Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Tỉnh khác Từ vựng tiếng Anh về thức ăn và món ăn

Tham gia
17/12/19
Bài viết
250
Thích
0
Điểm
16
#1
THỨC ĂN & MÓN ĂN
wheat: /wiːt/ bột mì
cheese: /tʃiːz/ phô mai
butter: /ˈbʌtər/ bơ
dairy product: /ˈderi ˈprɑːdʌkt / sản phẩm làm từ sữa
nut: /nʌt/ đậu phộng
beans: /biːnz/ đậu
peas: /piːz/ đậu hạt tròn
vegetable: /ˈvedʒtəbl/ rau
salad: /ˈsæləd/ món trộn, gỏi
noodles: /ˈnuːdlz/ món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ mì Ý, mì ống
fried rice: /fraɪd raɪs/ cơm chiên
sauce: /sɔːs/ xốt
soup: /suːp/ súp
sausage: /ˈsɔːsɪdʒ/ xúc xích
hot pot: /hɑːt pɑːt / lẩu
pork: /pɔːrk/ thịt lợn
beef: /biːf/ thịt bò
chicken: /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
roasted food: /roʊstɪd fuːd/ đồ quay
grilled food: / ɡrɪl fuːd/ đồ nướng
fried food: /fraɪd fuːd / đồ chiên
Saute: /soʊˈteɪ/ đồ xào, áp chảo
stew: /stuː/ đồ hầm, ninh, canh
steam food: /stiːm fuːd / đồ hấp
chicken breast: /ˈtʃɪkɪn brest / ức gà
beefsteak: /ˈbiːfsteɪk/ bít tết
shellfish: /ˈʃelfɪʃ/ hải sản có vỏ
seafood: /ˈsiːfuːd/ hải sản
fish: /fɪʃ/ cá
shrimps: /ʃrɪmps/ tôm
crab: /kræb/ cua
octopus: /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc
squid: /skwɪd/ mực
snails: /sneɪlz/ ốc
jam: /dʒæm/ mứt
French fries: /frentʃ fraɪ / khoai tây chiên kiểu Pháp
baked potato: /beɪk pəˈteɪtoʊ / khoai tây đút lò
hamburger: /ˈhæmbɜːrɡər/ hăm-bơ-gơ
sandwich: /ˈsænwɪtʃ/ món kẹp
pie: /paɪ/ bánh có nhân
gruel: /ˈɡruːəl/ chè
crepe: /kreɪp/ bánh kếp
waffle: /ˈwɑːfl/ bánh tổ ong
pizza: /ˈpiːtsə/ bánh pi-za
curry: /ˈkɜːri/ cà ri
ice-cream: /aɪs kriːm / kem
tart: /tɑːrt/ bánh trứng
rare: /rer/ món tái
medium: /ˈmiːdiəm/ món chín vừa
well done: /wel dʌn / món chín kỹ
Appetizers/ starter: /ˈæpɪtaɪzərz/ /ˈstɑːrtər/ món khai vị
main course: /meɪn kɔːrs / món chính
dessert: /dɪˈzɜːrt/ món tráng miệng

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN



Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh



Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724



Hotline: 0973.825.167
 

Đối tác

Top