- Tham gia
- 15/2/19
- Bài viết
- 72
- Thích
- 0
- Điểm
- 6
====>NẾU MUA XE TẢI NHỎ THÌ HÃY CHỌN XE TẢI DONGBEN VÌ :
MUA XE TẢI DONGBEN HỖ TRỢ TRẢ GÓP ĐẾN 85% GIÁ TRỊ XE CHỈ CẦN TRẢ TRƯỚC 40 TRIỆU CÓ XE Ừ 7 - 10 NGÀY
THÔNG SỐ KĨ THUẬT :
-Trọng lượng bản thân:970 KG
-Cầu trước:485 KG
-Cầu sau:485 KG
-Tải trọng cho phép chở:810 KG
-Số người cho phép chở:2 NGƯỜI
-Trọng lượng toàn bộ:1910 KG
-Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:4270 x 1540 x 2250 mm
-Kích thước lòng thùng hàng:2450 x 1410 x 1125/1470 mm
-Khoảng cách trục:2500 mm
-Vết bánh xe trước / sau:1285/1290 mm
-Số trục:2 mm-
-Công thức bánh xe:4 x 2
-Loại nhiên liệu:Xăng không chì có trị số ốc tan 95
-Nhãn hiệu động cơ:LJ465Q-2AE6
-Loại động cơ:4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
-Thể tích:1051 cm3
-Công suất lớn nhất /tốc độ quay:45 kW/ 5600 v/ph
-Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:02/02/---/---/---
-Lốp trước / sau:165/70 R13 /165/70 R13
-Phanh trước /Dẫn độnghanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
-Phanh sau /Dẫn động:Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
-Phanh tay /Dẫn động:Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
-Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí
- GIÁ RẺ THU HỒI VỐN NHANH
- TUY GIÁ THẤP NHƯNG CHẤT LƯỢNG XE TẢI DONGBEN VÔ CÙNG CAO
- KÍNH THƯƠC THÙNG VỪA ĐỦ ĐỂ CHỞ CÁC MẶT HÀNG CỒNG KỀNH
- THỦ TỤC TRẢ GÓP NHANH ĐƠN GIẢN
- Giấy CMND
- Sổ Hộ Khẩu
- Giấy ĐK kết hôn hoặc giấy xác nhận độc thân
MUA XE TẢI DONGBEN HỖ TRỢ TRẢ GÓP ĐẾN 85% GIÁ TRỊ XE CHỈ CẦN TRẢ TRƯỚC 40 TRIỆU CÓ XE Ừ 7 - 10 NGÀY
THÔNG SỐ KĨ THUẬT :
-Trọng lượng bản thân:970 KG
-Cầu trước:485 KG
-Cầu sau:485 KG
-Tải trọng cho phép chở:810 KG
-Số người cho phép chở:2 NGƯỜI
-Trọng lượng toàn bộ:1910 KG
-Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:4270 x 1540 x 2250 mm
-Kích thước lòng thùng hàng:2450 x 1410 x 1125/1470 mm
-Khoảng cách trục:2500 mm
-Vết bánh xe trước / sau:1285/1290 mm
-Số trục:2 mm-
-Công thức bánh xe:4 x 2
-Loại nhiên liệu:Xăng không chì có trị số ốc tan 95
-Nhãn hiệu động cơ:LJ465Q-2AE6
-Loại động cơ:4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
-Thể tích:1051 cm3
-Công suất lớn nhất /tốc độ quay:45 kW/ 5600 v/ph
-Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:02/02/---/---/---
-Lốp trước / sau:165/70 R13 /165/70 R13
-Phanh trước /Dẫn độnghanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
-Phanh sau /Dẫn động:Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
-Phanh tay /Dẫn động:Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
-Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí
Đính kèm
-
- File size
- 412.4 KB
- Download
- 0
-
- File size
- 433 KB
- Download
- 0
-
- File size
- 447.2 KB
- Download
- 0
-
- File size
- 440.3 KB
- Download
- 0
-
- File size
- 401.9 KB
- Download
- 0