- Tham gia
- 19/2/21
- Bài viết
- 31
- Thích
- 0
- Điểm
- 6
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI SÁCH
1. 教科书Jiàokēshū: sách giáo khoa
2. 科技书籍Kējìshūjí: sách khoa học kĩ thuật
3. 历书Lìshū: sách lịch
4. 新书样本Xīnshūyàngběn: sách mẫu
5. 艺术书籍Yìshùshūjí: sách nghệ thuật
6. 语法书Yǔfǎshū: sách ngữ pháp
7. 有声读物Yǒushēngdúwù: sách nói
8. 农业书籍Nóngyèshūjí: sách nông nghiệp
9. 普及版Pǔjí bǎn: sách phổ cập
10. 珍本Zhēnběn: sách quý
11. 参考书籍Cānkǎoshūjí: sách tham khảo
12. 宗教书籍Zōngjiāoshūjí: sách tôn giáo
13. 散文Sǎnwén: tản văn
14. 地图集Dìtújí: tập bản đồ
15. 歌曲集Gēqǔ jí: tập ca khúc
16. 杂志Zázhì: tạp chí
17. 教育杂志Jiàoyùzázhì: tạp chí giáo dục
18. 幽默杂志Yōumòzázhì: tạp chí hài
19. 学报Xuébào: tạp chí học thuật
20. 经济杂志Jīngjìzázhì: tạp chí kinh tế
21. 儿童杂志Értóngzázhì: tạp chí nhi đồng
22. 妇女杂志Fùnǚzázhì: tạp chí phụ nữ
23. 体育杂志Tǐyùzázhì: tạp chí thể thao
24. 时装杂志Shízhuāngzázhì: tạp chí thời trang
25. 诗集Shījí: tập thơ
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông-Đông Ngàn-Từ Sơn-Bắc Ninh
Hotline: 0973.825.167
1. 教科书Jiàokēshū: sách giáo khoa
2. 科技书籍Kējìshūjí: sách khoa học kĩ thuật
3. 历书Lìshū: sách lịch
4. 新书样本Xīnshūyàngběn: sách mẫu
5. 艺术书籍Yìshùshūjí: sách nghệ thuật
6. 语法书Yǔfǎshū: sách ngữ pháp
7. 有声读物Yǒushēngdúwù: sách nói
8. 农业书籍Nóngyèshūjí: sách nông nghiệp
9. 普及版Pǔjí bǎn: sách phổ cập
10. 珍本Zhēnběn: sách quý
11. 参考书籍Cānkǎoshūjí: sách tham khảo
12. 宗教书籍Zōngjiāoshūjí: sách tôn giáo
13. 散文Sǎnwén: tản văn
14. 地图集Dìtújí: tập bản đồ
15. 歌曲集Gēqǔ jí: tập ca khúc
16. 杂志Zázhì: tạp chí
17. 教育杂志Jiàoyùzázhì: tạp chí giáo dục
18. 幽默杂志Yōumòzázhì: tạp chí hài
19. 学报Xuébào: tạp chí học thuật
20. 经济杂志Jīngjìzázhì: tạp chí kinh tế
21. 儿童杂志Értóngzázhì: tạp chí nhi đồng
22. 妇女杂志Fùnǚzázhì: tạp chí phụ nữ
23. 体育杂志Tǐyùzázhì: tạp chí thể thao
24. 时装杂志Shízhuāngzázhì: tạp chí thời trang
25. 诗集Shījí: tập thơ
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông-Đông Ngàn-Từ Sơn-Bắc Ninh
Hotline: 0973.825.167