Thông số kỹ thuật cơ bản Vivo Y12s
Phiên bảnSnapdragon 439CPU--TypeOcta-CoreSố nhân CPU8Tốc độ tối đa1.95 GHz64 BitsKhông
Màn hình
Công nghệ màn hìnhIPSKích thước6.51"Chuẩn màn hìnhHD+Độ phân giải720 x 1600 PixelMàu màn hình16 TriệuChất liệu mặt kínhKính Cường LựcTỷ lệ tương phản--Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐộ sáng tối đa--Mật độ điểm ảnh270 ppiTần số quét60 HzĐộ phủ màu--Tỷ lệ khung hình20:9
Graphics
GPUAdreno 505
Bộ nhớ RAM
RAM 3 GBRAM Type--
ANTUTU
ANTUTU--
Lưu trữ
Bộ nhớ trong32 GBDanh bạ lưu trữKhông giới hạnThẻ nhớ ngoàiMicroSDHổ trợ thẻ nhớ tối đa256 GBBộ nhớ còn lạiKhoảng 22 GB
Camera sau
Double rear camera
Standard
Resolution13.0 MPSensor--Type--Apertureƒ/2.2Pixel size--ISO--
Bokeh
Resolution2.0 MPSensor--Type--Apertureƒ/2.4Pixel size--ISO--
Thông tin thêm
Single selfie camera
Resolution8.0 MPSensor--Type--Apertureƒ/1.8Pixel size--ISO--
Thông tin thêm
Số khe SIM2Loại SIMNano SIMBăng tần 4GHỗ trợBăng tần 5GKhông hỗ trợWi-FiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspotGPSGPS,Glonass,Beidou,GalileoBluetoothv4.2Cổng SạcMicroUSBAudio JackJack 3.5 mm Khác
Dung lượng pin5000 mAhLoại PinLithium polymerCông nghệ pinSạc nhanh 10W Khác
Hệ điều hành
VersionAndroid 11
- Thương hiệu:
Vivo - Thời gian ra mắt:
03/2021 - Series:
Vivo Y12s - Thời gian bảo hành:
12 Tháng - Xuất xứ:
Trung Quốc
- Width (mm):
76.32 - Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình:
-- - Depth (mm):
8.41 - Chuẩn kháng nước/ Bụi bẩn:
Không - Height (mm):
164.41 - Chất liệu:
Polymer cao cấp - Trọng lượng:
191 g
Phiên bảnSnapdragon 439CPU--TypeOcta-CoreSố nhân CPU8Tốc độ tối đa1.95 GHz64 BitsKhông
Màn hình
Công nghệ màn hìnhIPSKích thước6.51"Chuẩn màn hìnhHD+Độ phân giải720 x 1600 PixelMàu màn hình16 TriệuChất liệu mặt kínhKính Cường LựcTỷ lệ tương phản--Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐộ sáng tối đa--Mật độ điểm ảnh270 ppiTần số quét60 HzĐộ phủ màu--Tỷ lệ khung hình20:9
Graphics
GPUAdreno 505
Bộ nhớ RAM
RAM 3 GBRAM Type--
ANTUTU
ANTUTU--
Lưu trữ
Bộ nhớ trong32 GBDanh bạ lưu trữKhông giới hạnThẻ nhớ ngoàiMicroSDHổ trợ thẻ nhớ tối đa256 GBBộ nhớ còn lạiKhoảng 22 GB
Camera sau
Double rear camera
Standard
Resolution13.0 MPSensor--Type--Apertureƒ/2.2Pixel size--ISO--
Bokeh
Resolution2.0 MPSensor--Type--Apertureƒ/2.4Pixel size--ISO--
Thông tin thêm
- A.I Camera
- Flash LED
- Chế độ làm đẹp
- Chụp xóa phông
- Chụp chân dung
- Panorama
- Chế độ chụp chuyên nghiệp
- Time Lapse
Single selfie camera
Resolution8.0 MPSensor--Type--Apertureƒ/1.8Pixel size--ISO--
Thông tin thêm
- Làm đẹp
- A.I Camera
- AR Sticker
- Nhận diện khuôn mặt
- Quay phim HD
- Cảm biến tiệm cận:
Có - Cảm biến la bàn:
Có - Con quay hồi chuyển:
Có - Cảm biến ánh sáng:
Có - Cảm biến trọng lực:
Có - Hồng ngoại:
Không
- Mở khóa vân tay:
Có - Nhận diện khuôn mặt:
Có - Quét mống mắt:
Không - Cảm biến vân tay dưới màn hình:
Không - Mở khóa bằng mật mã:
Có
- Làm mát:
Không - Thông báo LED:
Không
Số khe SIM2Loại SIMNano SIMBăng tần 4GHỗ trợBăng tần 5GKhông hỗ trợWi-FiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspotGPSGPS,Glonass,Beidou,GalileoBluetoothv4.2Cổng SạcMicroUSBAudio JackJack 3.5 mm Khác
- Radio FM: Có
- NFC : Không
- Hỗ trợ OTG: Không
- Computer sync: Có
- Slot SIM/thẻ nhớ dùng chung: Không
Dung lượng pin5000 mAhLoại PinLithium polymerCông nghệ pinSạc nhanh 10W Khác
Hệ điều hành
VersionAndroid 11