Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán

Atlantic Từ Sơn KH

Thành viên cấp 1
Tham gia
19/2/21
Bài viết
31
Thích
0
Điểm
6
#1
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ KẾ TOÁN

1
Kế toán trưởng
会计主任
Kuàijìzhǔrèn
2
Nhân viên kế toán
会计员
Kuàijìyuán
3
Trợ lý kế toán
助理会计
Zhùlǐkuàijì
4
Kiểm toán trưởng
主计主任
Zhǔjìzhǔrèn
5
Kiểm soát viên
主管会计
Zhǔguǎn kuàijì
6
Người giữ sổ sách
簿计员
Bùjìyuán
7
Người giữ sổ cái
计账员
Jìzhàngyuán
8
Thủ quỹ
出纳
Chūnà
9
Người quản lý hồ sơ, nhân viên lưu trữ
档案管理员
Dǎng’àn guǎnlǐ
10
Kiểm toán
审计
Shěnjì
11
Báo cáo
报表
Bàobiǎo
12
Báo cáo định kì thường xuyên
定期报表
Dìngqíbàobiǎo
13
Bảng cân đối kế toán
资产负债表
Zīchǎnfùzhàibiǎo
14
Báo cáo thu nhập
收益表、损益表
Shōuyìbiǎo, sǔnyìbiǎo
15
Tài khoản tài sản
资产账户
Zīchǎnzhànghù
16
Tài khoản ngắn hạn
流动资产
Liúdòngzīchǎn
17
Doanh thu, lợi nhuận
收入、收益
Shōurù, shōuyì
18
Chi phí
支出、开支
Zhīchū, kāizhī
19
Thu nhập ròng, lợi nhuận sau thuế
净利润
Jìnglìrùn
20
Thu nhập hoạt động
营业收入
Yíngyèshōurù
21
Chi phí lãi vay
利息支出
Lìxízhīchū
22
kế toán, Kế toán giao dịch tài
会计、会计学
Kuàijì, kuàijìxué
23
Giao dịch tài chính
金融交易
Jīnróngjiāoyì
24
Báo cáo tài chính
财务报表
Cáiwùbàobiǎo
25
Kế toán công
公共会计师、会计师
Gōnggòngkuàijìshī, kuàijìshī
26
Công chứng kế toán
执业会计师
Zhíyèkuàijìshī
27
Nguyên tắc kế toán được chấp nhận
公认会计原则
Gōngrènkuàijìyuánzé
28
Lợi nhuận trước thuế, thu nhập trước thuế
税前收入
fù qián shōu rù
29
Lợi nhuận gộp
毛利
Máolì
30
Khấu hao
折旧
Zhéjiù
31
Khấu hao lũy kế
累计折旧
Lěijìzhéjiù
32
kế toán giá thành
成本会计
Chéngběnkuàijì
33
Văn phòng kế toán
单位会计
Dānwèikuàijì
34
Kế toán nhà máy
工厂会计
Gōngchǎngkuàijì
35
Kế toán công nghiệp
工业会计
Gōngyèkuàijì
36
Kế toán sản xuất
制造会计
Zhìzàokuàij
37
Thủ tục kế toán
会计程序
Kuàijìchéngxù
38
Quy trình kế toán
会计规程
Kuàijìguīchéng
39
Năm tài chính
会计年度
Kuàijìniándù
40
Kỳ kế toán
会计期间
Kuàijìqíjiān
41
Pháp quy kếtoán thống kê
主计法规
Zhǔjìfǎguī



Địa chỉ: 24 Lý Thành Tông- Đông Ngàn- Từ Sơn-Bắc ninh

Hotline: 0973.825.167
 

Đối tác

Top