Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Tỉnh khác Từ vựng tiếng nhật chủ đề thời tiết

Tham gia
17/12/19
Bài viết
250
Thích
0
Điểm
16
#1
Từ vựng tiếng nhật chủ đề thời tiết


1, 天気(てんき):Thời tiết

2, 天気予報 (てんきよほう): Dự báo thời tiết

3, 湿気(しっけ) = 湿度(しつど): Độ ẩm

4, 大気 (たいき): Không khí

5, 大気汚染 (たいきおせん): Ô nhiễm không khí

6, 気圧 (きあつ): Áp suất

7, 高気圧 (うきあつ): Áp suất cao

8, 低気圧 (ていきあつ): Áp suất thấp

9, 温暖 (おんだん): Ấm áp

10, 温帯 (おんたい): Ôn đới

11, 寒帯 (かんたい): Hàn đới

12, 熱帯 (ねったい): Nhiệt đới

13, 快晴(かいせい): Trời nắng ít mây

14, 曇り (くもり): Trời nhiều mây

15, 晴れのち曇り(はれのちくもり): Nắng sau đó chuyển mây

16, 曇り時々雨(くもりときどきあめ):Có mây, thỉnh thoảng có mưa

17, 曇りところによって雨(くもりところによってあめ):Có mây, một vài nơi có mưa

18, 降水確率(こうすいかくりつ): Xác suất mưa

19, 最高気温(さいこうきおん): Nhiệt độ cao nhất

20, 最低気温(さいていきおん): Nhiệt độ thấp nhất

21, 蒸し暑い(むしあつい): Nóng bức / oi nóng

22, 爽やか(さわやか): Thoáng / ráo

23, 季節風 (きせつふう): Gió mùa

24, 虹 (にじ): Cầu vồng

25, 太陽 (たいよう): Mặt trời

26, 雲 (くも): Mây

27, 雷が落ちる (かみなりがおちる): Sấm

28, 風 (かぜ): gió

29, 晴れ(はれ): Quang mây



Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn

Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên Từ Sơn Bắc Ninh

ĐT: 02223.745.725/0973.825.167
 

Đối tác

Top