- Tham gia
- 28/12/19
- Bài viết
- 45
- Thích
- 0
- Điểm
- 6
Giao xe tại nhà đúng hẹn trên toàn quốc.
✅ Bảo hành uy tín tại Đại lý.
✔Xe nhập khẩu bao chất lượng.
✅ Hỗ trợ vay tối đa đến 70%- 86% giá trị xe.
✔Thủ tục đơn giản
✅ Xe có sẵn giao ngay trong ngày.
✅ Xe có đủ màu, đa dạng kiểu thùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bảng thông số kỹ thuật xe đầu kéo Mỹ Freightliner Cascadia đời 2015
Trọng lượng bản thân : 8.016 kg
Trọng lượng kéo theo : 38.000 kg
Tải trọng cho phép chở: 15.400 kg
Số người cho phép chở 02
Trọng lượng toàn bộ cho phép: 23.586 Kg
Kích thước bao xe: Dài x Rộng x cao: 7.300 x 2.500 x 3.950 mm
Ciều dài cơ sở:3.790 + 1.320 mm
Vệt bánh xe trước / sau: 2.090/ 1.830 mm
Số trục 03
Công thức bánh xe 6×4
Nhiên liệu: Diesel
Nhãn hiệu động cơ DD15 EPA 0 15 ,
Tiêu chuẩn khí thải EURO IV
Nhà sản xuất động cơ: Detroit
Loại động cơ 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Thể tích xy lanh: 14.800 cc
Công suất lớn nhất / tốc độ quay: 455 Hp/ 2200 rpm
Hộp số :9 số tới – 01 số lùi ( nhanh chậm )có bộ đồng tốc, chuyển tầng trợ lực hơi
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/-04 /—
Lốp trước / sau: 12.00 – R22.5/ 12.00 – R22.5
Hệ thống phanh
Phanh trước / dẫn động Tang trống / Khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2-3 / Tự hãm
Hệ thống treo: trước lá nhíp + bầu hơi
Kiểu hệ thống lái / Dẫn động Trục vít – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực
Nội thất:Cabin đầu dài ( cabin có 2 giường nằm, ghế hơi, nâng cabin thủy lực bằng điện, kết hợp 4 bầu hơi, mở cửa bằng điều khiển điện, điều hoà, radio,nghe nhac Bluetoot, màn hình LCD)
✅ Bảo hành uy tín tại Đại lý.
✔Xe nhập khẩu bao chất lượng.
✅ Hỗ trợ vay tối đa đến 70%- 86% giá trị xe.
✔Thủ tục đơn giản
✅ Xe có sẵn giao ngay trong ngày.
✅ Xe có đủ màu, đa dạng kiểu thùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
![88f505020088f8d6a199.jpg](/data/attachments/78/78190-e9a3bb6e91f0b90dbce49bc7e83d28e2.jpg)
![0ead6e8626f3dead87e2.jpg](/data/attachments/78/78191-26361d25e340541156758073e9726f55.jpg)
![ceeeeb1993156b4b3204.jpg](/data/attachments/78/78192-980a06debc205dc772fbae1bd73b8653.jpg)
![2bee05d27dde8580dccf.jpg](/data/attachments/78/78193-3b0a94aacb1e65727916930916c409d6.jpg)
![6b9ce1549a5862063b49.jpg](/data/attachments/78/78194-7bec846307e192a0bf3c9113144aad64.jpg)
![4d7211d26ade9280cbcf.jpg](/data/attachments/78/78195-72e0fdf2dc8420fcaf85ffcb9a215ade.jpg)
![abf74af235fecda094ef.jpg](/data/attachments/78/78196-0f3eb23d99a0e857e33145112973d353.jpg)
![676e8712f81e0040590f.jpg](/data/attachments/78/78197-699362a16835166140f746a3cfc13310.jpg)
![cef132e14dedb5b3ecfc.jpg](/data/attachments/78/78201-ab98e9937ac476fd33e7cfdb21940528.jpg)
![7d8beb9894946cca3585.jpg](/data/attachments/78/78199-d4b07f6b6ded627d82b4fef7dbec6dc1.jpg)
Bảng thông số kỹ thuật xe đầu kéo Mỹ Freightliner Cascadia đời 2015
Trọng lượng bản thân : 8.016 kg
Trọng lượng kéo theo : 38.000 kg
Tải trọng cho phép chở: 15.400 kg
Số người cho phép chở 02
Trọng lượng toàn bộ cho phép: 23.586 Kg
Kích thước bao xe: Dài x Rộng x cao: 7.300 x 2.500 x 3.950 mm
Ciều dài cơ sở:3.790 + 1.320 mm
Vệt bánh xe trước / sau: 2.090/ 1.830 mm
Số trục 03
Công thức bánh xe 6×4
Nhiên liệu: Diesel
Nhãn hiệu động cơ DD15 EPA 0 15 ,
Tiêu chuẩn khí thải EURO IV
Nhà sản xuất động cơ: Detroit
Loại động cơ 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Thể tích xy lanh: 14.800 cc
Công suất lớn nhất / tốc độ quay: 455 Hp/ 2200 rpm
Hộp số :9 số tới – 01 số lùi ( nhanh chậm )có bộ đồng tốc, chuyển tầng trợ lực hơi
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/-04 /—
Lốp trước / sau: 12.00 – R22.5/ 12.00 – R22.5
Hệ thống phanh
Phanh trước / dẫn động Tang trống / Khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2-3 / Tự hãm
Hệ thống treo: trước lá nhíp + bầu hơi
Kiểu hệ thống lái / Dẫn động Trục vít – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực
Nội thất:Cabin đầu dài ( cabin có 2 giường nằm, ghế hơi, nâng cabin thủy lực bằng điện, kết hợp 4 bầu hơi, mở cửa bằng điều khiển điện, điều hoà, radio,nghe nhac Bluetoot, màn hình LCD)