- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
Từ vựng tiếng hàn dung trong công ty(P2) – Atllantic Từ Sơn
Phần 2
56 일 công việc
57 일을하다 làm việc
58 주간 ca ngày
59 야간 ca đêm
60 이교대 hai ca
61 잔업 làm thêm
62 주간근무 làm ngày
63 야간근무 làm đêm
64 휴식 nghỉ ngơi
65 출근하다 đi làm
66 퇴근하다 tan ca
67 결근 nghỉ việc
68 모단결근 nghỉ không lí do
69 일을 시작하다 bắt đầu công việc
70 일을 끝내다 kết thúc công việc
71 퇴사하다 thôi việc
72 근무처 nơi làm việc
73 근무시간 thời gian làm việc
74 수량 số lượng
75 품질 chất lượng
76 작업량 lượng công việc
77 부서 bộ phận
78 안전모 mũ an toàn
79 공구 công cụ
80 작업복 áo quần bảo hộ lao động
81 장갑 găng tay
82 기계 máy móc
83 미싱 máy may
84 섬유기계 máy dệt
85 프레스 máy dập
86 선반 máy tiện
87 용접기 máy hàn
88 재단기 máy cắt
89 포장기 máy đóng gói
90 자수기계 máy thêu
91 라인 dây chuyền
92 트럭 xe chở hàng / xe tải
93 지게차 xe nâng
94 크레인 xe cẩu
95 반 chuyền
96 검사반 bộ phận kiểm tra
97 포장반 bộ phận đóng gói
98 가공반 bộ phận gia công
99 완성반 bộ phận hoàn tất
100 미싱사 thợ may
101 목공 thợ mộc
102 용접공 thợ hàn
103 기계공 thợ cơ khí
104 선반공 thợ tiện
105 제폼 sản phẩm
106 부품 phụ tùng
107 원자재 nguyên phụ kiện
108 불량품 hàng hư
109 수출품 hàng xuất khẩu
110 내수품 hàng tiêu dùng nội địa
111 재고품 hàng tồn kho
112 스위치 công tắc
113 켜다 bật
114 끄가 tắt
115 작동시키다 khởi động
116 정지시키다 dừng máy
117 고치다 sửa chữa
118 고장이 나다 hư hỏng
119 조정하다 điều chỉnh
120 분해시키다 tháo máy
Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn , Bắc Ninh
ĐT: 02223.745.725/0973.825.167
Phần 2
56 일 công việc
57 일을하다 làm việc
58 주간 ca ngày
59 야간 ca đêm
60 이교대 hai ca
61 잔업 làm thêm
62 주간근무 làm ngày
63 야간근무 làm đêm
64 휴식 nghỉ ngơi
65 출근하다 đi làm
66 퇴근하다 tan ca
67 결근 nghỉ việc
68 모단결근 nghỉ không lí do
69 일을 시작하다 bắt đầu công việc
70 일을 끝내다 kết thúc công việc
71 퇴사하다 thôi việc
72 근무처 nơi làm việc
73 근무시간 thời gian làm việc
74 수량 số lượng
75 품질 chất lượng
76 작업량 lượng công việc
77 부서 bộ phận
78 안전모 mũ an toàn
79 공구 công cụ
80 작업복 áo quần bảo hộ lao động
81 장갑 găng tay
82 기계 máy móc
83 미싱 máy may
84 섬유기계 máy dệt
85 프레스 máy dập
86 선반 máy tiện
87 용접기 máy hàn
88 재단기 máy cắt
89 포장기 máy đóng gói
90 자수기계 máy thêu
91 라인 dây chuyền
92 트럭 xe chở hàng / xe tải
93 지게차 xe nâng
94 크레인 xe cẩu
95 반 chuyền
96 검사반 bộ phận kiểm tra
97 포장반 bộ phận đóng gói
98 가공반 bộ phận gia công
99 완성반 bộ phận hoàn tất
100 미싱사 thợ may
101 목공 thợ mộc
102 용접공 thợ hàn
103 기계공 thợ cơ khí
104 선반공 thợ tiện
105 제폼 sản phẩm
106 부품 phụ tùng
107 원자재 nguyên phụ kiện
108 불량품 hàng hư
109 수출품 hàng xuất khẩu
110 내수품 hàng tiêu dùng nội địa
111 재고품 hàng tồn kho
112 스위치 công tắc
113 켜다 bật
114 끄가 tắt
115 작동시키다 khởi động
116 정지시키다 dừng máy
117 고치다 sửa chữa
118 고장이 나다 hư hỏng
119 조정하다 điều chỉnh
120 분해시키다 tháo máy
Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn , Bắc Ninh
ĐT: 02223.745.725/0973.825.167