Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hồ Chí Minh Tìm hiểu về tính từ trong tiếng Anh cùng ALT IELTS GIA SƯ

altieltsgiasu

Thành viên cấp 1
Tham gia
15/9/20
Bài viết
90
Thích
0
Điểm
6
Website
ieltsgiasu.com
#1
Thấu hiểu những thắc mắc của bạn đọc, trong bài viết này, ALT IELTS GIA SƯ sẽ gửi đến bạn những thông tin cũng như kiến thức về tính từ trong tiếng Anh, các tính từ tiếng Anh, các loại tính từ trong tiếng Anh cũng như các tính từ tiếng Anh thông dụng và hằng hằng sa số những điều lý thú khác, hãy đón đọc bài viết sau đây bạn nhé!



I. Thế nào là tính từ trong tiếng Anh:



1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là từ bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện. Tính từ luôn dùng để trả lời cho các câu hỏi:
“Which?”: Cái nào?
“What kind?”: Loại gì?
“How many?”: Bao nhiêu?

2. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh:
Tính từ đứng trước danh từ: bổ nghĩa, cung cấp nhiều chi tiết hơn cho danh từ.
Ví dụ:
“I ate a meal.” Trong đó “meal” – bữa ăn là danh từ, người đọc không thể biết được bữa ăn đó là gì, như thế nào?

3. Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh:
Tính từ được dùng như danh từ.
Một số tính từ được dùng như danh từ để chỉ một tập hợp người hoặc một khái niệm thường có "the" đi trước.
the poor, the blind, the rich, the deaf, the sick, the handicapped, the good, the old; ...

II. Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh:



1. Tính từ trong tiếng Anh có đuôi gì?
Người ta thường nhận biết tính từ trong tiếng Anh dựa vào hậu tố đứng sau nó:

Hậu tố thường gặp
Ví dụ
- al
national, cultural,...
- ful
beautiful, careful, useful, peaceful,...
- ive
active, attractive, impressive,...
- able
comfortable, miserable,...
- ous
dangerous, serious, humorous,...

2. Những tính từ thông dụng trong tiếng Anh:
Một số tính từ trong tiếng Anh phải kể đến, đó là: important, serious, every, huge, large, rare, different, technical, various, typical, used, competitive, available, critical, popular, electronic, impossible, immediate, able, aware, basic, educational, known, environmental,...

3. Bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh:
Để nhuần nhuyễn phần kiến thức này, ALT gửi đến bạn đọc bài tập về tính từ trong tiếng Anh, hãy làm và ghi nhớ nhé!
Put the adjective in the correct order in the following sentences.
1. a long face (thin)
2. big clouds (black)
3. a sunny day (lovely)
4. a wide avenue (long)
5. a metal box (black/ small)
Sắp xếp lại trật tự các từ sau
1. grey / long / beard / a
2. flowers / red / small
3. car / black / big / a
4. blonde / hair / long
5. house / a / modern / big / brick
III. Tính từ trong tiếng Anh - tính từ tận cùng bằng - ing & - ed:



1. Các tính từ trong tiếng Anh:
Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ed”: Diễn tả cảm xúc khi người nói muốn thể hiện cảm xúc về một sự vật, hiện tượng nào đó.
Ex: I am interested in reading books. (Tôi thích việc đọc sách.)
Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ing”: Diễn tả điều gì đó tạo cho bạn có cảm giác.
Ex: It is an interesting book. (Đó là một quyển sách thú vị.)
Một số động từ trong thói quen thường chia tính từ dạng “-ed”: keep, leave.

2. Các loại tính từ trong tiếng Anh:
+ Tính từ trong tiếng Anh #1 - tính từ miêu tả trong tiếng Anh:
Tính từ miêu tả cung cấp thông tin và giá trị cho một sự vật đối tượng.
Ex: a handsome boy: một cậu bé đẹp trai
a lovely girl: một bé gái xinh

+ Tính từ trong tiếng Anh #2 - tính từ chỉ người trong tiếng Anh:
- Bad-tempered: Nóng tính
- Boring: Buồn chán.
- Brave: Anh hùng
- Careful: Cẩn thận
- Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
- Cheerful: Vui vẻ
- Crazy: Điên khùng
- Easy going: Dễ gần.
- Exciting: Thú vị

+ Tính từ trong tiếng Anh #3 - các tính từ trong tiếng Anh chỉ cảm xúc:
Cảm xúc được phân ra làm hai loại chính, đó chính là tích cực và tiêu cực. Hãy cùng khám phá xem ngoài “happy” và “sad” có những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc nào được sử dụng nhiều nhất nhé!

Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực
Wonderful: tuyệt vời
Terrific: tuyệt vời
Surprised: ngạc nhiên
Relaxed: thư giãn, thoải mái

Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực
Worried: lo lắng
Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
Upset: tức giận hoặc không vui
Unhappy: buồn
Thoughtful: trầm tư

IV. Cấu trúc cụm tính từ trong tiếng Anh:



ADJECTIVE + PREPOSITION BEGIN WITH THE LETTER “A”
Addicted (adj): /əˈdɪk.tɪd/
addicted to sth: nghiện cái gì

V. Mẹo nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh:



1. Tính từ về màu sắc (color), nguồn gốc (origin), chất liệu (material) và mục đích (purpose) thường theo thứ tự sau:
Màu sắc (color) -> Nguồn gốc (origin) -> Chất liệu (material) -> Mục đích (purpose) -> Danh từ (noun)
2. Các tính từ khác ví dụ như tính từ chỉ kích cỡ (size), chiều dài (length) và chiều cao (height) …thường đặt trước các tính từ chỉ màu sắc, nguồn gốc, chất liệu và mục đích.
3. Những tính từ diễn tả sự phê phán (judgements) hay thái độ (attitudes) ví dụ như: lovely, perfect, wonderful, silly…đặt trước các tính từ khác.

Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ thông tin về cách sắp xếp các tính từ trong tiếng Anh, thứ tự sắp xếp tính từ trong tiếng Anh kèm với những tính từ thông dụng trong tiếng Anh, hi vọng bạn đọc đã có đầy đủ kiến thức thông qua bài viết này!


Bài viết liên quan

Tất tần tật những điều cần biết về ngữ pháp tiếng Anh

Những Điều Cần Nhớ Về Trạng Từ Trong Tiếng Anh
 

Đối tác

Top