Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm

Atlantic Từ Sơn KH

Thành viên cấp 1
Tham gia
19/2/21
Bài viết
31
Thích
0
Điểm
6
#1
1 : 립스틱: Son môi 립 글로즈 :son bóng 립틴트 : son lâu phai

2 : 아이섀도: Đánh mắt

3 : 린스(rinse):Dầu xả tóc

4 : 샴푸(shampoo): Dầu gội

5 : 영양크림: kem dưỡng da

6 : 클렌징크림: kem rửa mặt

7 : 스분크림: kem giữ ẩm

8 : 바디로션: kem dưỡng da cơ thể

9 : 면도용 : 크림 Kem cạo râu, bọt cạo râu

10 : 면도날 : Lưỡi dao cạo

11 : 손톱 다듬는 줄: Giũa móng tay

12 : 매니큐어: Lọ bôi móng tay

13 : 눈썹연필:Chì chi lông mày

14 : 향수 :Nước hoa

15 : 마스카라:mát-ca-ra

16 : 클렌징품 : sữa rửa mặt

17 : 클립식 귀걸이 : Khuyên tai bấm

18 : 손톱깎이 :Cái cắt móng tay

19 : 얼굴을 붉히다 : Đánh phấn má

20: 클렌징 오일 :dầu tẩy trang

21 : 컨실러:kem che khuyết điểm

22 : 각질제거:tẩy gia kem(dung dịch)필링젤

23 : 아이크림: kem bôi mắt

24 : 바디클렌저,바디워시, 바디샤워, 샤워젤: sữa tắm

25 : 피부: Da

26 : 건성피부: Da khô

27 : 촉촉한피부: da ẩm

28 : 지성피부: da nhờn

29 : 각질: Da (da bong)

30: 마스크 : mặt nạ( dưỡng da)

31: 수면팩 : mặt nạ ban dêm

32 : 필링젤 : sản phẩm tẩy tế bào

33 : 클렌징 크림 : kem tẩy trang

34 : 클런징 티슈 : giấy ướt tẩy trang

35 :핸드크림(hand cream): Kem dưỡng da tay

36 : 스팟 패지(spot patch) : miếng dán mụn

37 : 선크림(sun cream): Kem chống nắng

38 : 클렌징폼(Cleansing form),세안제:Sữa rửa mặt

39 :로션(lotion):Kem dưỡng da(dạng dung dịch)

40 :스킨(skin): Kem dưỡng da(dạng nước)
 

Đối tác

Top