Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HOẠT ĐỘNG THƯỜNG NGÀY

Tham gia
17/12/19
Bài viết
250
Thích
0
Điểm
16
#1
📌 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HOẠT ĐỘNG THƯỜNG NGÀY

1. 回家huíjiā : Vềnhà
2. 脱衣服tuōyīfú : Cởiquầnáo
3. 换鞋huànxié : Thaygiầy
4. 上厕所shàngcèsuǒ : Đivệsinh
5. 洗手xǐshǒu : Rửatay
6. 吃晚饭chīwǎnfàn : Ăntối
7. 休息xiūxī : Nghỉngơi
8. 读报纸dúbàozhǐ : Đọcbáo
9. 看电影kàndiànyǐng : Xemtivi
10. 听音乐tīngyīnyuè : Nghenhạc
11. 玩游戏wányóuxì : Chơitròchơi,chơi game
12. 洗澡xǐzǎo : Tắm
13. 淋浴línyù : Tắmvòihoasen
14. 泡澡pàozǎo : Tắmtrongbồntắm
15. 上床shàngchuáng : Lêngiường
16. 关灯guāndēng : Tắtđèn
17. 睡觉shuìjiào : Đingủ
18. 起床qǐchuáng : Thứcdậy
19. 穿衣服chuānyīfú : Mặcquầnáo
20. 刷牙shuāyá : Đánhrăng
21. 洗脸xǐliǎn : Rửamặt
22. 梳头shūtóu : Chảitóc, chảiđầu
23. 照镜子zhàojìngzǐ : Soigương
24. 化妆huàzhuāng : Trangđiểm
25. 刮胡子guāhúzǐ : Cạorâu
26. 吃早饭chīzǎofàn :Ănsáng
27. 穿鞋chuānxié : Đigiày
28. 戴帽子dàimàozǐ : Độimũ
29. 拿包nábāo : Lấytúi, cầmtúi
30. 出门chūmén : Đirangoài

Top of Form
Bottom of Form​
 

Đối tác

Top