- Tham gia
- 18/12/19
- Bài viết
- 88
- Thích
- 0
- Điểm
- 6
1. 용과 Yong- wa :quả thanh long (dragon fruit)
2. 자몽 Ja – mong :quả bưởi (pomelo)
3. 레몬 Le- mon :quả chanh ( lemon)
4. 멜론 Mel- lon : dưa (melon)
5. 배 Bae: quả lê (pear)
6. 사과 Sa- kwa :quả táo (apple)
7. 바나나 Ba- na- na :quả chuối (bananas)
8. 마 T’o- ma- t’o :quả cà chua (tomato)
9. 도 P’o do :quả nho (grape)
10. 딸기 Ttal- gi :dâu tây (strawberry)
11. 인애 P’a-i-ne-p’eul ; quả dứa, thơm (ananas- pineapple)
12. 복숭아 Bok-suung- a :quả đào( peach)
13. 금귤 Geum-gyul :quả quất, trái tắc (kumquat)
14. 밀과일 Mil-k’u-kwa-il :quả vú sữa (starapple)
15. 롱안 Long-an :quả nhãn (longan)
16. 사보체 Sa-bo-che :quả hồng xiêm,( sapoche sapolia)
17. 수박 Su-bak :dưa hấu (water melon )
8. 참외 Cha-moe :dưa lê (pearmelon)
19. 오이 o-ii :dưa chuột (cucumber )
20. 살구 Sal- gu quả mơ apricot- tree
21. 람부 Lam-bu-t’al :quả chôm chôm (rabbutan)
22. 야 P’a-p’a-ya :đu đủ (papaya)
23. 감자 Gam-ja :khoai tây (potato)
24. 고구마 Go-gu-ma :khoai lang (sweet potato)
25. 망고 Man-go :quả xoài (mango)
26. 오렌지 o-ren-ji :quả cam (orange)
27. 귤 Gyul quả quýt
28. 대추 Dae chuu : táo tàu
29. 감 Gam :quả hồng
30. 밤 Bam hạt dẻ: chestnut
31. 바라기 He-ba-ra-gi :hạt hướng dương (sunflower)
32. 땅콩 Ttang-k’ong :đậu phộng, đậu phụng, lạc (peanut)
33. 석류 Seok-lyu :quả lựu (pomegranate)
34. 구아바 Guu-a-ba :quả ổi (guava)
35. 고추 Go-chuu :quả ớt (chilli)
36. 두리안 Du-ri-an :quả sầu riêng (durian)
37. 체리 Che-lii :quả anh đào( cherry)
38. 망고스 Mang-go-seu-t’il :quả măng cụt (mangoteen)
39. 옥수수 Ok-suu-suu bắp, ngô (corn)
40. 콘 P’ap-k’on: bỏng ngô (popcorn)
41. 아보카도 a-bo-k’a-do :quả bơ (avocado)
42. 코코넛 K’o-k’o-neot :quả dừa ( coconut)
43. 서양자두 Seo-yang-ja-du :quả mận (pulm)
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167
2. 자몽 Ja – mong :quả bưởi (pomelo)
3. 레몬 Le- mon :quả chanh ( lemon)
4. 멜론 Mel- lon : dưa (melon)
5. 배 Bae: quả lê (pear)
6. 사과 Sa- kwa :quả táo (apple)
7. 바나나 Ba- na- na :quả chuối (bananas)
8. 마 T’o- ma- t’o :quả cà chua (tomato)
9. 도 P’o do :quả nho (grape)
10. 딸기 Ttal- gi :dâu tây (strawberry)
11. 인애 P’a-i-ne-p’eul ; quả dứa, thơm (ananas- pineapple)
12. 복숭아 Bok-suung- a :quả đào( peach)
13. 금귤 Geum-gyul :quả quất, trái tắc (kumquat)
14. 밀과일 Mil-k’u-kwa-il :quả vú sữa (starapple)
15. 롱안 Long-an :quả nhãn (longan)
16. 사보체 Sa-bo-che :quả hồng xiêm,( sapoche sapolia)
17. 수박 Su-bak :dưa hấu (water melon )
8. 참외 Cha-moe :dưa lê (pearmelon)
19. 오이 o-ii :dưa chuột (cucumber )
20. 살구 Sal- gu quả mơ apricot- tree
21. 람부 Lam-bu-t’al :quả chôm chôm (rabbutan)
22. 야 P’a-p’a-ya :đu đủ (papaya)
23. 감자 Gam-ja :khoai tây (potato)
24. 고구마 Go-gu-ma :khoai lang (sweet potato)
25. 망고 Man-go :quả xoài (mango)
26. 오렌지 o-ren-ji :quả cam (orange)
27. 귤 Gyul quả quýt
28. 대추 Dae chuu : táo tàu
29. 감 Gam :quả hồng
30. 밤 Bam hạt dẻ: chestnut
31. 바라기 He-ba-ra-gi :hạt hướng dương (sunflower)
32. 땅콩 Ttang-k’ong :đậu phộng, đậu phụng, lạc (peanut)
33. 석류 Seok-lyu :quả lựu (pomegranate)
34. 구아바 Guu-a-ba :quả ổi (guava)
35. 고추 Go-chuu :quả ớt (chilli)
36. 두리안 Du-ri-an :quả sầu riêng (durian)
37. 체리 Che-lii :quả anh đào( cherry)
38. 망고스 Mang-go-seu-t’il :quả măng cụt (mangoteen)
39. 옥수수 Ok-suu-suu bắp, ngô (corn)
40. 콘 P’ap-k’on: bỏng ngô (popcorn)
41. 아보카도 a-bo-k’a-do :quả bơ (avocado)
42. 코코넛 K’o-k’o-neot :quả dừa ( coconut)
43. 서양자두 Seo-yang-ja-du :quả mận (pulm)
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167