Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Tỉnh khác Từ vựng tiếng Hàn về cơ khí

Tham gia
17/12/19
Bài viết
250
Thích
0
Điểm
16
#1
Từ vựng tiếng Hàn về cơ khí

몽기: mỏ lết

스패너: cờ lê

펜치: kìm

이마: kìm cắt dây thép

드라이버: tô vít

십자드라이버: tô vít múi

일자 드라이버: tô vít cạnh

가위: kéo

: dao

랜치: mỏ lết

망치: búa

우레탄망치: búa nhựa

고무망치: búa cao su

기아이발: bút kẻ sắt

파이프렌치: kìm vặn tuýp nước

파스크립: kìm chết

기리: mũi khoan

: mũi ren

임배트: máy vặn ốc tự động

: dây cẩu được kết từ sợi

야술이 (): dũa

구리스: mỡ

탭빈유: dầu để bôi mũi ren

절삭유: dầu làm mát mũi phay

꾸사리: dây xích cẩu sản phẩm

커터날: đá cắt sắt

연마석: đá mài

볼트: ốc vít

용접봉: que hàn

사포: giấy ráp

가본: chổi than

리머: mũi doa

경첩: bản lề

각인: bộ khắc (số, chữ)

마이크로 메타: Panme

마이크로메타: Panme đo độ sâu

노기스: thước kẹp

디지털 노기스: thước kẹp điện tử

경도계: đồng hồ đo độ cứng

압축기: máy nén khí

에어컨: múng xịt hơi

전단기: máy cắt

톱날: lưỡi cưa

드릴: khoan tay

밀링: máy phay

프레스: máy đột dập

보링: máy phay, máy tiện

부루방: khoan tay có giá đỡ cố định

레디안: khoan bán tự động

선반: máy tiện tay

용접: máy hàn

크레인 (휫스트): máy cẩu

시엔시 (CNC): máy tiện CNC

Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn

Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

ĐT: 02223.745.725/02223/745/726/0973.825.167

 

Đối tác

Top