Tính từ là loại từ quan trọng giúp bạn mô tả rõ ràng các tính chất của sự vật hiện tượng con người, đồng thời thể hiện được cảm xúc trong câu nói. Bài viết dưới đây sẽ gửi đến bạn top những tính từ thường dùng nhất chia theo các chủ đề. Cùng lưu lại để luyện học bạn nhé!
1. Tính từ miêu tả ngoại hình con người
Young: trẻ tuổi # Old: già = elderly
Middle-aged: trung niên
Tall: cao # Short: thấp
Medium-height: chiều cao trung bình
Fat: béo # thin: gầy
Slim: gầy, mảnh khảnh
Well-built: to, khỏe mạnh
Muscular: cơ bắp to khỏe, rắn chắc
Plump: phúng phính tròn trịa, bụ bẫm
Dark-skinned: da tối màu
Pale-skinned: làn da hơi nhợt nhạt
Yellow-skinned: da vàng
Round face: mặt tròn
Long face: mặt dài
Blonde hair: tóc màu vàng hoe
Wavy hair: tóc lượn sóng
Curly hair: tóc xoăn
Frizzy hair: tóc xoăn thành cuộn,búp
Spiky hair: tóc có đỉnh nhọn
Clear eyes: mắt khỏe
Liquid: mắt long lanh
Pop-eyed: mắt tròn xoe ( ngạc nhiên)
Hooked nose: mũi khoằm và lớn
Bulbous: mũi bầu tròn
Flesh: mũi đầy đặn
Curved lips: môi cong
Large mouth: miệng rộng
Small mouth: miệng nhỏ, chúm chím
2. Tính từ mô tả hình dáng sự vật
Big: to # small: nhỏ
Long: dài # short: ngắn
Huge: khổng lồ # tiny: tí hon
Large: rộng # narrow: hẹp
Thick: dày # thin:mỏng
High: cao # low: thấp
Full: đầy # empty: rỗng
Square: vuông
Straight: thẳng
Pointed: nhọn
Flat: phẳng
Light: nhẹ
Deformed: bị biến dạng
Curvy: uốn cong
Bulbous: bầu ra
Concave: lõm vào trong # convex: lồi ra
Hard: cứng # soft:mềm
Wavy: có dạng gợn sóng
3. Tính từ mô tả tính chất của sự vật, hiện tượng
Dangerous: Nguy hiểm
Unusual: Bất bình thường
Traditional: mang tính truyền thống
Environmental: Thuộc về môi trường
Suitable: Phù hợp
Global: có tính toàn cầu
Educational: Thuộc giáo dục
Different: Khác nhau
Similar: Tương tự
Legal: Thuộc pháp luật
Political: thuộc về chính trị
Financial: thuộc về tài chính
Difficult: khó khăn
4. Tính từ miêu tả trạng thái, cảm xúc của con người
Angry: giận dữ
Furious: giận giữ, điên tiết
Upset: tức giận hoặc không vui
Cheerful: Hào hứng
Glad: vui mừng, hớn hở
Amused: vui vẻ
Annoyed: bực mình
Critical: Chỉ trích
Lonely: Cô đơn
Scared: sợ hãi = Horrified
Concerned: lo lắng = anxious
Frustrated: tuyệt vọng
Jealous: ganh tị
Conscious: Có ý thức
Weak: Yếu
Foolish: Ngu ngốc
Active Chủ động
Famous: Nổi tiếng
Outstanding: Nổi bật, nổi trội
Strong: Mạnh mẽ
Clumsy: Hậu đậu,bất cẩn
Busy: Bận rộn
Aware: Nhận thức
Emotional: Giàu cảm xúc
Willing: Sẵn sàng
Hungry: Đói
Thirsty: khát
Sleepy: Buồn ngủ
Trên đây là danh sách các tính từ tiếng Anh thông dụng thường dùng trong giao tiếp, đời sống. Hãy ghi nhớ để ứng dụng vào thực tế bạn nhé! Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
Những điểm ngữ pháp quan trọng về tính từ ở trong tiếng Anh nên nhớ kỹ
Tổng hợp những dạng bài tập tính từ tiếng Anh thường xuất hiện trong đề thi
1. Tính từ miêu tả ngoại hình con người
Young: trẻ tuổi # Old: già = elderly
Middle-aged: trung niên
Tall: cao # Short: thấp
Medium-height: chiều cao trung bình
Fat: béo # thin: gầy
Slim: gầy, mảnh khảnh
Well-built: to, khỏe mạnh
Muscular: cơ bắp to khỏe, rắn chắc
Plump: phúng phính tròn trịa, bụ bẫm
Dark-skinned: da tối màu
Pale-skinned: làn da hơi nhợt nhạt
Yellow-skinned: da vàng
Round face: mặt tròn
Long face: mặt dài
Blonde hair: tóc màu vàng hoe
Wavy hair: tóc lượn sóng
Curly hair: tóc xoăn
Frizzy hair: tóc xoăn thành cuộn,búp
Spiky hair: tóc có đỉnh nhọn
Clear eyes: mắt khỏe
Liquid: mắt long lanh
Pop-eyed: mắt tròn xoe ( ngạc nhiên)
Hooked nose: mũi khoằm và lớn
Bulbous: mũi bầu tròn
Flesh: mũi đầy đặn
Curved lips: môi cong
Large mouth: miệng rộng
Small mouth: miệng nhỏ, chúm chím
2. Tính từ mô tả hình dáng sự vật
Big: to # small: nhỏ
Long: dài # short: ngắn
Huge: khổng lồ # tiny: tí hon
Large: rộng # narrow: hẹp
Thick: dày # thin:mỏng
High: cao # low: thấp
Full: đầy # empty: rỗng
Square: vuông
Straight: thẳng
Pointed: nhọn
Flat: phẳng
Light: nhẹ
Deformed: bị biến dạng
Curvy: uốn cong
Bulbous: bầu ra
Concave: lõm vào trong # convex: lồi ra
Hard: cứng # soft:mềm
Wavy: có dạng gợn sóng
3. Tính từ mô tả tính chất của sự vật, hiện tượng
Dangerous: Nguy hiểm
Unusual: Bất bình thường
Traditional: mang tính truyền thống
Environmental: Thuộc về môi trường
Suitable: Phù hợp
Global: có tính toàn cầu
Educational: Thuộc giáo dục
Different: Khác nhau
Similar: Tương tự
Legal: Thuộc pháp luật
Political: thuộc về chính trị
Financial: thuộc về tài chính
Difficult: khó khăn
4. Tính từ miêu tả trạng thái, cảm xúc của con người
Angry: giận dữ
Furious: giận giữ, điên tiết
Upset: tức giận hoặc không vui
Cheerful: Hào hứng
Glad: vui mừng, hớn hở
Amused: vui vẻ
Annoyed: bực mình
Critical: Chỉ trích
Lonely: Cô đơn
Scared: sợ hãi = Horrified
Concerned: lo lắng = anxious
Frustrated: tuyệt vọng
Jealous: ganh tị
Conscious: Có ý thức
Weak: Yếu
Foolish: Ngu ngốc
Active Chủ động
Famous: Nổi tiếng
Outstanding: Nổi bật, nổi trội
Strong: Mạnh mẽ
Clumsy: Hậu đậu,bất cẩn
Busy: Bận rộn
Aware: Nhận thức
Emotional: Giàu cảm xúc
Willing: Sẵn sàng
Hungry: Đói
Thirsty: khát
Sleepy: Buồn ngủ
Trên đây là danh sách các tính từ tiếng Anh thông dụng thường dùng trong giao tiếp, đời sống. Hãy ghi nhớ để ứng dụng vào thực tế bạn nhé! Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
Những điểm ngữ pháp quan trọng về tính từ ở trong tiếng Anh nên nhớ kỹ
Tổng hợp những dạng bài tập tính từ tiếng Anh thường xuất hiện trong đề thi