Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc Tổng quan về nguyên lý hoạt động của thiết bị trao đổi nhiệt

masterlai2011

Thành viên cấp 1
Tham gia
12/7/23
Bài viết
45
Thích
0
Điểm
6
#1
Trong thế giới công nghiệp hiện đại, nơi mà năng lượng và hiệu suất vận hành là yếu tố then chốt, thiết bị trao đổi nhiệt (heat exchanger) đóng một vai trò tối quan trọng. Đây là thiết bị trung gian giúp chuyển nhiệt từ dòng môi chất này sang dòng môi chất khác mà không xảy ra sự pha trộn giữa hai dòng.

Bài viết này của Thiết bị trao đổi nhiệt VN | Gia công theo yêu cầu | Avil sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về nguyên lý hoạt động, cơ chế truyền nhiệt, cấu tạo dòng chảy và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả truyền nhiệt – một nền tảng kiến thức không thể thiếu nếu bạn đang tìm hiểu để lựa chọn hoặc đầu tư thiết bị phù hợp.


1. Mục Tiêu Của Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt

Mục tiêu chính của bộ trao đổi nhiệt là chuyển nhiệt năng từ một dòng môi chất (chất lỏng hoặc khí) có nhiệt độ cao sang dòng môi chất khác có nhiệt độ thấp hơn, nhằm:

  • Làm nóng hoặc làm lạnh một chất lỏng/khí,
  • Thu hồi nhiệt thải để tái sử dụng,
  • Giảm tổn thất năng lượng và nâng cao hiệu suất hệ thống.
2. Cơ Chế Truyền Nhiệt Trong Bộ Trao Đổi Nhiệt

Ba phương thức truyền nhiệt chủ yếu được kết hợp bao gồm:


2.1. Dẫn nhiệt (Conduction)

Nhiệt năng truyền qua vật liệu kim loại ngăn cách hai dòng môi chất, ví dụ như qua thành ống thép không gỉ, đồng hoặc titan. Dẫn nhiệt phụ thuộc vào:
  • Hệ số dẫn nhiệt của vật liệu (λ),
  • Chiều dày vật liệu và diện tích truyền nhiệt.
2.2. Đối lưu (Convection)

Là quá trình truyền nhiệt giữa bề mặt rắn và môi chất lưu động (nước, khí, dầu,…). Đây là cơ chế chính trong cả hai phía nóng và lạnh. Đối lưu có thể là:
  • Tự nhiên (nhiệt độ gây ra chuyển động dòng chảy),
  • Cưỡng bức (do bơm hoặc quạt tạo dòng).
2.3. Bức xạ (Radiation)

Chỉ đóng vai trò phụ trong điều kiện nhiệt độ cực cao (lò hơi, lò phản ứng), không phổ biến trong các thiết bị dân dụng hoặc công nghiệp thông thường.

3. Cấu Trúc Dòng Chảy Trong Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt

Cách sắp xếp dòng chảy trong thiết bị ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất truyền nhiệt. Có 3 dạng chính:


3.1. Dòng chảy ngược chiều (Counterflow)
  • Hai dòng môi chất chảy ngược hướng nhau.
  • Cho hiệu suất truyền nhiệt cao nhất vì chênh lệch nhiệt độ được duy trì suốt chiều dài trao đổi.
3.2. Dòng chảy song song (Parallel flow)
  • Hai dòng đi cùng chiều.
  • Hiệu quả kém hơn do nhiệt độ giữa hai dòng dần cân bằng.
3.3. Dòng chéo (Crossflow)
  • Hai dòng cắt nhau tạo góc vuông hoặc gần vuông.
  • Dùng phổ biến trong dàn ngưng, dàn bay hơi và các thiết bị dạng tấm.
4. Nguyên Lý Hoạt Động Cơ Bản

Bộ trao đổi nhiệt Heat exchanger có nhiều kiểu dáng và công năng khác nhau, nguyên lý hoạt động chung như sau:


Bước 1: Dẫn dòng môi chất nóng và lạnh vào thiết bị
  • Một dòng có nhiệt độ cao được dẫn vào thiết bị để truyền nhiệt,
  • Dòng còn lại có nhiệt độ thấp được dẫn vào để nhận nhiệt.
Bước 2: Truyền nhiệt qua vách ngăn
  • Hai dòng môi chất không tiếp xúc trực tiếp mà được ngăn cách bằng vách kim loại.
  • Nhiệt năng truyền từ dòng nóng → vách ngăn → dòng lạnh theo nguyên lý truyền nhiệt đối lưu và dẫn nhiệt.
Bước 3: Thoát ra ở nhiệt độ mới
  • Sau quá trình trao đổi nhiệt, dòng chất lỏng khí nóng được làm nguội, và dòng lạnh được làm nóng lên.
Tùy vào yêu cầu cụ thể, ta có thể dùng nước – nước, nước – khí, khí – khí, hoặc chất lỏng – dầu, v.v.

5. Một Số Loại Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt Phổ Biến và Cách Chúng Hoạt Động


5.1. Thiết bị ống lồng ống (Tube-in-tube)
  • Dòng chất nóng đi trong ống trong, dòng chất lạnh đi trong ống ngoài (hoặc ngược lại).
  • Hiệu quả truyền nhiệt cao nhờ diện tích tiếp xúc lớn và dòng chảy xoắn ốc.
5.2. Thiết bị dạng tấm (Plate Heat Exchanger)
  • Môi chất đi qua các khe giữa các tấm kim loại xếp xen kẽ.
  • Bề mặt trao đổi lớn, dòng chảy chéo tạo ra đối lưu hiệu quả.
5.3. Thiết bị vỏ - ống (Shell & Tube)
  • Một chùm ống nhỏ đặt trong một ống lớn (vỏ). Một dòng đi trong ống, một dòng đi trong vỏ.
  • Chịu áp suất cao, phù hợp công nghiệp nặng, dầu khí, hóa chất.
5.4. Trao đổi nhiệt khí – khí (Air to Air Heat Exchanger)
  • Dùng cho hệ thống thông gió thu hồi nhiệt, hoặc làm mát khí nén.
  • Có thể là dạng ống gió, dạng tổ ong, hoặc bánh quay.
6. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Tới Hiệu Suất Trao Đổi Nhiệt
  • Chênh lệch nhiệt độ giữa hai dòng: Càng cao, truyền nhiệt càng hiệu quả.
  • Tốc độ dòng chảy: Dòng nhanh giúp tăng đối lưu nhưng làm giảm thời gian tiếp xúc.
  • Tính chất môi chất: Độ nhớt, nhiệt dung riêng, độ dẫn nhiệt,...
  • Diện tích truyền nhiệt: Càng lớn, càng trao đổi nhiệt tốt.
  • Chất liệu tấm/ngăn: Inox, đồng, nhôm,... tùy nhu cầu ăn mòn, dẫn nhiệt.
  • Tình trạng bề mặt bên trong: Bám cặn, ăn mòn → giảm hiệu quả truyền nhiệt.
7. Minh Họa Hoạt Động (Ví Dụ Thực Tế)


Ví dụ 1: Hệ thống nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời
  • Nước được làm nóng trong bình thu nhiệt.
  • Nhiệt được truyền sang nước tiêu dùng qua bộ trao đổi nhiệt dạng ống lồng ống, không lẫn nước giữa hai dòng.
Ví dụ 2: Làm mát dầu thủy lực trong máy ép nhựa
  • Dầu nóng được bơm qua bộ trao đổi nhiệt dạng tấm.
  • Nước làm mát tuần hoàn nhận nhiệt từ dầu và đi ra ngoài làm mát.
Nguyên lý hoạt động của thiết bị trao đổi nhiệt không chỉ là bài toán về dòng chảy và vật liệu, mà còn là chiến lược tối ưu năng lượng trong mọi hệ thống – từ đơn giản đến phức tạp, từ dân dụng đến công nghiệp.
Việc hiểu đúng về nguyên lý này giúp người dùng:

  • Lựa chọn thiết bị phù hợp,
  • Tối ưu chi phí đầu tư,
  • Giảm hao hụt nhiệt năng và tăng tuổi thọ hệ thống.
Hãy liên hệ ngay với đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi để được tư vấn thiết bị trao đổi nhiệt chi tiết theo nhu cầu thực tế, từ công suất, lưu lượng, áp suất cho đến vật liệu phù hợp với môi trường sử dụng cụ thể.

 

Đối tác

Top