- Tham gia
- 18/12/19
- Bài viết
- 88
- Thích
- 0
- Điểm
- 6
1. 食べ物 (たべもの) (Tabe mono): Thức ăn
2. 日本料理 (にほんりょうり) (Nihon ryouri): Nấu ăn Nhật / Thực phẩm Nhật Bản
3. 朝食 (ちょうしょく) (Chou shoku): Bữa ăn sáng
4. 朝御飯 (あさごはん) (Asa gohan): Bữa ăn sáng
5. 昼食 (ちゅうしょく) (Chuu shoku): Bữa trưa
6. 昼御飯 (ひるごはん) (Hiru gohan): Bữa trưa
7. 夕食 (ゆうしょく) (Yuu shoku): Bữa tối
8. 晩御飯 (ばんごはん) (Ban gohan): Bữa tối
9. 夜食 (やしょく) (Ya shoku): Bữa ăn tối
10. おかず (Okazu): Rau trang trí
11. お八つおやつ (Oyatsu): Snack / giải khát
12. 弁当 (べんとう) (Bentou): Hộp Ăn trưa
13. 駅弁 (えきべん) (Ekiben): Hộp ăn trưa tàu
14. 御飯 (ごはん) (Gohan): Bữa ăn / bữa cơm
15. 刺身 (さしみ) (Sashimi): Cá thái lát
16. 寿司 / 鮨 / 鮓 (すし) (Sushi): Sushi
17. 天婦羅 (てんぷら) (Tenpura): Tempura / chiên cá và rau
18. 牛丼 (ぎゅうどん) (Gyuu don): Cơm đầy với thịt bò và rau
19. 親子丼 (おやこどん) (Oyako don): Cơm đầy với gà luộc và trứng
20. 天丼 (てんどん) (Ten don): Cơm với Tôm & cá chiên
21. 鰻丼 (うなぎどん) (Unagi don): Cơm lươn Nhật
22. 鰻 (うなぎ) (Unagi): Con lươn
23. 豚カツ (とんカツ) (Tonkatsu): Heo Cốt lết
24. カレーライス (Kare- raisu): Cơm cà ri
25 . 鋤焼き (すきやき) (Suki yaki): Lát thịt bò nấu với rau khác nhau
26 . お好み焼き (おこのみやき) (Okonomi yaki): Pancake mỏng
27. 鉄板焼き (てっぱんやき) (Teppan yaki): Thịt nướng
28. 焼き鳥 (やきとり) (Yaki tori): Gà nướng / nướng gà
29. 蛸焼き ( たこやき) (Tako yaki)
30. 焼きそば (やきそば) (Yaki soba)
31. 餃子 (ギョウザ) (Gyouza): Bánh bao nhồi với thịt heo bằm và rau
32. 茶碗蒸し (ちゃわんむし) (Chawan mushi): Custard trứng hấp
33. しゃぶしゃぶ (Shabu shabu): Lẩu Nhật Bản
34. 味噌 (みそ) (Miso): Miso / Bean Paste
35. 味噌汁 (みそしる)(Miso shiru): Súp Miso
36. ラーメン (Ra-men): Ramen
37. うどん (Udon): Mì làm bằng bột mì
38. 蕎麦 (そば) (Soba): Mì lúa mạch
39. 餅 (もち) (Mochi): Bánh gạo
40. 餡パン (あんパン) (Anpan): Bún Nhật
41. 牛肉 (ぎゅうにく) (Gyuuniku): Thịt bò
42. 豚肉 (ぶたにく) (Butaniku): Thịt heo
43. 鶏肉 (とりにく) (Toriniku): Thịt Gà
44. 羊肉 (ようにく) (Youniku): Thịt cừu
45. 魚 (さかな) (sakana): Cá
46. 海老 / 蝦 (えび) (Ebi): Tôm
47. 蟹 (かに) (Kani): Cua
48. 豆腐 ( とうふ) (Toufu): Đậu hũ
49. 卵 (たまご) (Tamago): Trứng
50. 食パン (しょくパン) (Shoku pan): Bánh mì
51. 玉葱 (たまねぎ) (Tamanegi): Củ hành
52. 胡瓜 (きゅうり) (Kyuuri): Dưa chuột
53. 醤油(しょうゆ) (Shouyu): Nước Tương
54. 酢 (す) (Su):Giấm
55. 山葵 (わさび) (Wasabi): Cải ngựa Nhật Bản
56. 油 (あぶら) (Abura): Dầu
57. 砂糖(さとう) (Satou): Đường
58. 塩 (しお) (Shio): Muối
59. 胡椒 (こしょう) (Koshou):Tiêu
60. 調味料 (ちょうみりょう) (Choumi ryou): Gia vị
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167
2. 日本料理 (にほんりょうり) (Nihon ryouri): Nấu ăn Nhật / Thực phẩm Nhật Bản
3. 朝食 (ちょうしょく) (Chou shoku): Bữa ăn sáng
4. 朝御飯 (あさごはん) (Asa gohan): Bữa ăn sáng
5. 昼食 (ちゅうしょく) (Chuu shoku): Bữa trưa
6. 昼御飯 (ひるごはん) (Hiru gohan): Bữa trưa
7. 夕食 (ゆうしょく) (Yuu shoku): Bữa tối
8. 晩御飯 (ばんごはん) (Ban gohan): Bữa tối
9. 夜食 (やしょく) (Ya shoku): Bữa ăn tối
10. おかず (Okazu): Rau trang trí
11. お八つおやつ (Oyatsu): Snack / giải khát
12. 弁当 (べんとう) (Bentou): Hộp Ăn trưa
13. 駅弁 (えきべん) (Ekiben): Hộp ăn trưa tàu
14. 御飯 (ごはん) (Gohan): Bữa ăn / bữa cơm
15. 刺身 (さしみ) (Sashimi): Cá thái lát
16. 寿司 / 鮨 / 鮓 (すし) (Sushi): Sushi
17. 天婦羅 (てんぷら) (Tenpura): Tempura / chiên cá và rau
18. 牛丼 (ぎゅうどん) (Gyuu don): Cơm đầy với thịt bò và rau
19. 親子丼 (おやこどん) (Oyako don): Cơm đầy với gà luộc và trứng
20. 天丼 (てんどん) (Ten don): Cơm với Tôm & cá chiên
21. 鰻丼 (うなぎどん) (Unagi don): Cơm lươn Nhật
22. 鰻 (うなぎ) (Unagi): Con lươn
23. 豚カツ (とんカツ) (Tonkatsu): Heo Cốt lết
24. カレーライス (Kare- raisu): Cơm cà ri
25 . 鋤焼き (すきやき) (Suki yaki): Lát thịt bò nấu với rau khác nhau
26 . お好み焼き (おこのみやき) (Okonomi yaki): Pancake mỏng
27. 鉄板焼き (てっぱんやき) (Teppan yaki): Thịt nướng
28. 焼き鳥 (やきとり) (Yaki tori): Gà nướng / nướng gà
29. 蛸焼き ( たこやき) (Tako yaki)
30. 焼きそば (やきそば) (Yaki soba)
31. 餃子 (ギョウザ) (Gyouza): Bánh bao nhồi với thịt heo bằm và rau
32. 茶碗蒸し (ちゃわんむし) (Chawan mushi): Custard trứng hấp
33. しゃぶしゃぶ (Shabu shabu): Lẩu Nhật Bản
34. 味噌 (みそ) (Miso): Miso / Bean Paste
35. 味噌汁 (みそしる)(Miso shiru): Súp Miso
36. ラーメン (Ra-men): Ramen
37. うどん (Udon): Mì làm bằng bột mì
38. 蕎麦 (そば) (Soba): Mì lúa mạch
39. 餅 (もち) (Mochi): Bánh gạo
40. 餡パン (あんパン) (Anpan): Bún Nhật
41. 牛肉 (ぎゅうにく) (Gyuuniku): Thịt bò
42. 豚肉 (ぶたにく) (Butaniku): Thịt heo
43. 鶏肉 (とりにく) (Toriniku): Thịt Gà
44. 羊肉 (ようにく) (Youniku): Thịt cừu
45. 魚 (さかな) (sakana): Cá
46. 海老 / 蝦 (えび) (Ebi): Tôm
47. 蟹 (かに) (Kani): Cua
48. 豆腐 ( とうふ) (Toufu): Đậu hũ
49. 卵 (たまご) (Tamago): Trứng
50. 食パン (しょくパン) (Shoku pan): Bánh mì
51. 玉葱 (たまねぎ) (Tamanegi): Củ hành
52. 胡瓜 (きゅうり) (Kyuuri): Dưa chuột
53. 醤油(しょうゆ) (Shouyu): Nước Tương
54. 酢 (す) (Su):Giấm
55. 山葵 (わさび) (Wasabi): Cải ngựa Nhật Bản
56. 油 (あぶら) (Abura): Dầu
57. 砂糖(さとう) (Satou): Đường
58. 塩 (しお) (Shio): Muối
59. 胡椒 (こしょう) (Koshou):Tiêu
60. 調味料 (ちょうみりょう) (Choumi ryou): Gia vị
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167