Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc Từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ

hiennguyen123

Thành viên cấp 1
Tham gia
7/3/22
Bài viết
212
Thích
0
Điểm
16
#1
Hạn chế ăn giết thịt và nâng cao cường bổ sung chất xơ để sở hữu 1 cơ thể khỏe mạnh hơn nha!!! Cùng Kosei “bỏ túi” từ vị tiếng Nhật về những cái rau củ nhé!

STT
Tiếng Việt
Tiếng Nhật (Hiragana/Katakana)
Romaji


1
Đậu cove
インゲン
Ingen
hai
Dưa leo
きゅうり
Kyuuri
3
Măng
竹の子
Take-no-ko
4
Nấm rơm
キノコ
Kinoko
5
Nấm đông cô
しいたけ
Shiitake
6
mộc nhĩ
きくらげ
Kikurage
7
Hành tây
玉ねぎ
Tamanegi
8
Hành lá
長ねぎ
Naganegi
9
Giá đỗ
もやし
Moyashi
10
Mướp
へちま
Hechima

nguồn: https://kosei.vn/tu-vung-tieng-nhat-ve-cac-loai-rau-cu-n529.htm
 

Đối tác

Top