Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Tỉnh khác Từ vựng tiếng Anh về Bệnh

Tham gia
17/12/19
Bài viết
250
Thích
0
Điểm
16
#1
Từ vựng tiếng Anh về Bệnh



1. Blind – /blaind/: Mù

2. Deaf – /def/: Điếc

3. Disabled – /dis´eibld/: Khuyết tật

4. Paralysed: Bị liệt

5. Pregnancy – /ˈpregnənsɪ/: Sự có thai

6. Pregnant – /ˈpɹɛɡnənt/: Có thai

7. To give birth: Sinh nở

8. Infected – /in’dʤekʃn/: Nhiễm trùng

9. Inflamed – /in´fleim/: Bị viêm

10. Swollen – /´swoulən/: Bị sưng

11. Pus – /pʌs/: Mủ

12. Scar – skaː(r): Sẹo

13. Stitches – /stɪtʃ/: Mũi khâu

14. Wound – /wuːnd/: Vết thương

15. Spint: Nẹp xương

16. To catch a cold: Bị dính cảm

17. To cough: Ho

18. To be ill: Bị ốm



Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn

Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

ĐT: 02223.745.724/02223.745.725

Hotline: 0973.825.167

 

Đối tác

Top