Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Tỉnh khác Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình

Atlantic Tu Son

Thành viên cấp 1
Tham gia
18/12/19
Bài viết
88
Thích
0
Điểm
6
Nơi ở
Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
#1
Từ vựng tiếng anh chủ đề các thành viên trong gia đình
Father/ˈfɑː.ðɚ/ (n) bố
Mother /ˈmʌð.ɚ/ (n) mẹ
Son /sʌn/ (n) con trai
Daughter/ˈdɔː.tər/ (n) con gái
Parent /ˈper.ənt/ (n) bố/mẹ
Child /tʃaɪld/ (n) con
Wife /waɪf/ (n) vợ
Husband /ˈhʌz.bənd/ (n) chồng
Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ (n) anh/chị/em ruột
Brother /ˈbrʌð.ɚ/ (n) anh trai/em trai
Sister /ˈsɪs.tər/ (n) chị gái/em gái
Relative /ˈrel.ə.t̬ɪv/ (n) họ hàng
Uncle /ˈʌŋ.kəl/ (n) bác trai/cậu/chú
Aunt /ænt/ (n) bác gái/dì/cô
Nephew /ˈnef.juː/ (n) cháu trai
Niece /niːs/ (n) cháu gái
Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ (n)
Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ (n) ông
Grandparent /ˈɡræn.per.ənt/ (n) ông bà
Grandson /ˈɡræn.sʌn/ (n) cháu trai
Granddaughter /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/ (n) cháu gái
Grandchild /ˈɡræn.tʃaɪld/ (n) cháu
Cousin /ˈkʌz.ən/ (n) anh chị em họ
Từ vựng liên quan đến nhà vợ/nhà chồng
Mother-in-law /ˈmʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ (n) mẹ chồng/mẹ vợ
Father-in-law /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/ (n) bố chồng/bố vợ
Son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɑː/ (n) con rể
Daughter-in-law /ˈdɑː.t̬ɚ.ɪn.lɑː/ (n) con dâu
Sister-in-law /ˈsɪs.tɚ.ɪn.lɑː/ (n) chị/em dâu
Brother-in-law /ˈbrʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ (n) anh/em rể

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167
 

Đối tác

Top