Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hồ Chí Minh Thoái Hóa Khớp: Hiểu Rõ Để Bảo Vệ Xương Khớp Chắc Khỏe

duocbinhdong

Thành viên cấp 1
Tham gia
4/10/23
Bài viết
14
Thích
0
Điểm
1
Nơi ở
Hem so 11 Nguyen Si Co, Phuong 15, Quan 8
Website
www.binhdong.vn
#1
Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến "thoái hóa khớp", căn bệnh thường gặp ở người lớn tuổi. Nhưng bạn có thực sự hiểu rõ về căn bệnh này? Thoái hóa khớp không chỉ gây đau nhức, khó chịu mà còn ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống sinh hoạt hàng ngày. Vậy thoái hóa khớp là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị như thế nào? Hãy cùng Dược Bình Đông tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
I. Thoái Hóa Khớp Là Gì?
Nói một cách dễ hiểu, thoái hóa khớp giống như một chiếc xe "hết date". Sụn khớp - lớp đệm êm ái giữa các đầu xương - bị bào mòn theo thời gian, khiến xương cọ xát trực tiếp vào nhau. Quá trình này gây đau, viêm, cứng khớp và hạn chế vận động.
Hãy tưởng tượng sụn khớp như lớp cao su bảo vệ ở hai đầu chiếc đũa. Khi lớp cao su này bị mòn, hai đầu đũa sẽ va chạm trực tiếp, gây ra tiếng kêu ken két khó chịu. Thoái hóa khớp cũng vậy, nó khiến chúng ta đau đớn mỗi khi di chuyển.

II. Phân Loại Thoái Hóa Khớp
Thoái hóa khớp được chia thành hai loại chính:
1. Thoái hóa khớp nguyên phát:
Đây là loại phổ biến nhất, thường gặp ở người trên 50 tuổi. Nguyên nhân chính là do quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể, khiến sụn khớp bị thoái hóa dần. Các khớp thường bị ảnh hưởng là khớp gối, khớp háng, khớp tay, khớp cột sống.
2. Thoái hóa khớp thứ phát:
Loại này ít gặp hơn, có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi. Nguyên nhân là do các yếu tố tác động từ bên ngoài, khiến sụn khớp bị tổn thương và thoái hóa nhanh chóng.
Một số nguyên nhân thường gặp:
  • Chấn thương: Tai nạn giao thông, chấn thương thể thao...
  • Bệnh lý: Viêm khớp dạng thấp, bệnh gút, tiểu đường...
  • Béo phì: Tăng áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và khớp háng.
  • Tư thế sai: Ngồi làm việc sai tư thế trong thời gian dài, mang vác nặng...
Ví dụ: Một cầu thủ bóng đá bị chấn thương dây chằng khớp gối có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp gối sau này.
III. Triệu Chứng Nhận Biết Thoái Hóa Khớp
Thoái hóa khớp thường tiến triển âm thầm và biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến:
1. Đau nhức:
  • Đau âm ỉ: Cảm giác đau nhẹ, âm ỉ, thường xuất hiện vào buổi sáng sớm hoặc sau khi nghỉ ngơi.
  • Đau nhói: Cơn đau dữ dội, đột ngột, thường xảy ra khi vận động mạnh hoặc thay đổi tư thế.
  • Đau tăng khi vận động: Cơn đau trở nên dữ dội hơn khi vận động, đi lại, leo cầu thang...
2. Cứng khớp:
  • Cứng khớp buổi sáng: Cảm giác cứng khớp vào buổi sáng sau khi ngủ dậy, kéo dài khoảng 30 phút.
  • Cứng khớp sau khi ngồi lâu: Khớp bị cứng sau khi ngồi lâu, khó khăn khi đứng dậy hoặc di chuyển.
3. Hạn chế vận động:
  • Khó khăn khi đi lại: Đi lại khó khăn, đau khi bước, phải chống gậy hoặc nhờ người hỗ trợ.
  • Khó khăn khi leo cầu thang: Đau nhức, khó khăn khi lên xuống cầu thang.
  • Khó khăn khi cầm nắm: Khó khăn khi cầm nắm đồ vật, khó cài cúc áo, xoay nắm đinh vít...
4. Biến dạng khớp:
  • Khớp sưng to: Do sụn khớp bị bào mòn, xương cọ xát gây viêm, sưng tấy.
  • Lệch trục khớp: Khớp bị biến dạng, lệch khỏi vị trí ban đầu, gây khó khăn khi vận động.
IV. Nguyên Nhân Và Yếu Tố Nguy Cơ Gây Thoái Hóa Khớp
Thoái hóa khớp là kết quả của nhiều yếu tố tác động, trong đó:
1. Tuổi tác:
Tuổi càng cao, sụn khớp càng lão hóa, mất dần tính đàn hồi và dễ bị tổn thương. Đây là lý do tại sao thoái hóa khớp thường gặp ở người lớn tuổi.
2. Di truyền:
Nếu trong gia đình có người thân bị thoái hóa khớp, bạn cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
3. Chấn thương:
Các chấn thương khớp như gãy xương, trật khớp, rách sụn, đứt dây chằng... có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp sau này.
4. Béo phì:
Trọng lượng cơ thể dư thừa tạo áp lực lớn lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và khớp háng, làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp.
5. Ít vận động:
Lối sống ít vận động khiến cơ bắp yếu, không đủ sức nâng đỡ khớp, lâu dần dẫn đến thoái hóa khớp.
6. Dinh dưỡng:
Chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, đặc biệt là canxi, vitamin D, collagen... cũng là một trong những nguyên nhân gây thoái hóa khớp.
V. Biện Pháp Phòng Ngừa Và Điều Trị Thoái Hóa Khớp
Thoái hóa khớp là bệnh lý mạn tính, không thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, chúng ta có thể làm chậm quá trình thoái hóa và kiểm soát tốt các triệu chứng bằng cách:
1. Thay đổi lối sống:
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu bạn thừa cân hoặc béo phì.
  • Tập thể dục thường xuyên: Chọn các bài tập phù hợp với thể trạng, giúp tăng cường sức cơ và sự dẻo dai cho khớp.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đầy đủ canxi, vitamin D, collagen và các dưỡng chất cần thiết cho khớp.
  • Hạn chế các tư thế gây hại cho khớp: Tránh ngồi xổm, quỳ gối, mang vác nặng trong thời gian dài...
2. Sử dụng thuốc:
  • Thuốc giảm đau: Paracetamol, Ibuprofen... giúp giảm đau, hạ sốt.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Diclofenac, Meloxicam... giúp giảm đau, kháng viêm hiệu quả hơn.
  • Thuốc tiêm corticoid: Giúp giảm đau, kháng viêm nhanh chóng, thường được chỉ định trong trường hợp đau cấp tính.
Lưu ý: Việc sử dụng thuốc cần tuân theo chỉ định của bác sĩ, tránh tự ý mua thuốc điều trị tại nhà.
3. Vật lý trị liệu:
  • Nhiệt trị liệu: Sử dụng nhiệt nóng hoặc lạnh để giảm đau, giảm cứng khớp.
  • Điện trị liệu: Sử dụng dòng điện để kích thích cơ, giảm đau, cải thiện tuần hoàn máu.
  • Siêu âm trị liệu: Sử dụng sóng siêu âm để giảm đau, kháng viêm, tăng cường tái tạo mô.
4. Phẫu thuật:
Phẫu thuật thường được chỉ định trong trường hợp thoái hóa khớp nặng, các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc người bệnh bị biến chứng.
  • Thay khớp: Thay thế khớp bị thoái hóa bằng khớp nhân tạo.
  • Nội soi khớp: Loại bỏ các mảnh sụn, xương bị vỡ, sửa chữa các tổn thương bên trong khớp.
Đọc thêm: Thoái Hóa Khớp là gì? Biện pháp hỗ trợ điều trị
Kết Luận
Thoái hóa khớp là bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị là chìa khóa giúp bạn phòng ngừa và kiểm soát tốt căn bệnh này. Hãy chủ động chăm sóc sức khỏe xương khớp ngay từ hôm nay để tận hưởng cuộc sống khỏe mạnh, năng động!
Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị của bác sĩ.
 

Đối tác

Top