Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội Từ vựng chủ đề thời tiết trong tiếng Trung:

Atlantic Từ Sơn KH

Thành viên cấp 1
Tham gia
19/2/21
Bài viết
31
Thích
0
Điểm
6
#1
晴天 Qíngtiān nắng, trời trong/ sunny, clear day.

多云 Duōyún mây/ cloudy

阴天 yīn tiān ngày nhiều mây/ overcast

雨天 Yǔtiān ngày mưa/ rainy

阴转小雨 yīn zhuǎn xiǎoyǔ nhiều mây và mưa nhẹ/ overcast to drizzle

有风 yǒu fēng gió/ windy

微风 Wéifēng gió nhẹ/ breeze

台风 táifēng bão/ typhoon

最低气温,最低温度 zuìdī qìwēn, zuìdī wēndù nhiệt độ tối thiểu/ lowest temperature

最高气温,最高温度 Zuìgāo qìwēn, zuìgāo wēndù nhiệt độ tối đa/ highest temperature.

冷 Lěng lạnh/ cold

热 rè nóng/ hot

暖和 Nuǎnhuo ấm áp/ warm

凉爽 Liángshuǎng mát mẻ/ cool

雾wù sương mù/ fog

雾霾 wù mái sương khói, sương mù/ haze

毛毛雨 Máomaoyǔ mưa phùn/ drizzle

小雨,中雨, 大雨 xiǎoyǔ, zhōng yǔ, dàyǔ mưa nhỏ, mưa vừa, mưa to/ light rain, moderate rain and heavy rain.

暴雨 Bàoyǔ mưa bão/ rainstorm

雷雨,雷阵雨 Léiyǔ, léizhènyǔ giông bão, sấm sét/ thunderstorm, thundershower

降雨量 jiàngyǔ liàng lượng mưa/ rainfall

小雪,中雪,大雪。xiǎoxuě, zhōng xuě, dàxuě. tuyết nhỏ, tuyết vừa, tuyết nặng/ light snow, moderate snow and heavy snow.

雨夹雪 Yǔ jiā xuě mưa đá/ sleet

冰雹 bīngbáo mưa đá/ hail

沙尘暴 shāchénbào bão cát/ sandstorm

ATLANTIC TỪ SƠN

24 Lý Thánh Tông- Đồng Nguyên- Từ Sơn- Bắc Ninh

Hotline: 0973825167
 

Đối tác

Top