Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội Từ vựng tiếng trung chủ đề thời gian

Atlantic Từ Sơn KH

Thành viên cấp 1
Tham gia
19/2/21
Bài viết
31
Thích
0
Điểm
6
#1
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ THỜI GIAN

秒钟 miǎo zhōng giây

分钟 fēn zhōng phút

小时 xiǎo shí giờ

早晨 zǎo chén sáng sớm

早上 zǎoshang buổi sáng

中午 zhōng wǔ buổi trưa

下午 xià wǔ buổi chiều

傍晚 bàngwǎn chiều tối

晚上 wǎn shang buổi tối

午夜 wǔ yè nửa đêm

天 tiān ngày

星期 xīng qī tuần

星期一 xīng qī yī thứ 2

星期二 xīng qī èr thứ 3

星期三 xīng qī sān thứ 4

星期四 xīng qī sì thứ 5

星期五 xīng qī wǔ thứ 6

星期六 xīng qī liù thứ 7

月 yuè tháng

一月 yī yuè tháng 1

二月 èr yuè tháng 2

三月 sān yuè tháng 3

四月 sì yuè tháng 4

五月 wǔ yuè tháng 5

六月 liù yuè tháng 6

七月 qī yuè tháng 7

八月 bā yuè tháng 8

九月 jiǔ yuè tháng 9

十月 shí yuè tháng 10

十一月 shí yī yuè tháng 11

十二月 shí èr yuè tháng 12

季节 jì jié mùa

春天 chūn tiān mùa xuân

夏天 xià tiān mùa hè

秋天 qiū tiān mùa thu

冬天 dōng tiān mùa đông

年 nián năm

十年 shí nián mười năm

世纪 shì jì thế kỉ\

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ QUỐC TẾ ATLANTIC TỪ SƠN

Địa chỉ: số 24 Lý Thánh Tông-Đồng Nguyên-Từ Sơn-Bắc Ninh

Hotline:0973.825.167
 

Đối tác

Top