- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ nhà bếp
컵: cốc
칼: dao
가위: kéo
접시: đĩa
쟁반: khay
숫가락: thìa
젓가락: đũa
소쿠리: rổ
국자: cái muôi lớn
냄비: nồi có nắp
수저: thìa và đũa
사발/그릇: bát
유리잔: cốc thủy tinh
식탁: bàn ăn
앞치마: tạp dề
Từ vựng tiếng Hàn nhà bếp về các loại gia vị
마늘: tỏi
생강: gừng
소금: muối
식초: giấm
박하: bạc hà
설탕: đường
사프란: nghệ
참기름: dầu mè
기름: dầu ăn
양파: hành tây
고추: quả ớt
빨간고추: quả ớt đỏ
풋고추: quả ớt xanh
말린고추: ớt khô
고추가루: ớt bột
고추장: tương ớt
생선소스: nước mắm
간장: tương, xì dầu
올리브유: dầu ô liu
미원/화학조미료: bột ngọt
된장: tương đậu
꿀 : mật ong
컵: cốc
칼: dao
가위: kéo
접시: đĩa
쟁반: khay
숫가락: thìa
젓가락: đũa
소쿠리: rổ
국자: cái muôi lớn
냄비: nồi có nắp
수저: thìa và đũa
사발/그릇: bát
유리잔: cốc thủy tinh
식탁: bàn ăn
앞치마: tạp dề
Từ vựng tiếng Hàn nhà bếp về các loại gia vị
마늘: tỏi
생강: gừng
소금: muối
식초: giấm
박하: bạc hà
설탕: đường
사프란: nghệ
참기름: dầu mè
기름: dầu ăn
양파: hành tây
고추: quả ớt
빨간고추: quả ớt đỏ
풋고추: quả ớt xanh
말린고추: ớt khô
고추가루: ớt bột
고추장: tương ớt
생선소스: nước mắm
간장: tương, xì dầu
올리브유: dầu ô liu
미원/화학조미료: bột ngọt
된장: tương đậu
꿀 : mật ong
HOTLONE: 0973.825.167
24 Lý Thánh Tông-Đồng Nguyên-Từ Sơn-Bắc Ninh