Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Tỉnh khác Từ vựng tiếng Trung về tính cách

Atlantic Tu Son

Thành viên cấp 1
Tham gia
18/12/19
Bài viết
88
Thích
0
Điểm
6
Nơi ở
Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
#1
1.和善 hé shàn Vui tính
2. 勇敢 yǒng gǎn Dũng cảm
3. 顽皮 wán pí Bướng bỉnh, cố chấp
4. 淡漠 dàn mò Lạnh lùng
5. 刁蛮 diāo mán Ngổ ngáo
6. 暴力 bào lì Tính bạo lực
7. 生词 /拼音/意思/ 内在心 nèi zài xīn Nội tâm, khép kín
8. 积极 jī jí Tích cực tiengtrung anhduong
9. 负面 fù miàn Tiêu cực
10. 扭捏 niǔ niē Ngại ngùng, thiếu tự tin

11. 不孝 bú xiào Bất hiếu
12. 斯文 sī wén Lịch sự,lịch thiệp
13. 聪明 cōng míng Thông minh
14. 笨拙 bèn zhuō Đần độn
15. 丑陋 chǒu lòu Xấu
16. 好看 hǎo kàn Đẹp
17. 恶毒 è dú Độc ác
18. 善良 shàn liáng Lương thiện
19. 周到 zhōu dào Chu đáo
20. 安适 ān shì Ấm áp

21. 开朗 KāilǎngVui tính, cởi mở

22. 乐观 Lèguān: Lạc quan
23. 悲观 Bēiguān: Bi quan
24. 外向 Wàixiàng: Hướng ngoại
25. 内向 Nèixiàng: Hướng nội
26. 果断 Guǒduàn; Quả quyết, quyết đoán
27. 犹豫 Yóuyù: Ngập ngừng, do dự, phân vân
28. 温和 Wēnhé: Hòa nhã, ôn hòa
29. 暴躁 Bàozào: Nóng nảy
30. 马虎/粗心 Mǎhǔ/cūxīn: Qua loa, cẩu thả
31. 细心 Xìxīn: Tỉ mỉ
32. 沉默 Chénmò: Trầm lặng, im lặng
33. 大胆 Dàdǎn: Mạnh dạn
34. 腼腆 Miǎn tiǎn: Xấu hổ, e thẹn
35. 任性 Rènxìng: Ngang bướng



TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN

Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724

Hotline: 0973.825.167
 

Đối tác

Top