- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
1. 自動車 / 車 (jidousha/kuruma): Ô tô
2. タクシー (takushii): Taxi
3. 自転車 (jitensha): Xe đạp
4. バス (basu): Xe buýt
5. トラック (torakku): Xe tải
6. スポーツカー (supootsu kaa): Xe thể thao
7. 救急車 (kyuukyuusha): Xe cứu thương
8. 消防車 (shoubousha): Máy bơm nước cứu hỏa
9. パトカー (patokaa): Xe cảnh sát tuần tra
10. 白バイ (shirobai): Xe cảnh sát
11. オートバイ (ootobai): Xe gắn máy
12. 三輪車 (sanrinsha): Xe ba bánh
13. 馬車 (basha): Xe ngựa kéo
14. 人力車 (jinrikisha): Xe kéo
15. 汽車 (kisha): Tàu (chạy bằng hơi nước )
16. 電車 (densha): Tàu (điện)
17. 地下鉄 (chikatetsu): Tàu điện ngầm
18. 新幹線 (shinkansen): Tàu cao tốc
19. 船 (fune): Tàu thủy
20. 帆船 (hansen): Thuyền buồm
21. ヨット (yotto): Du thuyền
22. フェリー (ferii): Phà
23. 飛行機 (hikouki): Máy bay
24. ヘリコプター (herikoputaa): Máy bay trực thăng
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167
2. タクシー (takushii): Taxi
3. 自転車 (jitensha): Xe đạp
4. バス (basu): Xe buýt
5. トラック (torakku): Xe tải
6. スポーツカー (supootsu kaa): Xe thể thao
7. 救急車 (kyuukyuusha): Xe cứu thương
8. 消防車 (shoubousha): Máy bơm nước cứu hỏa
9. パトカー (patokaa): Xe cảnh sát tuần tra
10. 白バイ (shirobai): Xe cảnh sát
11. オートバイ (ootobai): Xe gắn máy
12. 三輪車 (sanrinsha): Xe ba bánh
13. 馬車 (basha): Xe ngựa kéo
14. 人力車 (jinrikisha): Xe kéo
15. 汽車 (kisha): Tàu (chạy bằng hơi nước )
16. 電車 (densha): Tàu (điện)
17. 地下鉄 (chikatetsu): Tàu điện ngầm
18. 新幹線 (shinkansen): Tàu cao tốc
19. 船 (fune): Tàu thủy
20. 帆船 (hansen): Thuyền buồm
21. ヨット (yotto): Du thuyền
22. フェリー (ferii): Phà
23. 飛行機 (hikouki): Máy bay
24. ヘリコプター (herikoputaa): Máy bay trực thăng
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167