- Tham gia
- 19/2/21
- Bài viết
- 31
- Thích
- 0
- Điểm
- 6
電話(でんわ):Điện thoại
スマートフォン: Smart phone
電話(でんわ)をかける・電話(でんわ)する:Gọi điện thoại
かけ直(なお)す: Gọi lại
電池(でんち)・バッテリー:Pin điện thoại
通信(つうしん): Truyền đi tín hiệu
機内(きない)モード: Chế độ máy bay
SIMカードを取(と)り外(はず)す: Tháo thẻ sim
モバイルバッテリー: Cục pin dự phòng
マイクロUSBケーブル: Cáp USB
コネクタ・変換(へんかん)ケーブル: Cáp kết nối, cáp chuyển đổi
SIMカードを交換(こうかん)する: Đổi thẻ sim
電源(でんげん)を切(き)る: Tắt nguồn
着信音(ちゃくしんおん): Nhạc chuông
局番(きょくばん): Mã vùng
国(くに)コード: Mã nước
シグナル: Tín hiệu
メッセージ: Tin nhắn
モバイルダータ: Dữ liệu di động
従事(じゅうじ)する: Máy bận
電話(でんわ)が鳴(な)っている: Điện thoại đang reo
電話番号(でんわばんごう)を変更(へんこう)する:Thay đổi số điện thoại
公衆電話(こうしゅうでんわ):Điện thoại công cộng
固定電話(こていでんわ): Điện thoại bàn
充電器(じゅうでんき): Sạc
携帯電話(けいたいでんわ): Điện thoại di động
ブース: POST điện thoại công cộng
電話番号(でんわばんごう):Số điện thoại
サウンド:Âm thanh
長距離電話(ちょうきょりでんわ): Điện thoại đường dài
メッセージを送(おく)る: Gửi tin nhắn
画面(がめん)・スクリーン: Màn hình
タッチスクリーン: Màn hình cảm ứng
電話(でんわ)カード: Thẻ điện thoại
SIM カード:Thẻ sim
スマートフォン: Smart phone
電話(でんわ)をかける・電話(でんわ)する:Gọi điện thoại
かけ直(なお)す: Gọi lại
電池(でんち)・バッテリー:Pin điện thoại
通信(つうしん): Truyền đi tín hiệu
機内(きない)モード: Chế độ máy bay
SIMカードを取(と)り外(はず)す: Tháo thẻ sim
モバイルバッテリー: Cục pin dự phòng
マイクロUSBケーブル: Cáp USB
コネクタ・変換(へんかん)ケーブル: Cáp kết nối, cáp chuyển đổi
SIMカードを交換(こうかん)する: Đổi thẻ sim
電源(でんげん)を切(き)る: Tắt nguồn
着信音(ちゃくしんおん): Nhạc chuông
局番(きょくばん): Mã vùng
国(くに)コード: Mã nước
シグナル: Tín hiệu
メッセージ: Tin nhắn
モバイルダータ: Dữ liệu di động
従事(じゅうじ)する: Máy bận
電話(でんわ)が鳴(な)っている: Điện thoại đang reo
電話番号(でんわばんごう)を変更(へんこう)する:Thay đổi số điện thoại
公衆電話(こうしゅうでんわ):Điện thoại công cộng
固定電話(こていでんわ): Điện thoại bàn
充電器(じゅうでんき): Sạc
携帯電話(けいたいでんわ): Điện thoại di động
ブース: POST điện thoại công cộng
電話番号(でんわばんごう):Số điện thoại
サウンド:Âm thanh
長距離電話(ちょうきょりでんわ): Điện thoại đường dài
メッセージを送(おく)る: Gửi tin nhắn
画面(がめん)・スクリーン: Màn hình
タッチスクリーン: Màn hình cảm ứng
電話(でんわ)カード: Thẻ điện thoại
SIM カード:Thẻ sim