Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội Từ vựng khi đi tàu ở nhậ

Atlantic Từ Sơn KH

Thành viên cấp 1
Tham gia
19/2/21
Bài viết
31
Thích
0
Điểm
6
#1
t

入り口(いりぐち): Cửa vào

出口(でぐち): Cửa ra

切符売り場(きっぷうりば): Quầy bán vé

改札口(かいさつぐち): Cổng soát vé

ホーム: Khu vực đợi tàu (nơi tàu đến và đi)

乗り場(のりば): Nơi lên tàu (chỗ hành khách đứng chờ tàu đến để lên tàu)

線(せん): Tuyến

方面(ほうめん)/ 行き(ゆき): Hướng

終点(しゅうてん): Điểm cuối (ga cuối cùng)

始発(しはつ)・ 初電(しょでん)・ 初発(しょはつ): Chuyến tàu đầu tiên trong ngày

終電(しゅうでん): Chuyến tàu cuối cùng trong ngày

発車する(はっしゃする): Xuất phát

到着(とうちゃく)する: Đến nơi

乗り換え(のりかえ) (transfer): Chuyển tàu

各駅停車(かくえきていしゃ): Tàu dừng ở tất cả các ga

快速電車(かいそくでんしゃ): Tàu nhanh

通過する(つうかする): Vượt qua, chạy qua

号車(ごうしゃ): Toa tàu (ví dụ 2号車: toa số 2)

優先座席(ゆうせんざせき): Chỗ ngồi ưu tiên

女性専用車(じょせいせんようしゃ)(Women Only): Toa dành riêng cho phụ nữ

精算所(せいさんじょ)(Fare Adjustments): Khu vực điều chỉnh tiền vé

Một số thông báo thường gặp khi đi tàu

Khi tàu chuẩn bị đi, bạn sẽ nghe thấy thông báo:

「まもなく ~番(ばん)のりばに、~ゆきの電車(でんしゃ)が発車(はっしゃ)します。ご注意(ちゅうい)ください。」

Taị đường ray số ~、tàu đi về hướng ~ chuẩn bị xuất phát. Xin hãy chú ý.

Khi tàu chuẩn bị đến nơi, nếu đứng ở ga bạn sẽ nghe thấy thông báo:

「まもなく ~番(ばん)のりばに、~ゆきの電車(でんしゃ)が到着(とうちゃく)します。ご注意(ちゅうい)ください。」

Tại đường ray số ~、tàu đi về hướng ~ chuẩn bị đến nơi. Xin hãy chú ý.

Một số ga sẽ dùng từ 「参ります」(まいります)thay cho từ 「到着します」.

Khi tàu sắp đến, nhà ga sẽ thông báo:

「まもなく電車が参ります。ご注意ください」

Tàu sắp đến. Xin hãy chú ý.

Trong thông báo tàu sắp đến, nhà ga cũng hay nhắc nhở như sau:

「ホームドアから離(はな)れてお待ちください。」

Xin hãy đứng cách xa cửa lên tàu và đợi tàu đến

Hoặc:

「二列(にれつ)に 並(なら)んでお待ちください。」
 

Đối tác

Top