Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thương mại

Tham gia
17/12/19
Bài viết
250
Thích
0
Điểm
16
#1
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thương mại
Slide1.JPG
Bài ngày hôm nay là từ vựng chuyên về thương mại các bạn nhé. Mình nghe nói tiếng Trung thương mại rất khủng khiếp vì thế chúng ta những ai chưa học thì tích luỹ dần dần đều ngay từ bây giờ nhé để đến lúc học nó các bạn không bị shock nữa.

1
đàm phán giá cả
价格谈判
Jiàgé tánpàn
2
đơn đặt hàng
订单
Dìngdān
3
đơn đặt hàng dài hạn
长期订单
Chángqí dìngdān
4
đơn đặt hàng tơ lụa
丝绸订货单
Sīchóu dìnghuò dān
5
hợp đồng mua hàng
购货合同
Gòu huò hétong
6
hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán
销售合同
Xiāoshòu hétong
7
hợp đồng tương hỗ
互惠合同
Hùhuì hétong
8
ký kết hợp đồng
合同的签定
Hétóng de qiān dìng
9
vi phạm hợp đồng
合同的违反
Hétóng de wéifǎn
10
đình chỉ hợp đồng
合同的终止
Hétóng de zhōngzhǐ
11
tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa
货物清单
Huòwù qīngdān
12
bảng kê khai hàng hóa
舱单
Cāng dān
13
vận chuyển hàng hóa bằng container
集装箱货运
Jízhuāngxiāng huòyùn
14
giao hàng tại xưởng
工厂交货
Gōngchǎng jiāo huò
15
giao dọc mạn tàu
(启运港)船边交货
(Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò
16
giao hàng trên tàu
船上交货
Chuánshàng jiāo huò
17
giao cho người vận tải
货交承运人(指定地点)
Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)
18
giao hàng tại kho
仓库交货
Cāngkù jiāo huò
19
giao tai biên giới
边境交货
Biānjìng jiāo huò
20
giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần
近期交货
Jìnqí jiāo huò
21
giao hàng về sau ;giao sau
远期交货
Yuǎn qí jiāo huò
22
giao hàng định kỳ
定期交货
Dìngqí jiāo huò
23
thời gian giao hàng
交货时间
Jiāo huò shíjiān
24
địa điểm giao hàng
交货地点
Jiāo huò dìdiǎn
25
phương thức giao hàng
交货方式
Jiāo huò fāngshì
26
phí vận chuyển hàng hóa
货物运费
Huòwù yùnfèi
27
phí bảo quản hàng hóa
货物保管费
Huòwù bǎoguǎn fèi
28
vận đơn ( B/L )
提(货)单
Tí (huò) dān
29
vận đơn liên hiệp
联运提单
Liányùn tídān
30
phiếu vận chuyển
(承运人的)发货通知书;托运单
(Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū; tuōyùn dān
31
chứng nhận bảo hiểm
保险单;保单
Bǎoxiǎn dān; bǎodān
32
chứng nhận xuất xứ
产地证书;原产地证明书
Chǎndì zhèngshū; yuán chǎndì zhèngmíng shū
33
chứng nhận chất lượng
( 货物) 品质证明书
(Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū
34
danh sách đóng gói
装箱单;包装清单;花色码单
Zhuāng xiāng dān; bāozhuāng qīngdān; huāsè mǎ dān
35
đòi bồi thường
索赔
Suǒpéi
36
thời hạn ( kỳ hạn ) đòi bồi thường
索赔期
Suǒpéi qí
37
phiếu đòi bồi thường
索赔清单
Suǒpéi qīngdān
38
kết toán
结算
Jiésuàn
39
phương thức kết toán
结算方式
Jiésuàn fāngshì
40
kết toán tiền mặt
现金结算
Xiànjīn jiésuàn
41
kết toán song phương
双边结算
Shuāngbiān jiésuàn
42
kết toán đa phương
多边结算
Duōbiān jiésuàn
43
kết toán quốc tế
国际结算
Guójì jiésuàn
44
tiền đã kết toán
结算货币
Jiésuàn huòbì
45
phương thức chi trả
支付方式
Zhīfù fāngshì
46
chi trả bằng tiền mặt
现金支付
Xiànjīn zhīfù
47
chi trả bằng tín dụng
信用支付
Xìnyòng zhīfù
48
chi trả bằng đổi hàng
易货支付
Yì huò zhīfù
49
tiền đã chi trả
支付货币
Zhīfù huòbì
50
hóa đơn
发票;发单;装货清单
Fāpiào; fā dān; zhuāng huò qīngdān
51
hóa đơn thương mại
商业发票
Shāngyè fāpiào
52
chi trả
支付
Zhīfù
53
hóa đơn tạm
临时发票
Línshí fāpiào
54
hóa đơn chính thức
确定发票
Quèdìng fāpiào
55
hóa đơn chiếu lệ
形式发票
Xíngshì fǎ piào
56
hóa đơn lãnh sự
领事发票
Lǐngshì fāpiào
57
hối phiếu
汇票
Huìpiào
58
hối phiếu có kỳ hạn
远期汇票
Yuǎn qí huìpiào
59
hối phiếu trơn
光票
Guāng piào
60
hối phiếu kèm chứng từ
跟单汇票
Gēn dān huìpiào
61
ký hậu hối phiếu
背书;批单
Bèishū; pī dān
 

Đối tác

Top