Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch

Atlantic Từ Sơn KH

Thành viên cấp 1
Tham gia
19/2/21
Bài viết
31
Thích
0
Điểm
6
#1
TỪ VỰNG TIẾNG TRUGN VỀ CHỦ ĐỀ DU LỊCH

STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Du khách
Yóukè
游客
2
Ngành du lịch
Lǚyóu yè
旅游业
3
Đại lý du lịch
Lǚyóu dàilǐ
旅游代理
4
Dịch vụ du lịch
Lǚyóu fúwù
旅游服务
5
Hướng dẫn viên du lịch
Dǎoyóu
导游
6
Người hướng dẫn du lịch chuyên trách
Zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo
专职旅游向导
7
Hướng dẫn viên du lịch quốc tế
Guójì dǎoyóu
国际导游
8
Thẻ du lịch
Lǚyóu zhèngjiàn
旅游证件
9
Sổ tay hướng dẫn du lịch
Dǎoyóu shǒucè
导游手册
10
Sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch
Lǚyóu zhǐnán
旅游指南
11
Bản đồ du lịch
Yóulǎn tú
游览图
12
Bản đồ du lịch loại gấp
Zhédié shì lǚxíng dìtú
折叠式旅行地图
13
Ngân phiếu du lịch
Lǚxíng zhīpiào
旅行支票
14
Hộ chiếu du lịch
Lǚyóu hùzhào
旅游护照
15
Tuyến du lịch
Lǚyóu lùxiàn
旅游路线
16
Lộ trình chuyến du lịch
Lǚchéng
旅程
17
Nhật ký du lịch
Lǚyóu rìjì
旅游日记
18
Khoảng cách du lịch
Lǚ háng jùlí
旅行距离
19
Nơi đến du lịch
Lǚxíng mùdì de
旅行目的地
20
Tiền chi phí chuyến du lịch
Lǚfèi
旅费
21
Mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch )
Lǚyóu wàngjì
旅游旺季
22
Mùa ít khách du lịch
Lǚyóu dànjì
旅游淡季
23
Mùa du lịch bị sa sút
Lǚyóu xiāotiáo
旅游萧条
24
Thời kỳ cao điểm du lịch
Lǚyóu gāofēng qī
旅游高峰期
25
Vé du lịch khứ hồi
Lǚxíng láihuí shuāng chéng piào
旅行来回双程票
26
Bắt chẹt khách du lịch
Qiāozhà yóukè (yóukè bèi zǎi)
敲诈游客(游客被宰)
27
Hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch
Lǚyóu jìniànpǐn
旅游纪念品
28
Điểm tiếp đón du khách
Yóukè jiēdài zhàn
游客接待站
29
Nơi ở của du khách
Lǚkè zhùsù diǎn
旅客住宿点
30
Khách sạn du lịch
Lǚyóu bīnguǎn
旅游宾馆
31
Người đi du lịch ,du khách
Lǚxíng zhě (yóukè)
旅行者(游客)
32
Bạn du lịch
Lǚbàn
旅伴
33
Du khách nước ngoài
Wàiguó yóukè
外国游客
34
Du khách đi máy bay
Chéng fēijī lǚxíng zhě
乘飞机旅行者
35
Khách du lịch ba lô
Bèibāo zú lǚxíng zhě
背包族旅行者
36
Người đi du lịch cuối tuần
Zhōumò dù jiǎ kè
周末渡假客
37
Người đi picnic
Jiāoyóu yěcān zhě
郊游野餐者
38
Người đi du lịch biển
Hǎishàng lǚxíng zhě
海上旅行者
39
Đoàn tham quan du lịch
Guānguāng tuán
观光团
40
Đoàn du lịch
Lǚyóu tuán
旅游团
41
Đi du lịch theo đoàn
Tuántǐ lǚyóu
团体旅游
42
Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch
Yǒu dǎoyóu de tuántǐ lǚyóu
有导游的团体旅游
43
Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch
Zìxuǎn lǚyóu de lǚxíng
自选旅游地旅行
44
Du lịch bằng công quỹ
Gōngfèi lǚyóu
公费旅游
45
Du lịch tập thể được ưu đãi
Xiǎngshòu yōuhuì de tuántǐ lǚyóu
享受优惠的团体旅游
46
Chuyến du lịch sang trọng
Háohuá yóu
豪华游
47
Chuyến du lịch bình dân
Jīngjì yóu
经济游
48
Du lịch bao ăn uống
Bāohán yǒu cānyǐn fúwù de lǚyóu
包含有餐饮服务的旅游
49
Du lịch bao giá
Bāo jià lǚxíng
包价旅行
50
Du lịch vòng quanh thế giới
Huánqiú lǚxíng
环球旅行
51
Chuyến du lịch nước ngoài
Guówài lǚxíng
国外旅行
52
Tham quan du lịch
Guānguāng lǚyóu
观光旅游
53
Chuyến picnic dã ngoại
Jiāowài yěcān
郊外野餐
54
Chuyến du lịch 1 ngày
Yī rì yóu
一日游
55
Chuyến du lịch 2 ngày
Liǎng tiān yóu
两天游
56
Du lịch tuần trăng mật
Mìyuè lǚxíng
蜜月旅行
57
Du lịch cuối tuần
Zhōumò yóu
周末游
58
Du lịch mùa xuân
Chūnyóu
春游
59
Du lịch mùa hè
Xiàjì lǚyóu
夏季旅游
60
Du lịch mùa thu
Qiūyóu
秋游
61
Du lịch mùa đông
Dōngjì lǚyóu
冬季旅游
62
Du ngoạn núi non sông nước
Yóu shān wán shuǐ
游山玩水
63
Du ngoạn công viên
Yóuyuán
游园
64
Chuyến bay du lịch ngắm cảnh
Fēixíng yóulǎn
飞行游览
65
Du lịch hàng không
Hángkōng lǚxíng
航空旅行
66
Du ngoạn trên nước
Shuǐshàng yóulǎn
水上游览
67
Tham quan trên biển
Hǎishàng guānguāng
海上观光
68
Du lịch băng ô tô ( tàu hoả )
Chéng qìchē (huǒchē) lǚxíng
乘汽车(火车) 旅行
69
Du lịch bằng xe đạp
Zìxíngchē lǚxíng
自行车旅行
70
Đồ dùng trong du lịch
Lǚxíng yòngpǐn
旅行用品
71
Quần áo du lịch
Lǚyóu fú
旅游服
72
Giày du lịch
Lǚyóu xié
旅游鞋



Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông-Đông Ngàn-Từ Sơn-Bắc Ninh

Hotline: 0973.825.167
 

Đối tác

Top