- Tham gia
- 25/4/21
- Bài viết
- 11
- Thích
- 0
- Điểm
- 1
Từ vựng tiếng trung về chủ đề trang sức và phụ kiện thời trang
Địa chỉ: đối diện cây xăng dương húc-đại đồng –tiên du-bắc ninh
Hotline: 0389.431.182
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
耳 罩
ěr zhào
Bịt tai
2
耳 环
ěr huán
Bông tai dáng ngắn
3
耳 坠
ěr zhuì
Bông tai dáng dài
4
发 束
fā shù
Buộc tóc
5
胸 针
xiōng zhēn
Cài áo
6
项 圈
xiàng quān
Choker
7
项 坠
xiàng zhuì
Dây chuyền có mặt
8
链 子
liàn zi
Dây chuyền
9
长 毛 衣 链
cháng máo yī liàn
Dây chuyền thời trang
10
项 链
xiàng liàn
Vòng cổ
11
腰 链
yāo liàn
Dây đeo ngang bụng
12
包 挂
bāo guà
Dây treo túi xách
13
饰 品
shì pǐn
Đồ trang sức, phụ kiện
14
手 表
shǒubiǎo
Đồng hồ đeo tay
15
手 套
shǒutào
Găng tay
16
小 镜 子
xiǎo jìngzi
Gương nhỏ
17
头 花
tóu huā
Hoa cài đầu
18
胸 花
xiōng huā
Hoa cài ngực
19
耳 饰
ěr shì
Hoa tai
20
耳 吊
ěr diào
Hoa tai có mặt to
21
耳 线
ěr xiàn
Hoa tai dạng dây mảnh
22
珠 宝 首 饰箱
zhū bǎo shǒu
Hộp đựng
23
胸章
xiōng zhāng
Huy hiệu
24
发卡
fā qiǎ
Kẹp, cặp tóc
25
眼 镜
yǎn jìng
Kính mắt
26
墨 镜
mò jìng
Kính râm
27
太 阳 镜
tài yáng jìng
Kính râm
28
披 肩
pī jiān
Khăn choàng ngang vai
29
丝 巾
sī jīn
Khăn lụa
30
腰 巾
yāo jīn
Khăn quấn ngang hông
31
钮 扣
niǔ kòu
Khuy
32
耳 钉
ěr dīng
Khuyên đinh
33
舌 钉
shé dīng
Khuyên lưỡi
34
鼻 钉
bí dīng
Khuyên mũi
35
鼻 环
bí huán
Khuyên mũi không
36
肚 脐 钉
dù qí dīng
Khuyên rốn
37
发 梳
fā shū
Lược chải đầu
38
小 梳 子
xiǎo shūzi
Lược nhỏ
39
吊 坠
diào zhuì
Mặt dây chuyền
40
手 机 链
shǒu jī liàn
Móc treo điện thoại
41
假 指 甲
jiǎ zhǐ jiǎ
Móng tay giả
42
帽 子
mào zi
Mũ
43
太 阳 帽
tài yáng mào
Mũ đi nắng
44
橡 皮 筋
xiàng pí jīn
Nịt buộc tóc
45
领 花
lǐng huā
Nơ, cà vạt
46
戒 指
jiè zhǐ
Nhẫn
47
指 环
zhǐ huán
Nhẫn
48
脚 饰
jiǎo shì
Phụ kiện đeo ở chân
49
手 饰
shǒu shì
Phụ kiện đeo trên tay
50
鼻 饰
bí shì
Phụ kiện mũi
51
头 饰
tóu shì
Phụ kiện tóc
52
手 机 挂 饰
shǒu jī guà shì
Phụ kiện treo điện thoại
53
女 装 配 件
nǚ zhuāng pèi
Trang sức nữ
54
假 发
jiǎ fā
Tóc giả
55
化 妆 包
huà zhuāng bāo
Túi đựng đồ trang điểm
56
提 包
tí bāo
Túi xách
57
腰 带
yāo dài
Thắt lưng
58
首 饰
shǒu shì
Trang sức
59
装 饰
zhuāng shì
Trang sức
60
女 装 饰 品
nǚ zhuāng shì pǐn
Trang sức nữ
61
发 簪
fā zān
Trâm cài tóc
62
雀 钗
què chāi
Trâm cài tóc
63
发 罩
fā zhào
Trùm đầu
64
脚 镯
jiǎo zhuó
Kiềng chân
65
脚 链
jiǎo liàn
Lắc chân
66
臂 环
bì huán
Vòng đeo bắp tay
67
手 镯
shǒu zhuó
Vòng tay, kiềng tay
68
手 链
shǒu liàn
Vòng tay dây mỏng
69
皇 冠
huáng guān
Vương miện
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
耳 罩
ěr zhào
Bịt tai
2
耳 环
ěr huán
Bông tai dáng ngắn
3
耳 坠
ěr zhuì
Bông tai dáng dài
4
发 束
fā shù
Buộc tóc
5
胸 针
xiōng zhēn
Cài áo
6
项 圈
xiàng quān
Choker
7
项 坠
xiàng zhuì
Dây chuyền có mặt
8
链 子
liàn zi
Dây chuyền
9
长 毛 衣 链
cháng máo yī liàn
Dây chuyền thời trang
10
项 链
xiàng liàn
Vòng cổ
11
腰 链
yāo liàn
Dây đeo ngang bụng
12
包 挂
bāo guà
Dây treo túi xách
13
饰 品
shì pǐn
Đồ trang sức, phụ kiện
14
手 表
shǒubiǎo
Đồng hồ đeo tay
15
手 套
shǒutào
Găng tay
16
小 镜 子
xiǎo jìngzi
Gương nhỏ
17
头 花
tóu huā
Hoa cài đầu
18
胸 花
xiōng huā
Hoa cài ngực
19
耳 饰
ěr shì
Hoa tai
20
耳 吊
ěr diào
Hoa tai có mặt to
21
耳 线
ěr xiàn
Hoa tai dạng dây mảnh
22
珠 宝 首 饰箱
zhū bǎo shǒu
Hộp đựng
23
胸章
xiōng zhāng
Huy hiệu
24
发卡
fā qiǎ
Kẹp, cặp tóc
25
眼 镜
yǎn jìng
Kính mắt
26
墨 镜
mò jìng
Kính râm
27
太 阳 镜
tài yáng jìng
Kính râm
28
披 肩
pī jiān
Khăn choàng ngang vai
29
丝 巾
sī jīn
Khăn lụa
30
腰 巾
yāo jīn
Khăn quấn ngang hông
31
钮 扣
niǔ kòu
Khuy
32
耳 钉
ěr dīng
Khuyên đinh
33
舌 钉
shé dīng
Khuyên lưỡi
34
鼻 钉
bí dīng
Khuyên mũi
35
鼻 环
bí huán
Khuyên mũi không
36
肚 脐 钉
dù qí dīng
Khuyên rốn
37
发 梳
fā shū
Lược chải đầu
38
小 梳 子
xiǎo shūzi
Lược nhỏ
39
吊 坠
diào zhuì
Mặt dây chuyền
40
手 机 链
shǒu jī liàn
Móc treo điện thoại
41
假 指 甲
jiǎ zhǐ jiǎ
Móng tay giả
42
帽 子
mào zi
Mũ
43
太 阳 帽
tài yáng mào
Mũ đi nắng
44
橡 皮 筋
xiàng pí jīn
Nịt buộc tóc
45
领 花
lǐng huā
Nơ, cà vạt
46
戒 指
jiè zhǐ
Nhẫn
47
指 环
zhǐ huán
Nhẫn
48
脚 饰
jiǎo shì
Phụ kiện đeo ở chân
49
手 饰
shǒu shì
Phụ kiện đeo trên tay
50
鼻 饰
bí shì
Phụ kiện mũi
51
头 饰
tóu shì
Phụ kiện tóc
52
手 机 挂 饰
shǒu jī guà shì
Phụ kiện treo điện thoại
53
女 装 配 件
nǚ zhuāng pèi
Trang sức nữ
54
假 发
jiǎ fā
Tóc giả
55
化 妆 包
huà zhuāng bāo
Túi đựng đồ trang điểm
56
提 包
tí bāo
Túi xách
57
腰 带
yāo dài
Thắt lưng
58
首 饰
shǒu shì
Trang sức
59
装 饰
zhuāng shì
Trang sức
60
女 装 饰 品
nǚ zhuāng shì pǐn
Trang sức nữ
61
发 簪
fā zān
Trâm cài tóc
62
雀 钗
què chāi
Trâm cài tóc
63
发 罩
fā zhào
Trùm đầu
64
脚 镯
jiǎo zhuó
Kiềng chân
65
脚 链
jiǎo liàn
Lắc chân
66
臂 环
bì huán
Vòng đeo bắp tay
67
手 镯
shǒu zhuó
Vòng tay, kiềng tay
68
手 链
shǒu liàn
Vòng tay dây mỏng
69
皇 冠
huáng guān
Vương miện
Hotline: 0389.431.182