- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán (phần 1)
I. Tên gọi về kế toán: 会计名称 Kuàijì míngchēng
1. Kế toán giá thành: 成本会计 chéngběn kuàijì
2. Văn phòng kế toán: 单位会计 dānwèi kuàijì
3. Kế toán nhà máy: 工厂会计 gōngchǎng kuàijì
4. Kế toán công nghiệp: 工业会计 gōngyè kuàijì
5. Kế toán sản xuất: 制造会计 zhìzào kuàijì
6. Thủ tục kế toán: 会计程序 kuàijì chéngxù
7. Quy trình kế toán: 会计规程 kuàijì guīchéng
8. Năm tài chính: 会计年度 kuàijì niándù
9. Kì kế toán: 会计期间 kuàijì qíjiān
10. Pháp quy kế toán thống kê: 主计法规 zhǔ jì fǎguī
11. Kế toán trưởng: 会计主任 kuàijì zhǔrèn
12. Kiểm soát viên: 主管会计 zhǔguǎn kuàijì
13. Nhân viên kế toán: 会计员 kuàijì yuán
14. Trợ lý kế toán: 助理会计 zhùlǐ kuàijì
15. Kế toán: 会计 kuàijì
16. Kiểm toán trưởng: 主计主任 zhǔ jì zhǔrèn
17. Người giữ sổ sách: 簿计员 bùjì yuán
18. Người giữ sổ cái: 计账员 jì zhàng yuán
19. Thủ quỹ: 出纳 chūnà
20. Người quản lý hồ sơ, nhân viên lưu trữ: 档案管理员 dǎng’àn guǎnlǐ yuán
II. Kiểm toán (kiểm tra kế toán) -: 查帐 chá zhàng
1. Chủ nhiệm kiểm toán: 审计主任 shěnjì zhǔrèn
2. Kiểm toán trưởng: 审计长 shěnjì zhǎng
3. Kiểm toán: 审计 shěnjì
4. Tiếp tục kiểm toán: 继续审计 jìxù shěnjì
5. Kiểm toán hàng năm: 常年审计 chángnián shěnjì
6. Kiểm toán cuối kỳ: 期末审计 qímò shěnjì
7. Kiểm toán định kỳ: 定期审计 dìngqí shěnjì
8. Kiểm toán đặc biệt: 特别审计 tèbié shěnjì
9. Kiểm toán lưu động: 巡回审计 xúnhuí shěnjì
10. Kiểm toán thuận chiều: 顺查 shùn chá
11. Kiểm tra điểm: 抽查 chōuchá
12. Kiểm tra theo: 跟查 gēn chá
13. Kiểm tra ngược: 逆查 nì chá
14. Thanh tra: 清查 qīngchá
15. Kiểm tra tỉ mỉ: 精查 jīng chá
16. Tìm lỗi: 找错 zhǎo cuò
17. Thẩm tra đối chiếu: 复核 fùhé
18. Trình tự kiểm toán: 查帐程序 chá zhàng chéngxù
19. Kiểm toán đột xuất: 突击检查 tújí jiǎnchá
20. Ý kiến của người kiểm toán: 查帐人意见 chá zhàng rén yìjiàn
21. Ngày kiểm tra sổ sách: 查帐日期 chá zhàng rìqí
22. Chứng nhận kiểm tra sổ sách: 查帐证明 chá zhàng zhèngmíng
23. Kiểm tra nội bộ: 内部核查 nèibù héchá
24. Kiểm tra toàn bộ: 全部审查 quánbù shěnchá
25. Chứng cứ kiểm toán: 查帐证据 chá zhàng zhèngjù
26. Thẩm tra đối chiếu lẫn nhau: 相互核对 xiānghù héduì
27. Thu thập tài liệu: 搜集材料 sōují cáiliào
Còn tiếp……
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167
I. Tên gọi về kế toán: 会计名称 Kuàijì míngchēng
1. Kế toán giá thành: 成本会计 chéngběn kuàijì
2. Văn phòng kế toán: 单位会计 dānwèi kuàijì
3. Kế toán nhà máy: 工厂会计 gōngchǎng kuàijì
4. Kế toán công nghiệp: 工业会计 gōngyè kuàijì
5. Kế toán sản xuất: 制造会计 zhìzào kuàijì
6. Thủ tục kế toán: 会计程序 kuàijì chéngxù
7. Quy trình kế toán: 会计规程 kuàijì guīchéng
8. Năm tài chính: 会计年度 kuàijì niándù
9. Kì kế toán: 会计期间 kuàijì qíjiān
10. Pháp quy kế toán thống kê: 主计法规 zhǔ jì fǎguī
11. Kế toán trưởng: 会计主任 kuàijì zhǔrèn
12. Kiểm soát viên: 主管会计 zhǔguǎn kuàijì
13. Nhân viên kế toán: 会计员 kuàijì yuán
14. Trợ lý kế toán: 助理会计 zhùlǐ kuàijì
15. Kế toán: 会计 kuàijì
16. Kiểm toán trưởng: 主计主任 zhǔ jì zhǔrèn
17. Người giữ sổ sách: 簿计员 bùjì yuán
18. Người giữ sổ cái: 计账员 jì zhàng yuán
19. Thủ quỹ: 出纳 chūnà
20. Người quản lý hồ sơ, nhân viên lưu trữ: 档案管理员 dǎng’àn guǎnlǐ yuán
II. Kiểm toán (kiểm tra kế toán) -: 查帐 chá zhàng
1. Chủ nhiệm kiểm toán: 审计主任 shěnjì zhǔrèn
2. Kiểm toán trưởng: 审计长 shěnjì zhǎng
3. Kiểm toán: 审计 shěnjì
4. Tiếp tục kiểm toán: 继续审计 jìxù shěnjì
5. Kiểm toán hàng năm: 常年审计 chángnián shěnjì
6. Kiểm toán cuối kỳ: 期末审计 qímò shěnjì
7. Kiểm toán định kỳ: 定期审计 dìngqí shěnjì
8. Kiểm toán đặc biệt: 特别审计 tèbié shěnjì
9. Kiểm toán lưu động: 巡回审计 xúnhuí shěnjì
10. Kiểm toán thuận chiều: 顺查 shùn chá
11. Kiểm tra điểm: 抽查 chōuchá
12. Kiểm tra theo: 跟查 gēn chá
13. Kiểm tra ngược: 逆查 nì chá
14. Thanh tra: 清查 qīngchá
15. Kiểm tra tỉ mỉ: 精查 jīng chá
16. Tìm lỗi: 找错 zhǎo cuò
17. Thẩm tra đối chiếu: 复核 fùhé
18. Trình tự kiểm toán: 查帐程序 chá zhàng chéngxù
19. Kiểm toán đột xuất: 突击检查 tújí jiǎnchá
20. Ý kiến của người kiểm toán: 查帐人意见 chá zhàng rén yìjiàn
21. Ngày kiểm tra sổ sách: 查帐日期 chá zhàng rìqí
22. Chứng nhận kiểm tra sổ sách: 查帐证明 chá zhàng zhèngmíng
23. Kiểm tra nội bộ: 内部核查 nèibù héchá
24. Kiểm tra toàn bộ: 全部审查 quánbù shěnchá
25. Chứng cứ kiểm toán: 查帐证据 chá zhàng zhèngjù
26. Thẩm tra đối chiếu lẫn nhau: 相互核对 xiānghù héduì
27. Thu thập tài liệu: 搜集材料 sōují cáiliào
Còn tiếp……
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167