- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
Từ vựng tiếng Anh các vật dụng trong gia đình
Bed: /bed/ –> cái giường ngủ
Fan: /fæn/ –> cái quạt
Clock: /klɒk/ –> đồng hồ
Chair: /tʃeə/ –> cái ghế
Bookshelf: /’bukʃelf/ –> giá sách
Picture: /’piktʃə/ –> bức tranh
Close: /kləʊs/ –> tủ búp bê
Wardrobe: /kləʊs/ –> tủ quần áo
Pillow: /kləʊs/ –> chiếc gối
Blanket: /’blæɳkit/ –> chăn, mền
Computer: /kəmˈpjuːtə/ –> máy tính
Bin: /bɪn/ –> thùng rác
Television: /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ –> ti vi
Telephone: /’telifoun/ –> điện thoại bàn
Air conditioner: /’telifoun kən’diʃnə/ –> điều hoà
Toilet: /’tɔilit/ –> bồn cầu
Washing machine: /’wɔʃiɳ məˈʃiːn/ –> máy giặt
Dryer: /’draiə/ –> máy sấy
Sink: /siɳk/ –> bồn rửa tay
Shower: /’ʃouə/ –> vòi hoa sen
Tub: /tʌb/ –> bồn tắm
Toothpaste: /’tu:θpeist/ –> kem đánh răng
Toothbrush: /’tu:θbrʌʃ/ –> bàn chải đánh răng
Mirror: /’mirə/ –> cái gương
Toilet paper: /’tɔilit ˈpeɪpə/ –> giấy vệ sinh
Razor: /’reizə/ –> dao cạo râu
Face towel: /feɪs ‘tauəl/ –> khăn mặt
Suspension hook: /səˈspɛnʃ(ə) huk/ –> móc treo
Shampoo: /ʃæm’pu:/ –> dầu gội
Hair conditioner: /heə kən’diʃnə/–> dầu xả
Soft wash: /sɒft wɔʃ/ –> sữa tắm
Table: /ˈteɪb(ə)l/ –> bàn
Bench: /bentʃ/ –> ghế bành
Sofa: /’soufə/ –> ghế sô-fa
Vase: /vɑ:z/ –> lọ hoa
Flower: /flower/ –> hoa
Stove: /stouv/ –> máy sưởi, lò sưởi
Gas cooker: /gas ‘kukə/ –> bếp ga
Refrigerator: /ri’fridʤəreitə/ –> tủ lạnh
Rice cooker: /ˈmʌlti rais kukə/ –> nồi cơm điện
Dishwasher: /’diʃ,wɔʃə/ –> máy rửa bát, đĩa
Timetable: /’taim,teibl/ –> thời khóa biểu
Calendar: /ˈkalɪndə/ –> lịch
Comb: /koum/ –> cái lược
Clothing: /ˈkləʊðɪŋ/ –> quần áo
Lights: /’laits/ –> đèn
Cup: /kʌp/ –> cốc
Door curtain: /kʌp /ˈkəːt(ə)n/ –> rèm cửa
Mosquito net: /məs’ki:tou nɛt/ –> màn
Water jar: /ˈwɔːtəchum dʤɑ:/ –> bình nước
Screen: /skri:n/ –> màn hình (máy tính, ti vi)
Mattress: /’mætris/ –> nệm
Sheet: /ʃiːt/ –>khăn trải giường
Handkerchief: /’hæɳkətʃif/ –> khăn mùi soa
Handbag: /’hændbæg/ –> túi xách
Clip: /klɪp/ –> kẹp
Clothes-bag: /klouðz bæg/–> kẹp phơi đồ
Scissors: /’sizəz/ –> kéo
Curtain: /ˈkəːt(ə)n/ –> Ri-đô
Knife: /nʌɪf/ –> con dao
HOTLINE: 0973.825.167
24 LÝ THÁNH TÔNG-ĐỒNG NGUYÊN-TỪ SƠN-BẮC NINH
Bed: /bed/ –> cái giường ngủ
Fan: /fæn/ –> cái quạt
Clock: /klɒk/ –> đồng hồ
Chair: /tʃeə/ –> cái ghế
Bookshelf: /’bukʃelf/ –> giá sách
Picture: /’piktʃə/ –> bức tranh
Close: /kləʊs/ –> tủ búp bê
Wardrobe: /kləʊs/ –> tủ quần áo
Pillow: /kləʊs/ –> chiếc gối
Blanket: /’blæɳkit/ –> chăn, mền
Computer: /kəmˈpjuːtə/ –> máy tính
Bin: /bɪn/ –> thùng rác
Television: /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ –> ti vi
Telephone: /’telifoun/ –> điện thoại bàn
Air conditioner: /’telifoun kən’diʃnə/ –> điều hoà
Toilet: /’tɔilit/ –> bồn cầu
Washing machine: /’wɔʃiɳ məˈʃiːn/ –> máy giặt
Dryer: /’draiə/ –> máy sấy
Sink: /siɳk/ –> bồn rửa tay
Shower: /’ʃouə/ –> vòi hoa sen
Tub: /tʌb/ –> bồn tắm
Toothpaste: /’tu:θpeist/ –> kem đánh răng
Toothbrush: /’tu:θbrʌʃ/ –> bàn chải đánh răng
Mirror: /’mirə/ –> cái gương
Toilet paper: /’tɔilit ˈpeɪpə/ –> giấy vệ sinh
Razor: /’reizə/ –> dao cạo râu
Face towel: /feɪs ‘tauəl/ –> khăn mặt
Suspension hook: /səˈspɛnʃ(ə) huk/ –> móc treo
Shampoo: /ʃæm’pu:/ –> dầu gội
Hair conditioner: /heə kən’diʃnə/–> dầu xả
Soft wash: /sɒft wɔʃ/ –> sữa tắm
Table: /ˈteɪb(ə)l/ –> bàn
Bench: /bentʃ/ –> ghế bành
Sofa: /’soufə/ –> ghế sô-fa
Vase: /vɑ:z/ –> lọ hoa
Flower: /flower/ –> hoa
Stove: /stouv/ –> máy sưởi, lò sưởi
Gas cooker: /gas ‘kukə/ –> bếp ga
Refrigerator: /ri’fridʤəreitə/ –> tủ lạnh
Rice cooker: /ˈmʌlti rais kukə/ –> nồi cơm điện
Dishwasher: /’diʃ,wɔʃə/ –> máy rửa bát, đĩa
Timetable: /’taim,teibl/ –> thời khóa biểu
Calendar: /ˈkalɪndə/ –> lịch
Comb: /koum/ –> cái lược
Clothing: /ˈkləʊðɪŋ/ –> quần áo
Lights: /’laits/ –> đèn
Cup: /kʌp/ –> cốc
Door curtain: /kʌp /ˈkəːt(ə)n/ –> rèm cửa
Mosquito net: /məs’ki:tou nɛt/ –> màn
Water jar: /ˈwɔːtəchum dʤɑ:/ –> bình nước
Screen: /skri:n/ –> màn hình (máy tính, ti vi)
Mattress: /’mætris/ –> nệm
Sheet: /ʃiːt/ –>khăn trải giường
Handkerchief: /’hæɳkətʃif/ –> khăn mùi soa
Handbag: /’hændbæg/ –> túi xách
Clip: /klɪp/ –> kẹp
Clothes-bag: /klouðz bæg/–> kẹp phơi đồ
Scissors: /’sizəz/ –> kéo
Curtain: /ˈkəːt(ə)n/ –> Ri-đô
Knife: /nʌɪf/ –> con dao
HOTLINE: 0973.825.167
24 LÝ THÁNH TÔNG-ĐỒNG NGUYÊN-TỪ SƠN-BẮC NINH