- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả cùng với Atlantic Từ Sơn
法菜
fǎcài
rau mùi tay
蒿菜
hāocài
cải cúc
红菜头
hóngcàitóu
củ cải đỏ
马蹄
mǎtí
củ năng
青蒜
qīngsuàn
tỏi tay
芜菁
wújīng
củ su hào
娃娃菜
wáwácài
cải thảo
扁豆
biǎndòu
đậu trạch
苋菜
xiàncài
rau dền
蕃薯叶
fānshǔyè
rau lang
紫苏
zǐsū
tía tô
小松菜
xiǎosōngcài
cải ngọt
薄荷
bòhe
bạc hà
高良姜
gāoliángjiāng
củ giềng
香茅
xiāngmáo
củ sả
黄姜
huángjiāng
củ nghệ
芫茜
yuánqiàn
lá mùi tàu,ngò gai
空心菜
kōngxīncài
rau muống
落葵
luòkuí
rau mồng tơi
树仔菜
shùzǎicài
rau ngót
罗望子
luówàngzi
quả me
木鳖果
mùbiēguǒ
quả gấc
山竹果
shānzhúguǒ
quả mãng cầu
豇豆
jiāngdòu
đậu đũa
黄豆
huángdòu
đậu tương,đậu nành
红豆
hóngdòu
đậu đỏ
HÃY ĐỂ #ATLANTIC GIÚP BẠN THỰC HIỆN ĐƯỢC ƯỚC MƠ GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG THÀNH THẠO NHÉ.
Địa chỉ: Ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn: Số 24- Đường Lý Thánh Tông- Phường Đồng Nguyên-Tx Từ Sơn- Bắc Ninh
Điện thoại; 02223.745.724/ 02223.745.725/ 02223.745.726
Hotline/zalo: 0973.825.167.
法菜
fǎcài
rau mùi tay
蒿菜
hāocài
cải cúc
红菜头
hóngcàitóu
củ cải đỏ
马蹄
mǎtí
củ năng
青蒜
qīngsuàn
tỏi tay
芜菁
wújīng
củ su hào
娃娃菜
wáwácài
cải thảo
扁豆
biǎndòu
đậu trạch
苋菜
xiàncài
rau dền
蕃薯叶
fānshǔyè
rau lang
紫苏
zǐsū
tía tô
小松菜
xiǎosōngcài
cải ngọt
薄荷
bòhe
bạc hà
高良姜
gāoliángjiāng
củ giềng
香茅
xiāngmáo
củ sả
黄姜
huángjiāng
củ nghệ
芫茜
yuánqiàn
lá mùi tàu,ngò gai
空心菜
kōngxīncài
rau muống
落葵
luòkuí
rau mồng tơi
树仔菜
shùzǎicài
rau ngót
罗望子
luówàngzi
quả me
木鳖果
mùbiēguǒ
quả gấc
山竹果
shānzhúguǒ
quả mãng cầu
豇豆
jiāngdòu
đậu đũa
黄豆
huángdòu
đậu tương,đậu nành
红豆
hóngdòu
đậu đỏ
HÃY ĐỂ #ATLANTIC GIÚP BẠN THỰC HIỆN ĐƯỢC ƯỚC MƠ GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG THÀNH THẠO NHÉ.
Địa chỉ: Ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn: Số 24- Đường Lý Thánh Tông- Phường Đồng Nguyên-Tx Từ Sơn- Bắc Ninh
Điện thoại; 02223.745.724/ 02223.745.725/ 02223.745.726
Hotline/zalo: 0973.825.167.