Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Tỉnh khác Từ vựng về vũ trụ bằng tiếng Hàn cùng với Atlantic Từ Sơn

Tham gia
17/12/19
Bài viết
250
Thích
0
Điểm
16
#1
Từ vựng về vũ trụ bằng tiếng Hàn cùng với Atlantic Từ Sơn

망원경 /mang-won-kyong/: kính thiên văn.

만월 /man-wol/: trăng tròn.

초승달 /ch’o-sung-tal/: trăng khuyết.

은하 /ưn-ha/: ngân hà.

은하 계 /ưn-ha-kye/: hệ ngân hà.

혜성 /hye-song/: sao chổi.

별자리 /pyol-tra-ri/: chòm sao.

별 /pyol/: ngôi sao.

유성 /yu-song/: sao băng.

수성 /su-song/: sao thuỷ.

태양 /the-yang/: mặt trời.

달 /tal/: mặt trăng.

지구 /tri-ku/: trái đất.

행성 /heng-song/: hành tinh.

우주 /u-tru/: vũ trụ.

우주 공간 /u-tru-kong-kan/: không gian ngoài vũ trụ.

금성 /kum-song/: sao kim.

화성 /hoa-song/: sao hoả.

목성 /mok-song/: sao mộc.

토성 /tho-song/: sao thổ.

천왕성 /ch’on-oang-song/: sao thiên vương.

해왕성 /he-oang-song/: sao hải vương.

명왕성 /myong-oang-song/: sao diêm vương.

소행성 /so-heng-song/: tiểu hành tinh.

궤도 /kwe-to/: quỹ đạo.



망원경 /mang-won-kyong/: kính thiên văn.

만월 /man-wol/: trăng tròn.

초승달 /ch’o-sung-tal/: trăng khuyết.

은하 /ưn-ha/: ngân hà.

은하 계 /ưn-ha-kye/: hệ ngân hà.

혜성 /hye-song/: sao chổi.

별자리 /pyol-tra-ri/: chòm sao.

별 /pyol/: ngôi sao.

유성 /yu-song/: sao băng.

수성 /su-song/: sao thuỷ.

태양 /the-yang/: mặt trời.

달 /tal/: mặt trăng.

지구 /tri-ku/: trái đất.

행성 /heng-song/: hành tinh.

우주 /u-tru/: vũ trụ.

우주 공간 /u-tru-kong-kan/: không gian ngoài vũ trụ.

금성 /kum-song/: sao kim.

화성 /hoa-song/: sao hoả.

목성 /mok-song/: sao mộc.

토성 /tho-song/: sao thổ.

천왕성 /ch’on-oang-song/: sao thiên vương.

해왕성 /he-oang-song/: sao hải vương.

명왕성 /myong-oang-song/: sao diêm vương.

소행성 /so-heng-song/: tiểu hành tinh.

궤도 /kwe-to/: quỹ đạo.

HÃY ĐỂ #ATLANTIC GIÚP BẠN THỰC HIỆN ĐƯỢC ƯỚC MƠ GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÀNH THẠO NHÉ.
Địa chỉ: Ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn: Số 24- Đường Lý Thánh Tông- Phường Đồng Nguyên-Tx Từ Sơn- Bắc Ninh
Điện thoại; 02223.745.724/ 02223.745.725/ 02223.745.726
Hotline/zalo: 0973.825.167.
 

Đối tác

Top