- Tham gia
- 18/12/19
- Bài viết
- 88
- Thích
- 0
- Điểm
- 6
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề công xưởng.
1
Công Nhân
工人
Gōng rén
2
Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm
計件工
Jìjiàn gōng
3
Công Nhân Hợp Đồng
合同工
Hé tong gōng
4
Công Nhân Kỹ Thuật
技工
Jì gōng
5
Công Nhân Lâu Năm
老工人
Lǎo gōng rén
6
Công Nhân Nhỏ Tuổi
童工
Tóng gōng
7
Công Nhân Sửa Chữa
維修工
Wéi xiū gōng
8
Công Nhân Thời Vụ
臨時工
Lín shí gōng
9
Công Nhân Tiên Tiến
先進工人
Xiānjìn gōng rén
10
Công Nhân Trẻ
青工
Qīng gōng
11
Chế Độ Làm Việc Ba Ca
三班工作制
Sānbān gōng zuò zhì
12
Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng
八小時工作制
Bā xiǎo shí gōng zuòzhì
13
Chế Độ Sản Xuất
生產制度
Shēng chǎn zhìdù
14
Chế Độ Sát Hạch
考核制度
Kǎohé zhìdù
15
Chế Độ Thưởng Phạt
獎懲制度
Jiǎng chéng zhìdù
16
Chế Độ Tiền Lương
工資制度
Gōng zī zhìdù
17
Chế Độ Tiền Thưởng
獎金制度
Jiǎng jīn zhìdù
18
Chế Độ Tiếp Khách
會客制度
Huìkè zhìdù
19
Lương Tăng Ca
加班工資
Jiābān gōngzī
20
Lương Tháng
月工資
Yuè gōng zī
21
Lương Theo Ngày
日工資
Rì gōngzī
22
Lương Theo Sản Phẩm
計件工資
Jìjiàn gōngzī
23
Lương Theo Tuần
周工資
Zhōu gōngzī
24
Lương Tính Theo Năm
年工資
Niáng ōngzī
25
Mức Chênh Lệch Lương
工資差額
Gōngzī chà’é
26
Mức Lương
工資水準
Gōngzī shuǐ píng
27
Nhân Viên Y Tế Nhà Máy
廠醫
Chǎng yī
28
Bảo Vệ
門衛
Mén wèi
29
Bếp Ăn Nhà Máy
工廠食堂
Gōng chǎng shí táng
30
Ca Trưởng
班組長
Bān zǔ zhǎng
31
Cán Bộ Kỹ Thuật
技師
Jìshī
32
Căng Tin Nhà Máy
工廠小賣部
Gōng chǎng xiǎo màibù
33
Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động
勞動模範
Láo dòng mófàn
34
Cố Vấn Kỹ Thuật
技術顧問
Jìshù gùwèn
35
Công Đoạn
工段
Gōng duàn
36
Bỏ Việc
炒魷魚
Chǎo yóu yú
37
Ca Đêm
夜班
Yè bān
38
Ca Giữa
中班
Zhōng bān
39
Ca Ngày
日班
Rì bān
40
Ca Sớm
早班
Zǎo bān
41
An Toàn Lao Động
勞動安全
Láodòng ānquán
42
Bảo Hiểm Lao Động
勞動保險
Láodòng bǎoxiǎn
43
Biện Pháp An Toàn
安全措施
Ān quán cuòshī
44
Các Bậc Lương
工資級別
Gōngzī jíbié
45
Chế Độ Định Mức
定額制度
Dìng’é zhìdù
46
Đội Vận Tải
運輸隊
Yùn shū duì
47
Giám Đốc
經理
Jīnglǐ
48
Giám Đốc Nhà Máy
廠長
Chǎng zhǎng
49
Kế Toán
會計、會計師
Kuàijì, kuà ijìshī
50
Kho
倉庫
Cāngkù
51
Kỹ Sư
工程師
Gōng chéng shī
52
Người Học Việc
學徒
Xué tú
53
Nhân Viên
科員
Kē yuán
54
Nhân Viên Bán Hàng
推銷員
Tu īxiāo yuán
55
Nhân Viên Chấm Công
出勤計時員
Chū qín jìshí yuán
56
Nhân Viên Kiểm Phẩm
檢驗工
Jiǎn yàn gōng
57
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Vật Tư, Sản Phẩm, Thiết Bị,…)
品質檢驗員、質檢員
Zhì liàng jiǎn yàn yuán, zhìjiǎn yuán
58
Nhân Viên Nhà Bếp
炊事員
Chuī shì yuán
59
Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng
公關員
Gōng guān yuán
60
Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn
食堂管理員
Shítáng guǎn lǐyuán
61
Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp
企業管理人員
Qǐyè guǎnlǐ rén yuán
62
Nhân Viên Thu Mua
採購員
Cǎi gòu yuán
63
Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật
繪圖員
Huì tú yuán
64
Nữ Công Nhân
女工
Nǚ gōng
65
Phân Xưởng
車間
Chē jiān
66
Phòng Bảo Vệ
保衛科
Bǎo wèikē
67
Phòng Bảo Vệ Môi Trường
環保科
Huán bǎokē
68
Phòng Công Nghệ
工藝科
Gōng yìkē
69
Phòng Công Tác Chính Trị
政工科
Zhèng gōng kē
70
Phòng Cung Tiêu
供銷科
Gōng xiāokē
71
Phòng Kế Toán
會計室
Kuài jìshì
72
Phòng Nhân Sự
人事科
Rén shìkē
73
Phòng Sản Xuất
生產科
Shēng chǎnkē
74
Phòng Tài Vụ
財務科
Cái wùkē
75
Phòng Thiết Kế
設計科
Shèjìkē
76
Phòng Tổ Chức
組織科
Zǔ zhīkē
77
Phòng Vận Tải
運輸科
Yùn shūkē
78
Quản Đốc Phân Xưởng
車間主任
Chējiān zhǔrèn
79
Thủ Kho
倉庫保管員
Cāngkù bǎo guǎn yuán
80
Thư Ký
秘書
Mì shū
81
Thủ Quỹ
出納員
Chū nà yuán
82
Tổ Ca
班組
Bānzǔ
83
Tổ Cải Tiến Kỹ Thuật
技術革新小組
Jìshù géxīn xiǎozǔ
84
Tổ Trưởng Công Đoạn
工段長
Gōng duàn zhǎng
85
Tổng Giám Đốc
總經理
Zǒn gjīnglǐ
86
Trạm Xá Nhà Máy
工廠醫務室
Gōng chǎng yī wù shì
87
Trưởng Phòng
科長
Kē zhǎng
88
Văn Phòng Đảng Ủy
黨委辦公室
Dǎng wěi bàn gōng shì
89
Văn Phòng Đoàn Thanh Niên
團委辦公室
Tuánwěi bàn gōng shì
90
Văn Phòng Giám Đốc
廠長辦公室
Chǎng zhǎng bàn gōng shì
91
Viện Nghiên Cứu Kỹ Thuật
技術研究所
Jìshù yán jiū suǒ
92
An Toàn Sản Xuất
生產安全
Shēng chǎn ān quán
93
Bằng Khen
獎狀
Jiǎng zhuàng
94
Chi Phí Nước Uống
冷飲費
Lěng yǐnfèi
95
Cố Định Tiền Lương
工資凍結
Gōngzī dòngjié
96
Có Việc Làm
就業
Jiùyè
97
Danh Sách Lương
工資名單
Gōngzī míng dān
98
Đi Làm
出勤
Chū qín
99
Đơn Xin Nghỉ Ốm
病假條
Bìn gjià tiáo
100
Đuổi Việc, Sa Thải
解雇
Jiě gù
101
Ghi Lỗi
記過
Jì guò
102
Hiệu Quả Quản Lý
管理效率
Guǎnlǐ xiàolǜ
103
(Hưởng) Lương Đầy Đủ
全薪
Quán xīn
104
(Hưởng) Nửa Mức Lương
半薪
Bàn xīn
105
Khai Trừ
開除
Kāi chú
106
Khen Thưởng Vật Chất
物質獎勵
Wùzhí jiǎng lì
107
Kỷ Luật Cảnh Cáo
警告處分
Jǐng gào chǔfēn
108
Kỹ Năng Quản Lý
管理技能
Guǎnlǐ jìnéng
109
Nghỉ Cưới
婚假
Hūn jià
110
Nghỉ Đẻ
產假
Chǎn jià
111
Nghỉ Làm
缺勤
Quē qín
112
Nghỉ Ốm
病假
Bìng jià
113
Nghỉ Vì Việc Riêng
事假
Shì jià
114
Nhân Viên Quản Lý
管理人員
Guǎnlǐ rén yuán
115
Phong Bì Tiền Lương
工資袋
Gōng zīdài
116
Phụ Cấp Ca Đêm
夜班津貼
Yè bān jīntiē
117
Phương Pháp Quản Lý
管理方法
Guǎnlǐ fāng fǎ
118
Quản Lý Chất Lượng
品質管制
pin zhi guǎnlǐ
119
Quản Lý Dân Chủ
民主管理
Mín zhǔ guǎnlǐ
120
Quản Lý Kế Hoạch
計畫管理
Jì huà guǎnlǐ
121
Quản Lý Khoa Học
科學管理
Kē xué guǎnlǐ
122
Quản Lý Kỹ Thuật
技術管理
Jì shù guǎnlǐ
123
Quản Lý Sản Xuất
生產管理
Shēng chǎn guǎnlǐ
124
Quỹ Lương
工資基金
Gōngzī jījīn
125
Sự Cố Tai Nạn Lao Động
工傷事故
Gōng shāng shìgù
126
Tai Nạn Lao Động
工傷
Gōng shāng
127
Tạm Thời Đuổi Việc
臨時解雇
Línshí jiěgù
128
Thao Tác An Toàn
安全操作
Ān quán cāozuò
129
Thất Nghiệp
失業
Shīyè
130
Thưởng
獎勵
Jiǎnglì
131
Tỉ Lệ Đi Làm
出勤率
Chū qínlǜ
132
Tỉ Lệ Lương
工資率
Gōng zīlǜ
133
Tỉ Lệ Nghỉ Làm
缺勤率
Quē qínlǜ
134
Tiền Bảo Vệ Sức Khỏe
保健費
Bǎo jiànfèi
135
Tiền Tăng Ca
加班費
Jiā bān fèi
136
Tiền Thưởng
獎金
Jiǎng jīn
137
Tiêu Chuẩn Lương
工資標準
Gōng zī biāo zhǔn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167
1
Công Nhân
工人
Gōng rén
2
Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm
計件工
Jìjiàn gōng
3
Công Nhân Hợp Đồng
合同工
Hé tong gōng
4
Công Nhân Kỹ Thuật
技工
Jì gōng
5
Công Nhân Lâu Năm
老工人
Lǎo gōng rén
6
Công Nhân Nhỏ Tuổi
童工
Tóng gōng
7
Công Nhân Sửa Chữa
維修工
Wéi xiū gōng
8
Công Nhân Thời Vụ
臨時工
Lín shí gōng
9
Công Nhân Tiên Tiến
先進工人
Xiānjìn gōng rén
10
Công Nhân Trẻ
青工
Qīng gōng
11
Chế Độ Làm Việc Ba Ca
三班工作制
Sānbān gōng zuò zhì
12
Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng
八小時工作制
Bā xiǎo shí gōng zuòzhì
13
Chế Độ Sản Xuất
生產制度
Shēng chǎn zhìdù
14
Chế Độ Sát Hạch
考核制度
Kǎohé zhìdù
15
Chế Độ Thưởng Phạt
獎懲制度
Jiǎng chéng zhìdù
16
Chế Độ Tiền Lương
工資制度
Gōng zī zhìdù
17
Chế Độ Tiền Thưởng
獎金制度
Jiǎng jīn zhìdù
18
Chế Độ Tiếp Khách
會客制度
Huìkè zhìdù
19
Lương Tăng Ca
加班工資
Jiābān gōngzī
20
Lương Tháng
月工資
Yuè gōng zī
21
Lương Theo Ngày
日工資
Rì gōngzī
22
Lương Theo Sản Phẩm
計件工資
Jìjiàn gōngzī
23
Lương Theo Tuần
周工資
Zhōu gōngzī
24
Lương Tính Theo Năm
年工資
Niáng ōngzī
25
Mức Chênh Lệch Lương
工資差額
Gōngzī chà’é
26
Mức Lương
工資水準
Gōngzī shuǐ píng
27
Nhân Viên Y Tế Nhà Máy
廠醫
Chǎng yī
28
Bảo Vệ
門衛
Mén wèi
29
Bếp Ăn Nhà Máy
工廠食堂
Gōng chǎng shí táng
30
Ca Trưởng
班組長
Bān zǔ zhǎng
31
Cán Bộ Kỹ Thuật
技師
Jìshī
32
Căng Tin Nhà Máy
工廠小賣部
Gōng chǎng xiǎo màibù
33
Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động
勞動模範
Láo dòng mófàn
34
Cố Vấn Kỹ Thuật
技術顧問
Jìshù gùwèn
35
Công Đoạn
工段
Gōng duàn
36
Bỏ Việc
炒魷魚
Chǎo yóu yú
37
Ca Đêm
夜班
Yè bān
38
Ca Giữa
中班
Zhōng bān
39
Ca Ngày
日班
Rì bān
40
Ca Sớm
早班
Zǎo bān
41
An Toàn Lao Động
勞動安全
Láodòng ānquán
42
Bảo Hiểm Lao Động
勞動保險
Láodòng bǎoxiǎn
43
Biện Pháp An Toàn
安全措施
Ān quán cuòshī
44
Các Bậc Lương
工資級別
Gōngzī jíbié
45
Chế Độ Định Mức
定額制度
Dìng’é zhìdù
46
Đội Vận Tải
運輸隊
Yùn shū duì
47
Giám Đốc
經理
Jīnglǐ
48
Giám Đốc Nhà Máy
廠長
Chǎng zhǎng
49
Kế Toán
會計、會計師
Kuàijì, kuà ijìshī
50
Kho
倉庫
Cāngkù
51
Kỹ Sư
工程師
Gōng chéng shī
52
Người Học Việc
學徒
Xué tú
53
Nhân Viên
科員
Kē yuán
54
Nhân Viên Bán Hàng
推銷員
Tu īxiāo yuán
55
Nhân Viên Chấm Công
出勤計時員
Chū qín jìshí yuán
56
Nhân Viên Kiểm Phẩm
檢驗工
Jiǎn yàn gōng
57
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Vật Tư, Sản Phẩm, Thiết Bị,…)
品質檢驗員、質檢員
Zhì liàng jiǎn yàn yuán, zhìjiǎn yuán
58
Nhân Viên Nhà Bếp
炊事員
Chuī shì yuán
59
Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng
公關員
Gōng guān yuán
60
Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn
食堂管理員
Shítáng guǎn lǐyuán
61
Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp
企業管理人員
Qǐyè guǎnlǐ rén yuán
62
Nhân Viên Thu Mua
採購員
Cǎi gòu yuán
63
Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật
繪圖員
Huì tú yuán
64
Nữ Công Nhân
女工
Nǚ gōng
65
Phân Xưởng
車間
Chē jiān
66
Phòng Bảo Vệ
保衛科
Bǎo wèikē
67
Phòng Bảo Vệ Môi Trường
環保科
Huán bǎokē
68
Phòng Công Nghệ
工藝科
Gōng yìkē
69
Phòng Công Tác Chính Trị
政工科
Zhèng gōng kē
70
Phòng Cung Tiêu
供銷科
Gōng xiāokē
71
Phòng Kế Toán
會計室
Kuài jìshì
72
Phòng Nhân Sự
人事科
Rén shìkē
73
Phòng Sản Xuất
生產科
Shēng chǎnkē
74
Phòng Tài Vụ
財務科
Cái wùkē
75
Phòng Thiết Kế
設計科
Shèjìkē
76
Phòng Tổ Chức
組織科
Zǔ zhīkē
77
Phòng Vận Tải
運輸科
Yùn shūkē
78
Quản Đốc Phân Xưởng
車間主任
Chējiān zhǔrèn
79
Thủ Kho
倉庫保管員
Cāngkù bǎo guǎn yuán
80
Thư Ký
秘書
Mì shū
81
Thủ Quỹ
出納員
Chū nà yuán
82
Tổ Ca
班組
Bānzǔ
83
Tổ Cải Tiến Kỹ Thuật
技術革新小組
Jìshù géxīn xiǎozǔ
84
Tổ Trưởng Công Đoạn
工段長
Gōng duàn zhǎng
85
Tổng Giám Đốc
總經理
Zǒn gjīnglǐ
86
Trạm Xá Nhà Máy
工廠醫務室
Gōng chǎng yī wù shì
87
Trưởng Phòng
科長
Kē zhǎng
88
Văn Phòng Đảng Ủy
黨委辦公室
Dǎng wěi bàn gōng shì
89
Văn Phòng Đoàn Thanh Niên
團委辦公室
Tuánwěi bàn gōng shì
90
Văn Phòng Giám Đốc
廠長辦公室
Chǎng zhǎng bàn gōng shì
91
Viện Nghiên Cứu Kỹ Thuật
技術研究所
Jìshù yán jiū suǒ
92
An Toàn Sản Xuất
生產安全
Shēng chǎn ān quán
93
Bằng Khen
獎狀
Jiǎng zhuàng
94
Chi Phí Nước Uống
冷飲費
Lěng yǐnfèi
95
Cố Định Tiền Lương
工資凍結
Gōngzī dòngjié
96
Có Việc Làm
就業
Jiùyè
97
Danh Sách Lương
工資名單
Gōngzī míng dān
98
Đi Làm
出勤
Chū qín
99
Đơn Xin Nghỉ Ốm
病假條
Bìn gjià tiáo
100
Đuổi Việc, Sa Thải
解雇
Jiě gù
101
Ghi Lỗi
記過
Jì guò
102
Hiệu Quả Quản Lý
管理效率
Guǎnlǐ xiàolǜ
103
(Hưởng) Lương Đầy Đủ
全薪
Quán xīn
104
(Hưởng) Nửa Mức Lương
半薪
Bàn xīn
105
Khai Trừ
開除
Kāi chú
106
Khen Thưởng Vật Chất
物質獎勵
Wùzhí jiǎng lì
107
Kỷ Luật Cảnh Cáo
警告處分
Jǐng gào chǔfēn
108
Kỹ Năng Quản Lý
管理技能
Guǎnlǐ jìnéng
109
Nghỉ Cưới
婚假
Hūn jià
110
Nghỉ Đẻ
產假
Chǎn jià
111
Nghỉ Làm
缺勤
Quē qín
112
Nghỉ Ốm
病假
Bìng jià
113
Nghỉ Vì Việc Riêng
事假
Shì jià
114
Nhân Viên Quản Lý
管理人員
Guǎnlǐ rén yuán
115
Phong Bì Tiền Lương
工資袋
Gōng zīdài
116
Phụ Cấp Ca Đêm
夜班津貼
Yè bān jīntiē
117
Phương Pháp Quản Lý
管理方法
Guǎnlǐ fāng fǎ
118
Quản Lý Chất Lượng
品質管制
pin zhi guǎnlǐ
119
Quản Lý Dân Chủ
民主管理
Mín zhǔ guǎnlǐ
120
Quản Lý Kế Hoạch
計畫管理
Jì huà guǎnlǐ
121
Quản Lý Khoa Học
科學管理
Kē xué guǎnlǐ
122
Quản Lý Kỹ Thuật
技術管理
Jì shù guǎnlǐ
123
Quản Lý Sản Xuất
生產管理
Shēng chǎn guǎnlǐ
124
Quỹ Lương
工資基金
Gōngzī jījīn
125
Sự Cố Tai Nạn Lao Động
工傷事故
Gōng shāng shìgù
126
Tai Nạn Lao Động
工傷
Gōng shāng
127
Tạm Thời Đuổi Việc
臨時解雇
Línshí jiěgù
128
Thao Tác An Toàn
安全操作
Ān quán cāozuò
129
Thất Nghiệp
失業
Shīyè
130
Thưởng
獎勵
Jiǎnglì
131
Tỉ Lệ Đi Làm
出勤率
Chū qínlǜ
132
Tỉ Lệ Lương
工資率
Gōng zīlǜ
133
Tỉ Lệ Nghỉ Làm
缺勤率
Quē qínlǜ
134
Tiền Bảo Vệ Sức Khỏe
保健費
Bǎo jiànfèi
135
Tiền Tăng Ca
加班費
Jiā bān fèi
136
Tiền Thưởng
獎金
Jiǎng jīn
137
Tiêu Chuẩn Lương
工資標準
Gōng zī biāo zhǔn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167