Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội Từ vựng tiếng trung về chủ đề trang sức và phụ kiện thời trang

atlantic đại đồng

Thành viên cấp 1
Tham gia
25/4/21
Bài viết
11
Thích
0
Điểm
1
#1
Từ vựng tiếng trung về chủ đề trang sức và phụ kiện thời trang
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt

1
耳 罩
ěr zhào
Bịt tai
2
耳 环
ěr huán
Bông tai dáng ngắn
3
耳 坠
ěr zhuì
Bông tai dáng dài
4
发 束
fā shù
Buộc tóc
5
胸 针
xiōng zhēn
Cài áo
6
项 圈
xiàng quān
Choker
7
项 坠
xiàng zhuì
Dây chuyền có mặt
8
链 子
liàn zi
Dây chuyền
9
长 毛 衣 链
cháng máo yī liàn
Dây chuyền thời trang
10
项 链
xiàng liàn
Vòng cổ
11
腰 链
yāo liàn
Dây đeo ngang bụng
12
包 挂
bāo guà
Dây treo túi xách
13
饰 品
shì pǐn
Đồ trang sức, phụ kiện
14
手 表
shǒubiǎo
Đồng hồ đeo tay
15
手 套
shǒutào
Găng tay
16
小 镜 子
xiǎo jìngzi
Gương nhỏ
17
头 花
tóu huā
Hoa cài đầu
18
胸 花
xiōng huā
Hoa cài ngực
19
耳 饰
ěr shì
Hoa tai
20
耳 吊
ěr diào
Hoa tai có mặt to
21
耳 线
ěr xiàn
Hoa tai dạng dây mảnh
22
珠 宝 首 饰箱
zhū bǎo shǒu
Hộp đựng
23
胸章
xiōng zhāng
Huy hiệu
24
发卡
fā qiǎ
Kẹp, cặp tóc
25
眼 镜
yǎn jìng
Kính mắt
26
墨 镜
mò jìng
Kính râm
27
太 阳 镜
tài yáng jìng
Kính râm
28
披 肩
pī jiān
Khăn choàng ngang vai
29
丝 巾
sī jīn
Khăn lụa
30
腰 巾
yāo jīn
Khăn quấn ngang hông
31
钮 扣
niǔ kòu
Khuy
32
耳 钉
ěr dīng
Khuyên đinh
33
舌 钉
shé dīng
Khuyên lưỡi
34
鼻 钉
bí dīng
Khuyên mũi
35
鼻 环
bí huán
Khuyên mũi không
36
肚 脐 钉
dù qí dīng
Khuyên rốn
37
发 梳
fā shū
Lược chải đầu
38
小 梳 子
xiǎo shūzi
Lược nhỏ
39
吊 坠
diào zhuì
Mặt dây chuyền
40
手 机 链
shǒu jī liàn
Móc treo điện thoại
41
假 指 甲
jiǎ zhǐ jiǎ
Móng tay giả
42
帽 子
mào zi

43
太 阳 帽
tài yáng mào
Mũ đi nắng
44
橡 皮 筋
xiàng pí jīn
Nịt buộc tóc
45
领 花
lǐng huā
Nơ, cà vạt
46
戒 指
jiè zhǐ
Nhẫn
47
指 环
zhǐ huán
Nhẫn
48
脚 饰
jiǎo shì
Phụ kiện đeo ở chân
49
手 饰
shǒu shì
Phụ kiện đeo trên tay
50
鼻 饰
bí shì
Phụ kiện mũi
51
头 饰
tóu shì
Phụ kiện tóc
52
手 机 挂 饰
shǒu jī guà shì
Phụ kiện treo điện thoại
53
女 装 配 件
nǚ zhuāng pèi
Trang sức nữ
54
假 发
jiǎ fā
Tóc giả
55
化 妆 包
huà zhuāng bāo
Túi đựng đồ trang điểm
56
提 包
tí bāo
Túi xách
57
腰 带
yāo dài
Thắt lưng
58
首 饰
shǒu shì
Trang sức
59
装 饰
zhuāng shì
Trang sức
60
女 装 饰 品
nǚ zhuāng shì pǐn
Trang sức nữ
61
发 簪
fā zān
Trâm cài tóc
62
雀 钗
què chāi
Trâm cài tóc
63
发 罩
fā zhào
Trùm đầu
64
脚 镯
jiǎo zhuó
Kiềng chân
65
脚 链
jiǎo liàn
Lắc chân
66
臂 环
bì huán
Vòng đeo bắp tay
67
手 镯
shǒu zhuó
Vòng tay, kiềng tay
68
手 链
shǒu liàn
Vòng tay dây mỏng
69
皇 冠
huáng guān
Vương miện​
Địa chỉ: đối diện cây xăng dương húc-đại đồng –tiên du-bắc ninh
Hotline: 0389.431.182
 

Đối tác

Top