Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc Hà Nội Từ vựng chủ đề tiếng trung kĩ thuật cùng atlantic

kimcuong1996

Thành viên cấp 1
Tham gia
28/5/20
Bài viết
19
Thích
0
Điểm
1
#1
1 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn
2 USB U盘 U pán
3 BenQ 明基 míng jī
4 Bluetooth 蓝牙技术 lányá jìshù
5 Bộ đàm 对讲机 duì jiǎng jī
6 Bo mạch chủ 主板 zhǔ bǎn
7 Bộ nhớ trong, RAM 内存 nèicún
8 Bộ phát wifi 中继器 zhōng jì qì
9 Các thiết bị mạng khác 其他网络设备 qítā wǎng luò shè bèi
10 Cáp quang 光纤设备 guāng xiān shè bèi
11 Card hình màn hình 显卡 xiǎn kǎ
12 Chuột quang 光电鼠标 guāng diàn shǔ biāo
13 CPU 笔记本 bǐ jì běn
14 Đĩa cứng, máy nghe nhạc 硬盘、网络播放器 yìng pán, wǎng luò bò fàng qì
15 Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming) 漫游 màn yóu
16 Điện thoại 3G 3G手机 3G shǒu jī
17 Điện thoại cố định 固定电话 gù dìng diàn huà
18 Điện thoại di động 手机 shǒu jī
19 Điện thoại di động dạng thanh 直板手机 zhí bǎn shǒu jī
20 Điện thoại di động nắp bật 翻版手机 fān bǎn shǒu jī
21 Điện thoại di động nắp trượt 滑盖手机 huá gài shǒu jī
22 Điện thoại di động trong nước sản xuất 国产手机 guó chǎn shǒu jī
23 Điện thoại Iphone 苹果手机 píng guǒ shǒu jī
24 Điện thoại thông minh 智能手机 zhì néng shǒu jī
25 Đồ dùng máy tính 电脑相关用品 diàn nǎo xiāngguān yòngpǐn
26 Giao thức ứng dụng không dây 无线应用协议 wú xiàn yìngyòng xiéyì
27 GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp) 通用分组无线业务 tōngyòng fēnzǔ wú xiàn yèwù
28 Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) 全球定位系统 quánqiú dìngwèi xìtǒng
29 Khung ảnh kỹ thuật số 数码相框 shùmǎ xiàng kuāng
30 Lenovo 联想 lián xiǎng
 

Đối tác

Top