Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Tỉnh khác Từ vựng tiếng trung chủ đề thời tiết

Atlantic Tu Son

Thành viên cấp 1
Tham gia
18/12/19
Bài viết
88
Thích
0
Điểm
6
Nơi ở
Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
#1
Từ vựng tiếng trung chủ đề thời tiết

1. 闪电 shǎndiàn: chớp

2. 雷 léi: sấm

3. 彩虹 cǎihóng: cầu vồng

4. 风 fēng: gió

5. 龙卷风 lóngjuǎnfēng: gió xoáy,gió lốc,vòi rồng

6. 云彩 yúncǎi: mây,áng mây

7. 雨 yǔ: mưa

8. 雨滴 yǔ dī: giọt mưa

9. 伞 sǎn: cái ô,cái dù

10. 雨衣 yǔyī: áo mưa

11. 温度计 wēndùjì: nhiệt kế,nhiệt biểu (dụng cụ đo nhiệt độ)

12. 雪 xuě: tuyết

13. 雪花 xuěhuā: hoa tuyết

14. 冰 bīng: băng

15. 冰柱 bīng zhù: cột băng,trụ băng

16. 薄雾 bówù: sương mù

17. 雾 wù: sương,sương mù

18. 雾气 wù: qì

19. 毛毛雨 máomáoyǔ: mưa phùn

20. 阵雨 zhènyǔ: cơn mưa,trận mưa,mưa rào

21. 雪人 xuěrén: người tuyết

22. 洪水 hóngshuǐ: lũ,nước lũ,hồng thủy

23. 热 rè: nóng

24. 冷 lěng: lạnh

25. 湿气 shī qì: độ ẩm,sự ẩm ướt

26. 飓风 jùfēng: bão

27. 暴风 bàofēng

28. 雨夹雪 yǔ jiā xuě: mưa tuyết

29. 阵风 zhènfēng: cuồng phong

30. 露水 lùshuǐ: hạt sương,giọt sương

31. 霜 shuāng: sương,sương giá

32. 冰雹 bīngbáo: mưa đá

33. 微风 wēifēng: gió nhẹ

34. 狂风 kuángfēng: gió lớn


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167
 

Đối tác

Top