- Tham gia
- 7/3/22
- Bài viết
- 249
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
hôm nay chúng ta sẽ cùng Kosei học một chủ đề từ vựng tiếng Nhật chủ đề 50 bộ phận trên thân thể người hết sức thân thiện. Mong rằng chủ đề các từ vị tiếng Nhật này sẽ giúp ích cho Anh chị trọng công đoạn học và đặc biệt là Anh chị học ngành nghề hộ lý, hãy nắm chắc những từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Nhật này nhé!!!!
từ vựng tiếng Nhật chủ đề 104 bộ phận trên thân thể người
STT
Kanji/ Katakana
Hiragana
Romaji
Ý nghĩa
một踝くるぶしkurubushiBàn chânhai胃いibao tử3
ふくらはぎfukurahagibắp chân4腹はらharaBụng5御腹おなかonakaBụng6顎あごagoCằm7顎あごagoCằm8脛すねsuneống chân9腕うでudeCánh tay10腕うでudeCánh tay11足あしashiChân12足あしashiChân13首くびkubiCổ14首くびkubiCổ
Nguồn: https://kosei.vn/tu-vung-tieng-nhat-chu-de-104-bo-phan-tren-co-the-nguoi-n1934.htm
từ vựng tiếng Nhật chủ đề 104 bộ phận trên thân thể người
STT
Kanji/ Katakana
Hiragana
Romaji
Ý nghĩa
một踝くるぶしkurubushiBàn chânhai胃いibao tử3
ふくらはぎfukurahagibắp chân4腹はらharaBụng5御腹おなかonakaBụng6顎あごagoCằm7顎あごagoCằm8脛すねsuneống chân9腕うでudeCánh tay10腕うでudeCánh tay11足あしashiChân12足あしashiChân13首くびkubiCổ14首くびkubiCổ
Nguồn: https://kosei.vn/tu-vung-tieng-nhat-chu-de-104-bo-phan-tren-co-the-nguoi-n1934.htm