Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Tỉnh khác Từ vựng về màu sắc trong tiếng Hàn

Tham gia
17/12/19
Bài viết
250
Thích
0
Điểm
16
#1
Mua quyền ưu tiên cho tin

1 색 / 색깔 Màu sắc
2 주색 / 오렌지색 Màu da cam
3 검정색 / 까만색 Màu đen
4 얀색 / 이색 / 색 Màu trắng
5 빨간색 / 붉은색 Màu đỏ
6 노란색 / 색 Màu vàng
7 초록색 / 녹색 Màu xanh lá cây
8 연두색 Màu xanh lá cây sáng
9 보라색 /자주색 / 자색 Màu tím
10 제비꽃 Màu tím violet
11 은색 Màu bạc
12 금색 Màu vàng (kim loại)
13 갈색 Màu nâu sáng (nhạt)
14 밤색 Màu nâu
15 색 Màu xám
16 란색 / 청색 / 른색 Màu xanh da trời
17 남색 Màu xanh da trời đậm
18 색 / 분색 Màu hồng
19 색 / 색깔이 진다 Màu đậm
20 색 / 색깔이 연다 Màu nhạt
21 색 / 색깔이 어둡다 Màu tối
22 색 / 색깔이 밝다 Màu sáng

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167
 

Đối tác

Top