Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội Từ vựng tiếng trung về chủ đề thời tiết

atlantic đại đồng

Thành viên cấp 1
Tham gia
25/4/21
Bài viết
11
Thích
0
Điểm
1
#1
Từ vựng tiếng trung về chủ đề thời tiết
1
云彩
yúncǎi
mây, áng mây
2


mưa
3
雨滴
yǔ dī
giọt mưa
4

sǎn cái
ô, cái dù
5
雨衣
yǔyī
áo mưa
6
闪电
shǎndiàn
chớp
7

léi
sấm
8
彩虹
cǎihóng
cầu vồng
9

fēng
gió
10
龙卷风
lóngjuǎnfēng
gió xoáy, gió lốc, vòi rồng
11
温度计
wēndùjì
nhiệt kế(dụng cụ đo nhiệt độ)
12

xuě
tuyết
13
雪花
xuěhuā
hoa tuyết
14

bīng
băng
15
冰柱
bīng zhù
cột băng,trụ băng
16
雪人
xuěrén
người tuyết
17
洪水
hóngshuǐ
lũ,nước lũ,hồng thủy
18


nóng
19

lěng
lạnh
20
湿气
shī qì
độ ẩm,sự ẩm ướt
21
薄雾
bówù
sương mù
22


sương,sương mù
23
雾气


24
毛毛雨
máomáoyǔ
mưa phùn
25
阵雨
zhènyǔ
cơn mưa,trận mưa,mưa rào
26
飓风
jùfēng
bão
27
暴风
bàofēng
bão
28
雨夹雪
yǔ jiā
xuě mưa tuyết
29
冰雹
bīngbáo
mưa đá
30
微风
wēifēng
gió nhẹ
31
狂风
kuángfēng
gió lớn
32
阵风
zhènfēng
cuồng phong
33
露水
lùshuǐ
hạt sương,giọt sương
34

shuāng
sương,sương giá

LIÊN HỆ: 0389.431.182
ĐỊA CHỈ: ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG DƯƠNG HÚC-ĐẠI ĐỒNG-TIÊN DU-BẮC NINH


 

Đối tác

Top