- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Văn phòng, Văn phòng phẩm
Ở văn phòng làm việc mỗi ngày chúng ta đều có thể gặp hàng ngàn hàng vạn những tình huống khác nhau. Giao tiếp trong công việc văn phòng là kỹ năng vô cùng cần thiết trong cuộc sống. Chính vì vậy, hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu bộ từ vựng về chủ đề văn phòng, văn phòng phẩm bằng tiếng Trung nhé!
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Văn phòng
1
办公室
bàn gōng shì
văn phòng
2
同事
tóng shì
đồng nghiệp
3
上班
shàng bān
đi làm
4
下班
xià bān
tan làm
5
请假
qǐng jià
xin nghỉ, nghỉ phép
6
约会
yuē huì
cuộc hẹn
7
出席
chū xí
dự họp
8
分配
fēn pèi
phân bổ
9
任务
rèn wù
nhiệm vụ
10
计划
jì huà
kế hoạch
11
证件
zhèng jiàn
tài liệu
12
公报
gōng bào
công bố
13
定期报告书
dìng qí bào gào shū
báo cáo định kỳ
14
行事历
xíng shì lì
lịch làm việc
15
便条
biàn tiáo
ghi chú, giấy nhắn
16
便笺
biàn jiān
sổ ghi nhớ
17
秘书
mì shū
thư kí
18
打字员
dǎ zì yuán
nhân viên đánh máy
19
复印机
fù yìnjī
máy photocopy
20
复制
fù zhì
phục chế
21
副本
fù běn
bản sao
22
速记
sù jì
tốc kí
23
设计
shè jì
thiết kế
24
归档
guī dǎng
sắp xếp (hồ sơ, giấy tờ)
25
检测
jiǎn cè
kiểm tra, đo lường
26
监视
jiān shì
giám thị, theo dõi
27
换班
huàn bān
đổi ca, thay kíp
28
轮班
lún bān
luân phiên
29
值班
zhí bān
trực ban
30
退休
tuì xiū
nghỉ hưu
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Văn phòngphẩm
1
Người buôn bán văn phòng phẩm
文具商
Wénjù shāng
2
Văn phòng phẩm
文具
Wénjù
3
Bút chì
铅笔
Qiānbǐ
4
Bút máy
钢笔
Gāngbǐ
5
Bút lông
毛笔
Máobǐ
6
Bút vẽ
画笔
Huà bǐ
7
Bút nến màu (bút sáp)
蜡笔
Làbǐ
8
Bút màu
彩色笔
Cǎi sè bǐ
9
Bút bi
圆珠笔
Yuánzhūbǐ
10
Bút chì bấm
活动铅笔
Huódòng qiānbǐ
11
Bút để ký
签名笔
Qiānmíng bǐ
12
Bút chấm mực
蘸水笔
Zhàn shuǐbǐ
13
Bút dạ quang
荧光笔
Yíng guāng bǐ
14
Bút lông ngỗng
鹅管笔
É guǎn bǐ
15
Bút kiểu ngòi pháo
芯式笔
Xīn shì bǐ
16
Phấn viết
粉笔
Fěnbǐ
17
Chổi quét sơn, quét vôi
排笔
Pái bǐ
18
Bút than
炭笔
Tàn bǐ
19
Mực
墨水
Mòshuǐ
20
Mực các bon
炭素墨水
Tànsù mò shuǐ
21
Mực tàu
墨汁
Mòzhī
22
Hộp mực (có đựng bông thấm mực để chấm viết)
墨盒
Mòhé
23
Nghiên
砚台
Yàntai
24
Giá bút
笔架
Bǐjià
25
Ống bút
笔筒
Bǐtǒng
26
Bốn vật quí trong thư phòng (bút, mực, giấy, nghiên)
文房四宝
Wén fáng sì bǎo
27
Giấy
纸
Zhǐ
28
Giấy vẽ
画纸
Huà zhǐ
29
Giấy màu
彩纸
Cǎi zhǐ
30
Giấy có nếp nhăn
绉纹纸
Zhòu wén zhǐ
31
Giấy bản
毛边纸
Máo biān zhǐ
32
Giấy nến
蜡光纸
Là guāng zhǐ
33
Giấy tuyên thành
宣纸
Xuānzhǐ
34
Giấy viết thư
信纸
Xìnzhǐ
35
Phong bì
信封
Xìnfēng
36
Giấy đánh máy
打字纸
Dǎzì zhǐ
37
Giấy than
复写纸
Fù xiě zhǐ
38
Giấy in (photocopy)
复印纸
Fù yìn zhǐ
39
Cái chặn giấy
镇纸
Zhènzhǐ
40
Sách chữ mẫu để tập viết
习字帖
Xízì tiě
41
Sách bài tập
练习本
Liànxí běn
42
Sách làm văn
作文本
Zuòwén běn
43
Vở ghi, sổ ghi
笔记本
Bǐjì běn
44
Sổ nhật ký
日记本
Rìjì běn
45
Sổ giấy rời
活页本
Huóyè běn
46
Kẹp (cặp) giấy rời
活页夹
Huóyè jiá
47
Tập giấy rời
活页簿纸
Huóyè bù zhǐ
48
Bút xóa
改正笔
Gǎizhèng bǐ
49
Mực xóa
改正液
Gǎizhèng yè
50
Thước kẻ thẳng
直尺
Zhí chǐ
51
Ê ke
三角尺
Sān jiǎo chǐ
52
Thước đo độ
量角器
Liáng jiǎo qì
53
Cục tẩy, gôm
像皮
Xiàng pí
54
Lưỡi lam
刀片
Dāopiàn
55
Đồ chuốt chì
卷笔刀
Juàn bǐ dāo
56
Dao rọc giấy
裁纸刀
Cái zhǐ dāo
57
Hồ keo
浆糊
Jiāng hú
58
Compa
圆规
Yuánguī
59
Bàn tính
算盘
Suànpán
60
Máy tính
计算器
Jì suàn qì
61
Máy tính điện tử
电子计算器
Diànzǐ jì suàn qì
62
Hộp đồ dùng học tập
文具盒
Wénjù hé
63
Cặp sách
书包
Shūbāo
64
Ghim, cái kẹp giấy
回形针
Huí xíng zhēn
65
Đinh ghim
大头针
Dà tóu zhēn
66
Đinh mũ
图钉
Túdīng
67
Giấy dán
黏贴纸
Zhān tiē zhǐ
68
Keo trong suốt
透明胶
tòumíng jiāo
69
Keo dán hai mặt
双面胶
Shuāng miàn jiāo
70
Cái cặp kẹp tài liệu
文件夹
Wén jiàn jiā
71
Túi đựng tài liệu
文件袋
Wén jiàn dài
72
Bản thép để khắc chữ (viết chữ trên giấy nến)
刻字钢板
Kēzì gāngbǎn
73
Bút sắt (để viết giấy nến)
铁笔
Tiě bǐ
74
Giấy nến
蜡纸
Là zhǐ
75
Ruy băng
色带
Sè dài
76
Mực in
油墨
Yóu mò
77
Ghim đóng sách
订书钉
Dìng shū dīng
78
Máy đóng sách
订书机
Dìng shū jī
79
Máy đục lỗ
打孔机
Dǎ kǒng jī
80
Máy đánh chữ
打字机
Dǎ zì jī
81
Máy in ronéo
油印机
Yóu yìn jī
82
Máy photocopy
复印机
Fù yìn jī
83
Máy vi tính
计算机
Jì suàn jī
84
Bàn tính dùng để dạy học
教学算盘
Jiàoxué suàn pán
85
Tiêu bản côn trùng
昆虫标本
Kūnchóng biāoběn
86
Bản đồ treo tường
教学挂图
Jiàoxué guàtú
87
Bản đồ
地图
Dìtú
88
Tấm bản đồ
地图板
Dìtú bǎn
89
Bản đồ ba chiều
立体地图
Lìtǐ dìtú
90
Quả địa cầu
地球仪
Dì qiú yí
91
Sổ ghi thông tin
通讯录
Tōngxùn lù
92
Album tem
集邮本
Jí yóu běn
93
Album ảnh
相册
Xiàngcè
94
Sổ ký tên
签名册
Qiānmíng cè
95
Dụng cụ hội họa
绘画仪器
Huìhuà yíqì
96
Chất liệu màu
颜料
Yánliào
97
Chất liệu màu nước
水彩颜料
Shuǐcǎi yánliào
98
Vải để vẽ
油画布
Yóuhuà bù
99
Bảng pha màu
调色板
Tiáo sè bǎn
100
Dao trộn thuốc màu
调色刀
Tiáo sè dāo
101
Bàn trộn thuốc màu
调色碟
Tiáo sè dié
102
Bảng vẽ
画板
Huà bǎn
103
Giá vẽ
画架
Huà jià
104
Tượng thạch cao
石膏像
Shí gāo xiàng
105
Người mẫu
模特儿
Mótè ér
106
Dao điêu khắc
雕刻刀
Diāo kè dāo
107
Hộp mực dấu
印台
Yìn tái
108
Mực dấu
印泥
Yìn ní
109
Hộp đựng con dấu
印盒
Yìn hé
110
Mực in
印油
Yìn yóu
111
Mực màu
彩色油墨
Cǎi sè yóu mò
112
Mực tàu màu đỏ
珠墨
Zhū mò
113
Bát rửa bút
洗笔盂
Xǐ bǐ yú
114
Dao khắc chữ triện
篆刻刀
Zhuàn kè dāo
115
Cái kéo
剪刀
Jiǎn dāo
116
Khung gương (kính)
镜框
Jìng kuāng
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167