- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
I: Từ vựng tiếng Hàn trong gia đình
가족: Gia đình
조상: Tổ tiên
할아버지: Ông nội
할머니: Bà nội
외할아버지: Ông ngoại
외할머니: Bà ngoại
아버지/아빠: Bố
어머니/엄마: Mẹ
부모님: Cha mẹ
시어머니: Mẹ chồng
시아버지: Cha chồng
장모님: Mẹ vợ
장인: Bố vợ
계모: Mẹ kế
계부: Cha kế
양아버지/ 양부: Bố nuôi
양어머니/양모: Mẹ nuôi
며느리: Con dâu
사위: Con rể
양자/ 양아들: Con trai nuôi
양녀/ 양딸: Con gái nuôi
의붓자식: Con riêng
아기/ 애기: Con
딸: Con gái
아들: Con trai
고모: Cô, bác gái
이모: Dì
외삼촌: Cậu
작은아버지/ 삼촌: Chú
.누나: chị gái ( em trai gọi )
언니: Chị gái ( em gái gọi )
형: anh trai ( em trai gọi)
오빠: Anh trai ( em gái gọi )
여동생: Em gái
남동생: Em trai
아가: Em bé, trẻ sơ sinh
아이: Trẻ em
조카: Cháu
손자/ 손녀: Cháu trai/ cháu gái
매제: Em rể
형부: Anh rể
제수씨: Em dâu
형수: Chị dâu
막내아들: Con trai út
막내 딸: Con gái út
큰형/ 큰오빠: Anh cả
작은형/작은오빠: Anh thứ 형제 Anh em (trai)
큰아버지: Bác trai
자손: Con cháu
자녀/ 자식: Con cái
친구: Bạn bè
어른: Người lớn
어린: Trẻ em
노인: Người già
남자: Nam giới
여자: Phụ nữ
Hy vọng bây giờ các bạn đã biết cách xưng hô trong tiếng hàn
가족: Gia đình
조상: Tổ tiên
할아버지: Ông nội
할머니: Bà nội
외할아버지: Ông ngoại
외할머니: Bà ngoại
아버지/아빠: Bố
어머니/엄마: Mẹ
부모님: Cha mẹ
시어머니: Mẹ chồng
시아버지: Cha chồng
장모님: Mẹ vợ
장인: Bố vợ
계모: Mẹ kế
계부: Cha kế
양아버지/ 양부: Bố nuôi
양어머니/양모: Mẹ nuôi
며느리: Con dâu
사위: Con rể
양자/ 양아들: Con trai nuôi
양녀/ 양딸: Con gái nuôi
의붓자식: Con riêng
아기/ 애기: Con
딸: Con gái
아들: Con trai
고모: Cô, bác gái
이모: Dì
외삼촌: Cậu
작은아버지/ 삼촌: Chú
.누나: chị gái ( em trai gọi )
언니: Chị gái ( em gái gọi )
형: anh trai ( em trai gọi)
오빠: Anh trai ( em gái gọi )
여동생: Em gái
남동생: Em trai
아가: Em bé, trẻ sơ sinh
아이: Trẻ em
조카: Cháu
손자/ 손녀: Cháu trai/ cháu gái
매제: Em rể
형부: Anh rể
제수씨: Em dâu
형수: Chị dâu
막내아들: Con trai út
막내 딸: Con gái út
큰형/ 큰오빠: Anh cả
작은형/작은오빠: Anh thứ 형제 Anh em (trai)
큰아버지: Bác trai
자손: Con cháu
자녀/ 자식: Con cái
친구: Bạn bè
어른: Người lớn
어린: Trẻ em
노인: Người già
남자: Nam giới
여자: Phụ nữ
Hy vọng bây giờ các bạn đã biết cách xưng hô trong tiếng hàn