Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Nhà cửa

hiennguyen123

Thành viên cấp 1
Tham gia
7/3/22
Bài viết
248
Thích
0
Điểm
16
#1
cùng học từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Nhà cửa với tổng hợp 40+ từ vị liên quan cùng Kosei nhé! Mỗi chúng ta ai cũng đang có một ngôi nhà của riêng mình, ấy là với thể chỉ là ngôi nhà trọ, một căn hộ chung cư hay đại gia hơn chút là một căn vi la. Vậy những từ vị về nhà cửa tiếng Nhật Anh chị em đã biết hơn chưa nào?
  1. 家(いえ):Nhà.
  2. 建物 たてもの: Tòa nhà.
  3. アパート:Chung cư/ căn hộ.
  4. 別荘(べっそう):Biệt thự.
  5. 場所 ばしょ: Nơi/ Địa điểm.
  6. 部屋(へや):Căn phòng.
  7. リビングルーム:Phòng khách.
  8. 寝室(しんしつ):Phòng ngủ.
  9. 食堂(しょくどう):Phòng ăn.
  10. お手洗(てあら)い・トイレ:Phòng vệ sinh.
  11. 狭(せま)い部屋(へや):Gác xép.
  12. 浴室(よくしつ)・風呂場(ふろば):Phòng tắm.
  13. キッチン・台所:Phòng bếp.
  14. 控(ひか)え室(しつ):Phòng chờ.
  15. 教室(きょうしつ):Phòng học.
nguồn: https://kosei.vn/40-tu-vung-tieng-nhat-ve-chu-de-nha-cua-n1302.htm
 

Đối tác

Top