- Tham gia
- 5/6/20
- Bài viết
- 6
- Thích
- 0
- Điểm
- 1
TỪ VỰNG VỀ THÔNG TIN XIN VIỆC :
1. 광고문 :bảngthôngbáo
2. 채용정보 :thôngbáotuyểndụng
3.신입사원 : nhânviênmới
4.취업 : xinviệc
5. 입사 :vàocôngty
6.사무직 : côngviệchànhchính
7. 인턴사원( 수습사원 ) : nhânviênthửviệc
8. 전문직: côngviệcchuyênmôn
9.기능직 :côngviệckĩthuật
10.영업직: côngviệckinhdoanh
11. 경력사원 : nhânviênlâunăm, nvcókinhnghiệm
12.정규사원 : nhânviênchínhthức
13.이력서 : lílịch
14.지원서 : đơnxinviệc, đơnxin
15.경력증명서 : giấychứngnhậnkinhnghiệm
16.학력 : họclực
17.경력 : nănglực, kinhnghiệm
18.적성 : khảnăng, năngkhiếu , sởtrường
19. 지원동기 :độngcơxinviệc
20 . 추천서 :giấytiếncử
21. 성적증명서 :bảngđiểm , bảngthànhtích
22. 종업증명서 :bằngtốtnghiệp
23. 자기소개서 :bảngiớithiệubảnthân
24. 적성에맞다 hùhợpvớikhảnăng, phùhợpvớisởtrường
25.인터넷접수 : nhậnđơn qua mạng
26. 합격자발표 :thôngbáotrúngtuyển
27. 지원서를쓰다 :viếtđơnxinviệc
28.방문접수 : nhậnđơntrựctiếp
29. 제출서류 :giấytờ , hồsơcầnnộp
30.서류마감 : hếthạnhồsơ
31. 우편접수 :nhận qua đườngbưuđiện
32. 서류를접수하다 :thuhồsơ
33. 필기시험을보다 :thiviết
34. 면접시험을보다 :thivấnđáp
이교대>haica
야간>cađêm
주간>cangày
일을하다>làmviệc
일>côngviệc
청소아주머니>bácgáidọnvệsinh
식당아주머니>bácgáinấuăn
경비아저씨>bácTraibảovệ
불법자>ngườibấthợppháp
연수생>tunghiệpsinh
외국인근로자>laođộngnướcngoài
근로자>ngườilaođộng
운전기사>láixe
기사>kỹsư
관리자>ngườiquảnlý
비서>thưký
반장>trưởngca
대리>phóchuyền
과장>trưởngchuyên
부장>trưởngphòng
공장장>quảnđốc
이사>phógiámđốc
부사장>phógiámđốc
사모님>bàchủ
사장>giámđốc
공장>nhàmáy , côngxưởng
의료보험카드>thẻbảohiểm
의료보험료>phíbảohiểm
공제>khoảntrừ
월급날>ngàytrảlương
퇴직금>tiềntrợcấpthôiviệc
유해수당>tiềntrợcấpđộchại
심야수당>tiềnlàmđêm
특근수당>tiềnlàmngàychủnhật
잔업수당>tiềntăngca , làmthêm
기본월급>lươngcơbản
월급명세서>bảnglương
보너스>tiềnthưởng
출급카드>thẻchấmcông
월급>lương
백지>giấytrắng
외국인등록증>thẻngườinướcngoài
여권>hộchiếu
열쇠,키>chìakhóa
전화번호>sốđiệnthoại
기록하다>vàosổ , ghichép
장부>sổsách
계산기>máytính
프린트기>máy in
전화기điệnthoại
팩스기>máy fax
복사기>máyphotocoppy
컴퓨터>máy vi tính
생산부>bộphậnsảnxuất
업무부>bộphậnnghiệpvụ
총무부>bộphậnhànhchính
무역부>bộphậnxuấtnhậpkhẩu
관리부>bộphậnquảnlý
경리부>bộphậnkếtóan
사무실>vănphòng
분해시키다>tháomáy
조정하다>điềuchỉnh
고장이나다>hưhỏng
고치다>sửachữa
정지시키다>dừngmáy
작동시키다>khởiđộng
끄가>tắt
켜다>bật
스위치>côngtắc
재고품>hàngtồnkho
내수품>hàngtiêudùngnộiđịa
수출품>hàngxuấtkhẩu
불량품>hànghư
원자재>nguyênphụkiện
부품>phụtùng
제폼>sảnphẩm
선반공>thợtiện
기계공>thợcơkhí
용접공>thợhàn
목공>thợmộc
미싱사완성반>bộphậnhoàntất
가공반>bộphậngiacông
포장반>bộphậnđónggói
검사반>bộphậnkiểmtra
반>chuyền
크레인>xecẩu
지게차>xenâng
트럭>xechởhàng , xetải
라인>dâychuyền
자수기계>máythêu
포장기>máyđónggói
재단기>máycắt
용접기>máyhàn
선반>máytiện
프레스>máydập
섬유기계>máydệt
미싱>máy may
기계>máymóc
장갑>găngtay
작업복>áoquầnbảohộlaođộng
공구>côngcụ
안전모>mũ an toàn
부서>bộphận
작업량>lượngcôngviệc
품질>chấtlượng
수량>sốlượng
근무시간>thờigianlàmviệc
근무처>nơilàmviệc
퇴사하다>thôiviệc
일을끝내다>kếtthúccôngviệc
일을시작하다>bắtđầucôngviệc
모단결근>nghỉkhônglí do
결근>nghỉviệc
퇴근하다>tan ca
출근하다>đilàm
휴식>nghỉngơi
야간근무>làmđêm
주간근무>làmngày
잔업>làmthêm
TỪ VỰNG VỀ CHỖ LÀM , SINH HOẠT NHÀ MÁY :
1. 입사하다: vàocôngty
2.퇴사하다 :rakhỏicôngty
3. 승진하다 :thăngtiến,
4.출장을가다: đicôngtác
5. 전근하다: chuyểnchỗlàm
6. 사직서 :đơnthôiviệc
7.회사를옮기다 : chuyểncôngty
8. 회사를그만두다 :thôiviệc ở côngty
9. 결근하다 :vắngmặt , nghỉlàm
10.퇴근하다 : tan sở, nghỉlàm
11.외근 : làmviệc ở ngoài
12.근무시간 : thờigianlàmviệc
13.야근하다: làmđêm
14. 동료 :đồngnghiệp
15. 지각하다 :đitrễ
16. 이직 :chuyêncôngviệc
17. 상사 :cấptrên
18. 부하직원 :nhânviêncấpdưới
19. 연봉 :lươngnăm
20. 월급 :lươngtháng
21.수당 : phụcấp
22.보너스 : bonus : thưởngthêm
23. 정년퇴직 :vềhưutheotuổi
24. 대기업 :doanhnghiệplớn
15. 건설회사 :côngtyxâydựng
16. 보험회사 :côngtybảohiểm
17. 정년기업 :doanhnghiệpvừavànhỏ
18. 무역회사 :côngtythươngmại
19. 증관회사 :côngtychứngkhoán
20. 가전제품회사 :côngtyđiệngiadụng
21. 회장 :chủtịch
22. 사장 :giámđốc
23. 부사장: phógiámđốc
24. 상무 :giámđốcthươngmại
25. 사원 :nhânviên
26. 과장 :trưởng ban
27. 이사 :thànhviên ban giámđốc
28. 차장 :tổtrưởng
29. 부장 :trưởngnhóm
30. 대리 :trưởngnhóm
31. 전무 :chánhvănphòng
TỪ VỰNG PHỎNG VẤN XIN VIỆC
ĐỊA CHỈ: TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN – SỐ 24 ĐƯỜNG LÝ THÀNH TÔNG- ĐỒNG NGUYÊN- TỪ SƠN- BẮC NINH
1. 광고문 :bảngthôngbáo
2. 채용정보 :thôngbáotuyểndụng
3.신입사원 : nhânviênmới
4.취업 : xinviệc
5. 입사 :vàocôngty
6.사무직 : côngviệchànhchính
7. 인턴사원( 수습사원 ) : nhânviênthửviệc
8. 전문직: côngviệcchuyênmôn
9.기능직 :côngviệckĩthuật
10.영업직: côngviệckinhdoanh
11. 경력사원 : nhânviênlâunăm, nvcókinhnghiệm
12.정규사원 : nhânviênchínhthức
13.이력서 : lílịch
14.지원서 : đơnxinviệc, đơnxin
15.경력증명서 : giấychứngnhậnkinhnghiệm
16.학력 : họclực
17.경력 : nănglực, kinhnghiệm
18.적성 : khảnăng, năngkhiếu , sởtrường
19. 지원동기 :độngcơxinviệc
20 . 추천서 :giấytiếncử
21. 성적증명서 :bảngđiểm , bảngthànhtích
22. 종업증명서 :bằngtốtnghiệp
23. 자기소개서 :bảngiớithiệubảnthân
24. 적성에맞다 hùhợpvớikhảnăng, phùhợpvớisởtrường
25.인터넷접수 : nhậnđơn qua mạng
26. 합격자발표 :thôngbáotrúngtuyển
27. 지원서를쓰다 :viếtđơnxinviệc
28.방문접수 : nhậnđơntrựctiếp
29. 제출서류 :giấytờ , hồsơcầnnộp
30.서류마감 : hếthạnhồsơ
31. 우편접수 :nhận qua đườngbưuđiện
32. 서류를접수하다 :thuhồsơ
33. 필기시험을보다 :thiviết
34. 면접시험을보다 :thivấnđáp
이교대>haica
야간>cađêm
주간>cangày
일을하다>làmviệc
일>côngviệc
청소아주머니>bácgáidọnvệsinh
식당아주머니>bácgáinấuăn
경비아저씨>bácTraibảovệ
불법자>ngườibấthợppháp
연수생>tunghiệpsinh
외국인근로자>laođộngnướcngoài
근로자>ngườilaođộng
운전기사>láixe
기사>kỹsư
관리자>ngườiquảnlý
비서>thưký
반장>trưởngca
대리>phóchuyền
과장>trưởngchuyên
부장>trưởngphòng
공장장>quảnđốc
이사>phógiámđốc
부사장>phógiámđốc
사모님>bàchủ
사장>giámđốc
공장>nhàmáy , côngxưởng
의료보험카드>thẻbảohiểm
의료보험료>phíbảohiểm
공제>khoảntrừ
월급날>ngàytrảlương
퇴직금>tiềntrợcấpthôiviệc
유해수당>tiềntrợcấpđộchại
심야수당>tiềnlàmđêm
특근수당>tiềnlàmngàychủnhật
잔업수당>tiềntăngca , làmthêm
기본월급>lươngcơbản
월급명세서>bảnglương
보너스>tiềnthưởng
출급카드>thẻchấmcông
월급>lương
백지>giấytrắng
외국인등록증>thẻngườinướcngoài
여권>hộchiếu
열쇠,키>chìakhóa
전화번호>sốđiệnthoại
기록하다>vàosổ , ghichép
장부>sổsách
계산기>máytính
프린트기>máy in
전화기điệnthoại
팩스기>máy fax
복사기>máyphotocoppy
컴퓨터>máy vi tính
생산부>bộphậnsảnxuất
업무부>bộphậnnghiệpvụ
총무부>bộphậnhànhchính
무역부>bộphậnxuấtnhậpkhẩu
관리부>bộphậnquảnlý
경리부>bộphậnkếtóan
사무실>vănphòng
분해시키다>tháomáy
조정하다>điềuchỉnh
고장이나다>hưhỏng
고치다>sửachữa
정지시키다>dừngmáy
작동시키다>khởiđộng
끄가>tắt
켜다>bật
스위치>côngtắc
재고품>hàngtồnkho
내수품>hàngtiêudùngnộiđịa
수출품>hàngxuấtkhẩu
불량품>hànghư
원자재>nguyênphụkiện
부품>phụtùng
제폼>sảnphẩm
선반공>thợtiện
기계공>thợcơkhí
용접공>thợhàn
목공>thợmộc
미싱사완성반>bộphậnhoàntất
가공반>bộphậngiacông
포장반>bộphậnđónggói
검사반>bộphậnkiểmtra
반>chuyền
크레인>xecẩu
지게차>xenâng
트럭>xechởhàng , xetải
라인>dâychuyền
자수기계>máythêu
포장기>máyđónggói
재단기>máycắt
용접기>máyhàn
선반>máytiện
프레스>máydập
섬유기계>máydệt
미싱>máy may
기계>máymóc
장갑>găngtay
작업복>áoquầnbảohộlaođộng
공구>côngcụ
안전모>mũ an toàn
부서>bộphận
작업량>lượngcôngviệc
품질>chấtlượng
수량>sốlượng
근무시간>thờigianlàmviệc
근무처>nơilàmviệc
퇴사하다>thôiviệc
일을끝내다>kếtthúccôngviệc
일을시작하다>bắtđầucôngviệc
모단결근>nghỉkhônglí do
결근>nghỉviệc
퇴근하다>tan ca
출근하다>đilàm
휴식>nghỉngơi
야간근무>làmđêm
주간근무>làmngày
잔업>làmthêm
TỪ VỰNG VỀ CHỖ LÀM , SINH HOẠT NHÀ MÁY :
1. 입사하다: vàocôngty
2.퇴사하다 :rakhỏicôngty
3. 승진하다 :thăngtiến,
4.출장을가다: đicôngtác
5. 전근하다: chuyểnchỗlàm
6. 사직서 :đơnthôiviệc
7.회사를옮기다 : chuyểncôngty
8. 회사를그만두다 :thôiviệc ở côngty
9. 결근하다 :vắngmặt , nghỉlàm
10.퇴근하다 : tan sở, nghỉlàm
11.외근 : làmviệc ở ngoài
12.근무시간 : thờigianlàmviệc
13.야근하다: làmđêm
14. 동료 :đồngnghiệp
15. 지각하다 :đitrễ
16. 이직 :chuyêncôngviệc
17. 상사 :cấptrên
18. 부하직원 :nhânviêncấpdưới
19. 연봉 :lươngnăm
20. 월급 :lươngtháng
21.수당 : phụcấp
22.보너스 : bonus : thưởngthêm
23. 정년퇴직 :vềhưutheotuổi
24. 대기업 :doanhnghiệplớn
15. 건설회사 :côngtyxâydựng
16. 보험회사 :côngtybảohiểm
17. 정년기업 :doanhnghiệpvừavànhỏ
18. 무역회사 :côngtythươngmại
19. 증관회사 :côngtychứngkhoán
20. 가전제품회사 :côngtyđiệngiadụng
21. 회장 :chủtịch
22. 사장 :giámđốc
23. 부사장: phógiámđốc
24. 상무 :giámđốcthươngmại
25. 사원 :nhânviên
26. 과장 :trưởng ban
27. 이사 :thànhviên ban giámđốc
28. 차장 :tổtrưởng
29. 부장 :trưởngnhóm
30. 대리 :trưởngnhóm
31. 전무 :chánhvănphòng
TỪ VỰNG PHỎNG VẤN XIN VIỆC
- 합격이되다trúngtuyển
2. 입사하다vàocôngty
3.공문côngvăn
4. 노동계약hợpđồnglaođộng
5. 보건보험 :bảohiểm y tế
6. 사회보험 :bảohiểmxãhội
7. 월급 :lươngtháng
8. 봉급 :lương
9. 보수 :tiềncông
10. 상금khenthưởng
11.기율 :kỷluật
12. 규칙quytắc
13.면직하다 :bãinhiệmchứcvụ
14. 연차휴가 :nghỉphép
15. 휴일ngàynghỉ
16.출장가다 :đicôngtác
17. 야근 :làmđêm
18. 잔업làmthêm
19.조퇴하다 :vềsớm
20. 근무일 :ngàylàmviệc
21. 지각하다 :đitrễ
22. 보너스 :tiềnthưởng
23. 초과근무수당 :lươnglàmthêmngoàigiờ
24. 해고sathải
25.해고를당하다bịsathải
26. 기본급여lươngcănbản
27. 건강진단khámsứckhoẻ
28.출퇴근버스 :xeđưarước
29. 최저봉급 :lươngtốithiểu
ĐỊA CHỈ: TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN – SỐ 24 ĐƯỜNG LÝ THÀNH TÔNG- ĐỒNG NGUYÊN- TỪ SƠN- BẮC NINH