Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Tỉnh khác Từ vựng tiếng Trung về gia đình: Các thành viên trong gia đình

Tham gia
17/12/19
Bài viết
250
Thích
0
Điểm
16
#1
Từ vựng tiếng Trung về gia đình: Các thành viên trong gia đình

1
妈妈
mā ma
Mẹ
2
母亲
mǔ qīn
Mẹ ruột
3
爸爸
bà ba
Bố
4
父亲
fù qin
Bố ruột
5
弟弟
dì dì
Em trai
6
哥哥
gē gē
Anh trai
7
妹妹
mèi mei
Em gái
8
姐姐
jiě jie
Chị gái
9
妻子
qī zi
Vợ
10
老婆
lǎo pó
Vợ, bà xã
11
丈夫
zhàng fū
Chồng
12
老公
lǎo gong
Chồng, ông xã
13
儿子
ér zi
Con trai
14
独生子
dú shēng zǐ
Con trai một
15
女儿
nǚ’ér
Con gái
16
独生女
dú shēng nǚ
Con gái một



Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn

Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

ĐT: 02223.745.724/02223.745.725

Hotline: 0973.825.167
 

Đối tác

Top