Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội Từ vựng tiếng trung về chủ đề các môn thể thao

Tham gia
17/12/19
Bài viết
250
Thích
0
Điểm
16
#1
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ CÁC MÔN THỂ THAO

1
Ném đĩa sắt
Tiě bǐng
铁饼
2
Đẩy tạ
Qiān qiú
铅球
3
Trượt băng
Huá bīng
滑冰
4
Trượt tuyết
Huá xuě
滑雪
5
Cử tạ
Jǔ zhòng
举重
6
Đấm bốc
Quán jī
拳击
7
Võ wushu
Wǔ shù
武术
8
Judo
Róu dào
柔道
9
Đấu vật
Shuāi jiāo
摔交
10
bóng rổ
Lán qiú
篮球
11
bóng đá
Zú qiú
足球
12
bóng chuyền
Pái qiú
排球
13
bóng nước
Shuǐ qiú
水球
14
chạy cự li ngắn
Duǎn pǎo
短跑
15
chạy cự li dài
Cháng pǎo
长跑
16
nhảy cao
Tiào gāo
跳高
17
nhảy xa
Tiào yuǎn
跳远
18
Đi bộ
Jìng zǒu
竞走
19
bơi lội
Yóu yǒng
游泳
20
bắn súng
Shè jī
射击
21
bắn cung
Shè jiàn
射箭
22
đấu kiếm
Jī jiàn
击箭
23
đua thuyền
Sàitǐng
赛艇
24
lướt ván
Huáshuǐ
滑水
25
nhảy cầu
Tiàoshuǐ
跳水
26
lướt sóng
Chōnglàng
冲浪



Địa chỉ: Số 24 Lý thánh tông-đông ngàn-từ sơn-bắc ninh

Hotline : 0973.825.167
 

Đối tác

Top