- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Ngôi nhà của ban
家(いえ):nhà
一戸建て (いっこだて):nhà riêng
マンション:nhà chung cư
部屋(へや):căn phòng
寝室(しんしつ)hòng ngủ
居間(いま)hòng khách
台所 (だいどころ)hòng bếp
トイレ/お手洗い
(おてあらい):nhà vệ sinh
風呂場(ふろば):nhà tắm
お風呂(おふろ):bồn tắm
洗面台 (せんめんだい):chậu rửa mặt
食器洗い台 (しょっきあらいだい):chậu rửa bát
流し(ながし):bồn rửa
バルコニー:ban công
廊下(ろうか):hành lang
壁(かべ):tường
天井(てんじょう):trần nhà
ドア:cửa
和室(わしつ)hòng chiếu
洋室(ようしつ)hòng sàn gỗ
床(ゆか):sàn nhà
フローリング:sàn gỗ
畳(たたみ):chiếu Nhật
収納(しゅうのう):tủ đựng đồ
窓(まど):cửa sổ
換気(かんき):thông gió
火災報知器 (かさいつうほうき):thiết bị báo cháy
蛇口(じゃぐち):vòi nước
水栓(すいせん):ống nước
排水管 (はいすいかん):ống thoát nước
屋根(やね):mái nhà
柵(さく):hàng rào
庭(にわ):sân
庭園(ていえん):vườn
Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Số 24 Lý Thánh Tông Đồng Nguyên Từ Sơn Bắc Ninh
ĐT: 02223.745.725/02223.745.724
Hotline: 0973.825.167
家(いえ):nhà
一戸建て (いっこだて):nhà riêng
マンション:nhà chung cư
部屋(へや):căn phòng
寝室(しんしつ)hòng ngủ
居間(いま)hòng khách
台所 (だいどころ)hòng bếp
トイレ/お手洗い
(おてあらい):nhà vệ sinh
風呂場(ふろば):nhà tắm
お風呂(おふろ):bồn tắm
洗面台 (せんめんだい):chậu rửa mặt
食器洗い台 (しょっきあらいだい):chậu rửa bát
流し(ながし):bồn rửa
バルコニー:ban công
廊下(ろうか):hành lang
壁(かべ):tường
天井(てんじょう):trần nhà
ドア:cửa
和室(わしつ)hòng chiếu
洋室(ようしつ)hòng sàn gỗ
床(ゆか):sàn nhà
フローリング:sàn gỗ
畳(たたみ):chiếu Nhật
収納(しゅうのう):tủ đựng đồ
窓(まど):cửa sổ
換気(かんき):thông gió
火災報知器 (かさいつうほうき):thiết bị báo cháy
蛇口(じゃぐち):vòi nước
水栓(すいせん):ống nước
排水管 (はいすいかん):ống thoát nước
屋根(やね):mái nhà
柵(さく):hàng rào
庭(にわ):sân
庭園(ていえん):vườn
Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Số 24 Lý Thánh Tông Đồng Nguyên Từ Sơn Bắc Ninh
ĐT: 02223.745.725/02223.745.724
Hotline: 0973.825.167