Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội Từ vựng tiếng trung về chủ đề dịch bệnh

atlantic đại đồng

Thành viên cấp 1
Tham gia
25/4/21
Bài viết
11
Thích
0
Điểm
1
#1

Từ vựng tiếng trung về chủ đề dịch bệnh

1. 野生动物
Yěshēng dòngwù
Động vật hoang dã
2. 蝙蝠
Biānfú
Con Dơi
3. 病例
Bìnglì
Ca bệnh
4. 死亡例
Sǐwáng lì
Số ca tử vong
5.确诊例
Quèzhěn lì
Số ca nhiễm bệnh
6. 疑似病例
Yí sì bìng lì
Số ca nghi nhiễm bệnh
7. 隔离治疗
Gélí zhìliáo
Điều trị cách li
8. 隔离观察
Gélí guānchá
Cách li quan sát
9. 治愈出院例
Zhìyù chūyuàn lì
Số ca đã xuất viện
10.封锁
Fēngsuǒ
Phong tỏa
11.治疗和控制
Zhìliáo hé kòngzhì
Điều trị và khống chế
12.免疫
Miǎnyì
Miễn dịch
13.抵抗力
Dǐ kàng lì
Sức đề kháng
14.重疫区
Zhòng yì qū
Khu phát bệnh nghiêm trọng
15.疫病流行地区
Yìbìng liúxǐng dìqū
Khu vực phát bệnh
16.药物
yàowù
Thuốc
17.疫苗
Yìmiáo
Văc – xin phòng bệnh
18.疫情
Yìqíng
Tình hình bệnh dịch
19.疫情爆发
Yìqíng bàofā
Bệnh dịch bùng phát
20.来源于
Lái yuán yú
Bắt nguồn từ
21.志愿医生
Zhì yuàn yīshēng
Bác sĩ tình nguyện
22.高度警戒
Gāodù jǐngjiè
Cảnh giác cao độ
23.危险
wēixiǎn
Nguy hiểm
24.严重
yánzhòng
Nghiêm trọng


Địa chỉ: đối diện cây xăng dương húc –đại đồng-tiên du-bắc ninh
Hotline:0389.431.182
 

Đối tác

Top