Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Tỉnh khác Từ Vựng Chỉ Nghề Nghiệp (직업종류)

Nguyễn Hằng 98bg

Thành viên cấp 1
Tham gia
5/9/20
Bài viết
5
Thích
0
Điểm
1
#1
의사: bác sỹ
유모: bảo mẫu
군인: bộ đội
웨이터: bồi bàn nam
웨이트리스: bồi bàn nữ
가수: ca sỹ
경찰관: cảnh sát (경찰서: đồn cảnh sát)
교통 경찰관: cảnh sát giao thông
선수: cầu thủ
국가주석: chủ tịch nước
공무원: nhân viên công chức
공증인: công chứng viên
노동자: người lao động
근로자: người lao động
감독: đạo diễn
요리사: đầu bếp
배우, 연주자: diễn viên
약사: dược sĩ
가정교사: gia sư
회장: tổng giám đốc
사장: giám đốc
부장: phó giám đốc
과장: quản đốc (sau phó giám đốc)
팀장: trưởng nhóm
교수: giáo sư
선생님: giáo viên
교장: hiệu trưởng
화가: hoạ sĩ
Từ Vựng Chỉ Nghề Nghiệp (직업종류)
 

Đối tác

Top