Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội TỔNG HỢP TOÀN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NHÀ BẾP

Tham gia
17/12/19
Bài viết
250
Thích
0
Điểm
16
#1
TỔNG HỢP TOÀN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NHÀ BẾP



Nhà bếp: 厨房 chúfáng



1. Khí ga truyền theo đường ống: 管道煤气 guǎndào méiqì

2. Khí ga lỏng: 液化气 yèhuà qì

3. Bếp ga: 煤气灶 méiqì zào

4. Bình nóng lạnh dùng ga: 煤气热水器 méiqì rèshuǐqì

5. Bếp điện: 电炉 diànlú

6. Diêm: 火柴 huǒchái

7. Bình chữa cháy: 灭火器 mièhuǒqì

8. Quạt hút gió: 排风扇 páifēngshàn

9. Lò vi ba: 微波炉 wéibōlú

10. Lò nướng bánh mì: 烤面包机 kǎo miànbāo jī

11. Nồi cơm điện: 电饭锅 diàn fàn guō

12. Nồi đất: 砂锅 shāguō

13. Nồi hầm: 炖锅 dùn guō

14. Nồi gang: 生铁锅 shēngtiě guō

15. Nồi nhôm: 铝锅 lǚ guō

16. Nồi lẩu: 火锅 huǒguō

17. Nồi hai tầng: 双层锅 shuāng céng guō

18. Nồi áp suất: 高压锅 gāoyāguō

19. Lò (đun nước, hâm thức ăn): 暖锅 nuǎn guō

20. Chảo rán: 平底煎锅 píngdǐ jiān guō

21. Xoong sâu đáy bằng: 沈平底锅 chén píngdǐ guō

22. Xoong nông: 平底锅 píngdǐ guō

23. Chảo xào rau: 炒菜锅 chǎocài guō

24. Chảo rán chống dính: 不粘底平底煎锅 bù nián dǐ píngdǐ jiān guō

25. Xẻng cơm: 锅铲 guō chǎn

26. Nắp xoong: 锅盖 guō gài

27. Nồi chưng: 篜锅 zhēng guō

28. Lồng hấp: 蒸笼 zhēnglóng

29. Cái sàng, cái rây: 筛子 shāizi

30. Phễu lọc: 滤斗 lǜ dǒu

31. Cái phễu: 漏斗 lòudǒu

32. Khuôn làm bánh: 饼模 bǐng mó

33. Nồi canh: 汤灌 tāng guàn

34. Vại muối dưa: 泡菜罐子 pàocài guànzi

35. Máy ép hoa quả: 榨果汁机 zhà guǒzhī jī

36. Máy ép: 压榨机 yāzhà jī

37. Tủ lạnh: 电冰箱 diàn bīngxiāng

38. Tủ đá: 冷冻柜 lěngdòng guì

39. Khay đựng đá: 储冰块器 chú bīng kuài qì

40. Thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh: 冰箱除臭剂 bīngxiāng chú chòu jì

41. Máy bào đá: 刨冰机 bàobīng jī

42. Giá đựng đồ gia vị: 调味品架 tiáowèi pǐn jià

43. Bình đựng đồ gia vị: 调味品瓶 tiáowèi pǐn píng

44. Bộ đồ gia vị: 调味品全套 tiáowèi pǐn quántào

45. Hộp cơm: 饭盒 fànhé

46. Tủ đựng dụng cụ ăn uống (đồ ăn): 餐具柜 cānjù guì

47. Một bộ đồ ăn: 一套餐具 yī tào cānjù

48. Bát ăn cơm: 饭碗 fànwǎn

49. Tủ để bát: 碗橱 wǎn chú

50. Cái đĩa, cái mâm: 盘子 pánzi

51. Đĩa salad: 色拉盘 sèlā pán

52. Đĩa gia vị: 调味盘 tiáowèi pán

53. Mâm tre: 竹盘 zhú pán

54. Mâm giấy: 纸盘 zhǐ pán

55. Khay: 托盘 tuōpán

56. Khay chân cao: 高脚果盘 gāo jiǎo guǒpán

57. Khay hình bầu dục: 椭圆盘 tuǒyuán pán

58. Khay tròn: 圆盘 yuán pán

59. Khay vuông: 方盘 fāng pán

60. Đĩa bẹt: 大浅盘 dà qiǎn pán

61. Đĩa nhỏ: 碟子 diézi

62. Đĩa ngăn ô để món nguội: 冷盘分格碟 lěngpán fēn gé dié

63. Đĩa thức ăn gia vị: 作料碟 zuóliào dié

64. Khay nhỏ để bình nước: 托碟 tuō dié

65. Đĩa (để cốc, tách…): 茶碟 chá dié

66. Đũa: 筷子 kuàizi

67. Giá để đũa: 筷子架 kuàizi jià

68. Đũa tre: 竹筷 zhú kuài

69. Đũa nhựa: 塑料筷 sùliào kuài

70. Đũa ngà: 象牙筷 xiàngyá kuài

71. Đũa bạc: 银筷 yín kuài

72. Thìa canh: 调羹 tiáogēng

73. Thìa súp: 汤匙 tāngchí

74. Muôi súp: 汤勺 tāng sháo

75. Muôi cán dài: 长柄勺 cháng bǐng sháo

76. Thìa thông lỗ: 通眼匙 tōng yǎn chí

77. Nĩa: 餐叉 cān chā

78. Xiên nướng thịt: 烤肉叉 kǎoròu chā

79. Dao ăn: 餐刀 cān dāo

80. Dao ăn món tráng miệng: 甜点刀 tiándiǎn dāo

81. Dao thái rau: 菜刀 càidāo

82. Dao gọt vỏ: 削皮刀 xiāo pí dāo

83. Dao cắt bánh mì: 面包刀 miànbāo dāo

84. Dao nhíp: 折叠刀 zhédié dāo

85. Dao thái thịt: 切肉刀 qiē ròu dāo

86. Đá mài dao: 磨刀石 mó dāo shí

87. Dụng cụ mài dao: 磨刀器 mó dāo qì

88. Cái đập quả có vỏ cứng: 坚果轧碎器 jiānguǒ zhá suì qì

89. Dụng cụ thái miếng: 切片器 qiēpiàn qì

90. Dụng cụ ép thịt: 绞肉器 jiǎo ròu qì

91. Dụng cụ quay thịt: 烤肉器 kǎoròu qì

92. Dụng cụ nhào trộn: 搅拌器 jiǎobàn qì

93. Cái mở nút chai: 开瓶器 kāi píng qì

94. Cái mở nắp hộp: 开罐器 kāi guàn qì

95. Dụng cụ nghiền (máy nghiền): 捣碎器 dǎo suì qì

96. Máy làm mì dẹt: 制面器 zhì miàn qì

97. Máy nhào trộn chạy điện: 电动搅拌器 diàndòng jiǎobàn qì

98. Máy đánh trứng: 打蛋器 dǎ dàn qì

99. Cái thớt: 砧板 zhēnbǎn

100. Tấm gỗ cán bột mì: 擀面板 gǎn miànbǎn

101. Cái thớt: 案板 ànbǎn

102. Ấm đun nước: 煮水壶 zhǔ shuǐhú

103. Bình lọc bằng thủy tinh: 玻璃滤壶 bōlí lǜ hú

104. Bình cà phê: 咖啡壶 kāfēi hú

105. Bình cà phê phin: 滴流咖啡壶 dī liú kāfēi hú

106. Vò, chậu nước: 水缸 shuǐ gāng

107. Gáo múc nước: 水瓢 shuǐ piáo

108. Muôi múc nước: 水勺 shuǐ sháo

109. Bình nước miệng loe: 大口水壶 dàkǒu shuǐhú

110. Bình trà gốm: 紫砂茶壶 zǐshā cháhú

111. Bình trà sứ: 瓷茶壶 cí cháhú

112. Dụng cụ uống trà: 茶具 chájù

113. Cốc sứ: 搪瓷杯 tángcí bēi

114. Cốc đựng bia: 啤酒杯 píjiǔbēi

115. Cốc có nắp: 有盖杯 yǒu gài bēi

116. Chén uống rượu hạt mít: 小酒杯 xiǎo jiǔbēi

117. Cốc dùng trong coctail: 鸡尾酒杯 jīwěijiǔ bēi

118. Chén vại uống rượu: 大酒杯 dà jiǔ bēi

119. Ly có chân, cốc nhỏ có chân: 高脚杯 gāo jiǎo bēi

120. Cốc cà phê: 咖啡杯 kāfēi bēi

121. Cốc đựng súp: 汤杯 tāng bēi

122. Đĩa súp: 汤盆 tāng pén

123. Đĩa bánh mì: 面包盆 miànbāo pén

124. Đĩa giấy: 纸盆 zhǐ pén

125. Lọ đựng nước phèn: 卤汁缸 lǔ zhī gāng

126. Lọ đường: 糖缸 táng gāng

127. Phích nước nóng: 热水瓶 rèshuǐpíng

128. Nút phích: 热水瓶塞 rèshuǐpíng sāi

129. Dụng cụ đựng bơ: 黄油容器 huángyóu róngqì

130. Bao đựng gạo: 米袋 mǐdài

131. Tủ đựng gạo: 米柜 mǐ guì

132. Tăm: 牙签 yáqiān

133. Khăn ăn: 餐巾 cānjīn

134. Giá để khăn ăn: 餐巾架 cānjīn jià

135. Giấy ăn: 纸巾 zhǐjīn

136. Khăn trải bàn viền hoa: 花边台布 huābiān táibù

137. Khăn trải bàn bằng gấm: 印花台布 yìnhuā táibù

138. Khăn rửa mặt: 洗碗布 xǐ wǎn bù

139. Khăn lau: 抹布 mābù

140. Tạp dề: 围裙 wéiqún

141. Thuốc tẩy: 清洁机 qīngjié jī

142. Cái bồn rửa trong nhà bếp: 厨房洗涤槽 chúfáng xǐdí cáo

143. Máy rửa bát: 洗碗机 xǐ wǎn jī

144. Ván trích thủy: 滴水板 dīshuǐ bǎn

145. Cái gầu, sảy: 畚箕 běnjī

146. Cái chổi: 扫帚 sàozhǒu

147. Thùng rác: 垃圾桶 lèsè tǒng

148. Máy sử lý rác: 垃圾处理机 lèsè chǔlǐ jī

149. Lồng bàn, chao đèn: 纱罩 shāzhào

150. Lồng bàn: 菜罩 cài zhào

151. Cái lò, cái bếp: 炉子 lúzǐ

152. Than nắm, than quả bàng: 煤球 méiqiú

153. Than tổ ong: 蜂窝煤 fēngwōméi

154. Bùn than: 煤泥 méi ní

155. Cục than: 煤块 méi kuài

156. Củi đóm, mồi nhen: 引火柴 yǐn huǒchái

157. Diêm: 火柴 huǒchái

158. Cái kẹp gắp than: 火钳 huǒqián

159. Cái xẻng xúc than: 火铲 huǒ chǎn

160. Găng tay nhóm lò: 生炉手套 shēng lú shǒutào

161. Cái làn đựng đồ ăn: 菜篮子 càilánzi

162. Túi nhựa: 塑料袋 sùliào dài

163. Cái cân: 秤 chèng

164. Cân lò xo: 弹簧秤 tánhuángchèng

165. Cân đòn: 杆秤 gǎnchèng

166. Cân điện tử: 电子秤 diànzǐ chèng



TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN

24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

0973.825.167/02223.745.726
 

Đối tác

Top